Dữ liệu đang cập nhật
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây SK Sigma Olomouc
Europa Conference League
VĐQG Séc
Europa Conference League
VĐQG Séc
Europa Conference League
VĐQG Séc
Europa Conference League
Thành tích gần đây Sparta Prague
Europa Conference League
VĐQG Séc
Europa Conference League
VĐQG Séc
Europa Conference League
VĐQG Séc
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 10 | 6 | 0 | 20 | 36 | H H T T T | |
| 2 | 16 | 10 | 4 | 2 | 13 | 34 | H T B H T | |
| 3 | 16 | 9 | 5 | 2 | 9 | 32 | H T B T H | |
| 4 | 16 | 7 | 6 | 3 | 8 | 27 | H H T T H | |
| 5 | 16 | 7 | 5 | 4 | 13 | 26 | H B T T T | |
| 6 | 16 | 7 | 5 | 4 | 9 | 26 | T T T B H | |
| 7 | 16 | 8 | 1 | 7 | -1 | 25 | H T T B T | |
| 8 | 16 | 6 | 5 | 5 | 3 | 23 | T H T T B | |
| 9 | 16 | 6 | 5 | 5 | 1 | 23 | H H T B B | |
| 10 | 16 | 5 | 4 | 7 | -5 | 19 | H B B T B | |
| 11 | 16 | 3 | 6 | 7 | -6 | 15 | H H B H T | |
| 12 | 16 | 2 | 7 | 7 | -9 | 13 | H T H B H | |
| 13 | 16 | 3 | 4 | 9 | -15 | 13 | H B B T B | |
| 14 | 16 | 2 | 6 | 8 | -15 | 12 | T H H B B | |
| 15 | 16 | 2 | 5 | 9 | -13 | 11 | H B B B T | |
| 16 | 16 | 2 | 4 | 10 | -12 | 10 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

