Thẻ vàng cho Jiri Slama.
Vasil Kusej 33 | |
Jiri Slama 33 |
Diễn biến SK Sigma Olomouc vs Slavia Prague
33' 
33' 
Thẻ vàng cho Vasil Kusej.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát SK Sigma Olomouc vs Slavia Prague
SK Sigma Olomouc (4-2-3-1): Jan Koutny (91), Matej Hadas (22), Abdoulaye Sylla (2), Jan Kral (21), Jiri Slama (13), Michal Beran (47), Radim Breite (7), Artur Dolznikov (77), Tihomir Kostadinov (10), Abubakar Ghali (70), Daniel Vasulin (15)
Slavia Prague (4-2-3-1): Jakub Markovic (35), Jan Boril (18), Tomáš Vlček (27), David Zima (4), Ondrej Zmrzly (33), David Moses (16), Oscar Dorley (19), Lukáš Provod (17), Christos Zafeiris (10), Vasil Kusej (9), Tomáš Chorý (25)

SK Sigma Olomouc
4-2-3-1
91
Jan Koutny
22
Matej Hadas
2
Abdoulaye Sylla
21
Jan Kral
13
Jiri Slama
47
Michal Beran
7
Radim Breite
77
Artur Dolznikov
10
Tihomir Kostadinov
70
Abubakar Ghali
15
Daniel Vasulin
25
Tomáš Chorý
9
Vasil Kusej
10
Christos Zafeiris
17
Lukáš Provod
19
Oscar Dorley
16
David Moses
33
Ondrej Zmrzly
4
David Zima
27
Tomáš Vlček
18
Jan Boril
35
Jakub Markovic

Slavia Prague
4-2-3-1
| Cầu thủ dự bị | |||
Matus Hruska | Ondrej Kolar | ||
Filip Slavicek | Stepan Chaloupek | ||
Tomas Huk | Muhammed Cham | ||
Andres Dumitrescu | Daiki Hashioka | ||
Jiri Spacil | Youssoupha Sanyang | ||
Stepan Langer | Youssoupha Mbodji | ||
Dominik Janosek | Mojmír Chytil | ||
Jan Navratil | Lukas Vorlicky | ||
Jachym Sip | Michal Sadílek | ||
Matej Mikulenka | Erik Prekop | ||
Muhamed Tijani | Elias Pitak | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây SK Sigma Olomouc
VĐQG Séc
Europa Conference League
VĐQG Séc
Europa Conference League
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slavia Prague
VĐQG Séc
Champions League
VĐQG Séc
Champions League
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Champions League
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 8 | 4 | 1 | 10 | 28 | T T B H T | |
| 2 | 13 | 7 | 6 | 0 | 14 | 27 | H T H H H | |
| 3 | 12 | 8 | 3 | 1 | 12 | 27 | B T T H H | |
| 4 | 13 | 5 | 5 | 3 | 3 | 20 | H H T H H | |
| 5 | 13 | 5 | 5 | 3 | 2 | 20 | B T H H H | |
| 6 | 12 | 5 | 4 | 3 | 8 | 19 | T B B H T | |
| 7 | 13 | 6 | 1 | 6 | 3 | 19 | B T B H T | |
| 8 | 13 | 4 | 5 | 4 | 0 | 17 | H T H H B | |
| 9 | 13 | 4 | 5 | 4 | -1 | 17 | T B H T H | |
| 10 | 12 | 4 | 4 | 4 | -2 | 16 | T H H B H | |
| 11 | 13 | 2 | 5 | 6 | -6 | 11 | H H T H H | |
| 12 | 13 | 2 | 5 | 6 | -8 | 11 | B B B H T | |
| 13 | 13 | 2 | 5 | 6 | -9 | 11 | H B T T H | |
| 14 | 12 | 2 | 4 | 6 | -6 | 10 | H B T H B | |
| 15 | 13 | 2 | 4 | 7 | -12 | 10 | B H B H B | |
| 16 | 13 | 1 | 5 | 7 | -8 | 8 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch