Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Jiri Slama
33 - Radim Breite
45+3' - Tomas Huk (Thay: Jiri Slama)
46 - Jachym Sip (Thay: Artur Dolznikov)
57 - Matej Mikulenka (Thay: Abubakar Ghali)
74 - Stepan Langer (Thay: Tihomir Kostadinov)
74 - Jachym Sip
90+2'
- Vasil Kusej
33 - Lukas Vorlicky (Thay: Vasil Kusej)
65 - Michal Sadilek (Thay: Christos Zafeiris)
78 - Muhammed Cham (Thay: Ondrej Zmrzly)
78 - Stepan Chaloupek (Thay: Jan Boril)
78 - Erik Prekop (Thay: David Moses)
90
Thống kê trận đấu SK Sigma Olomouc vs Slavia Prague
Diễn biến SK Sigma Olomouc vs Slavia Prague
Tất cả (17)
Mới nhất
|
Cũ nhất
David Moses rời sân và được thay thế bởi Erik Prekop.
Thẻ vàng cho Jachym Sip.
Jan Boril rời sân và được thay thế bởi Stepan Chaloupek.
Ondrej Zmrzly rời sân và được thay thế bởi Muhammed Cham.
Christos Zafeiris rời sân và được thay thế bởi Michal Sadilek.
Tihomir Kostadinov rời sân và được thay thế bởi Stepan Langer.
Abubakar Ghali rời sân và được thay thế bởi Matej Mikulenka.
Vasil Kusej rời sân và được thay thế bởi Lukas Vorlicky.
Artur Dolznikov rời sân và được thay thế bởi Jachym Sip.
Jiri Slama rời sân và được thay thế bởi Tomas Huk.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Radim Breite.
Thẻ vàng cho Jiri Slama.
Thẻ vàng cho Vasil Kusej.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát SK Sigma Olomouc vs Slavia Prague
SK Sigma Olomouc (4-2-3-1): Jan Koutny (91), Matej Hadas (22), Abdoulaye Sylla (2), Jan Kral (21), Jiri Slama (13), Michal Beran (47), Radim Breite (7), Artur Dolznikov (77), Tihomir Kostadinov (10), Abubakar Ghali (70), Daniel Vasulin (15)
Slavia Prague (4-2-3-1): Jakub Markovic (35), Tomáš Vlček (27), David Zima (4), Jan Boril (18), Ondrej Zmrzly (33), David Moses (16), Oscar Dorley (19), Vasil Kusej (9), Christos Zafeiris (10), Lukáš Provod (17), Tomáš Chorý (25)
| Thay người | |||
| 46’ | Jiri Slama Tomas Huk | 65’ | Vasil Kusej Lukas Vorlicky |
| 57’ | Artur Dolznikov Jachym Sip | 78’ | Jan Boril Stepan Chaloupek |
| 74’ | Tihomir Kostadinov Stepan Langer | 78’ | Ondrej Zmrzly Muhammed Cham |
| 74’ | Abubakar Ghali Matej Mikulenka | 78’ | Christos Zafeiris Michal Sadílek |
| 90’ | David Moses Erik Prekop | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Matus Hruska | Ondrej Kolar | ||
Filip Slavicek | Stepan Chaloupek | ||
Tomas Huk | Muhammed Cham | ||
Andres Dumitrescu | Daiki Hashioka | ||
Jiri Spacil | Youssoupha Sanyang | ||
Stepan Langer | Youssoupha Mbodji | ||
Dominik Janosek | Mojmír Chytil | ||
Jan Navratil | Lukas Vorlicky | ||
Jachym Sip | Michal Sadílek | ||
Matej Mikulenka | Erik Prekop | ||
Muhamed Tijani | Elias Pitak | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SK Sigma Olomouc
Thành tích gần đây Slavia Prague
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 8 | 4 | 1 | 10 | 28 | T T B H T | |
| 2 | | 13 | 7 | 6 | 0 | 14 | 27 | H T H H H |
| 3 | 12 | 8 | 3 | 1 | 12 | 27 | B T T H H | |
| 4 | | 13 | 6 | 4 | 3 | 9 | 22 | T B B H T |
| 5 | 13 | 5 | 5 | 3 | 3 | 20 | H H T H H | |
| 6 | 13 | 5 | 5 | 3 | 2 | 20 | B T H H H | |
| 7 | 13 | 6 | 1 | 6 | 3 | 19 | B T B H T | |
| 8 | 13 | 4 | 5 | 4 | 0 | 17 | H T H H B | |
| 9 | 13 | 4 | 5 | 4 | -1 | 17 | T B H T H | |
| 10 | 12 | 4 | 4 | 4 | -2 | 16 | T H H B H | |
| 11 | 13 | 2 | 5 | 6 | -6 | 11 | H H T H H | |
| 12 | 13 | 2 | 5 | 6 | -8 | 11 | B B B H T | |
| 13 | 13 | 2 | 5 | 6 | -9 | 11 | H B T T H | |
| 14 | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | H B T H B | |
| 15 | 13 | 2 | 4 | 7 | -12 | 10 | B H B H B | |
| 16 | 13 | 1 | 5 | 7 | -8 | 8 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại