Chủ Nhật, 09/11/2025

Trực tiếp kết quả SK Sigma Olomouc vs Pardubice hôm nay 09-11-2025

Giải VĐQG Séc - CN, 09/11

Đang diễn ra

SK Sigma Olomouc

SK Sigma Olomouc

1 : 0

Pardubice

Pardubice

Hiệp một: 0-0
CN, 21:30 09/11/2025
Vòng 15 - VĐQG Séc
Andruv Stadion
 
Tihomir Kostadinov
28
Jan Kral
44
Tomas Solil (Thay: Robi Saarma)
46
Louis Lurvink
49
Jan Tredl (Thay: Giannis-Fivos Botos)
56
Louis Lurvink (Kiến tạo: Vojtech Patrak)
65
Dominik Janosek (Thay: Tihomir Kostadinov)
70
Tomas Huk (Thay: Jan Kral)
72
Đang cập nhật Đang cập nhật

Diễn biến SK Sigma Olomouc vs Pardubice

Tất cả (12)
72'

Jan Kral rời sân và được thay thế bởi Tomas Huk.

70'

Tihomir Kostadinov rời sân và được thay thế bởi Dominik Janosek.

65'

Vojtech Patrak đã kiến tạo cho bàn thắng.

65' V À A A O O O - Louis Lurvink đã ghi bàn!

V À A A O O O - Louis Lurvink đã ghi bàn!

56'

Giannis-Fivos Botos rời sân và được thay thế bởi Jan Tredl.

49' Thẻ vàng cho Louis Lurvink.

Thẻ vàng cho Louis Lurvink.

46'

Robi Saarma rời sân và được thay thế bởi Tomas Solil.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

44' Thẻ vàng cho Jan Kral.

Thẻ vàng cho Jan Kral.

28' Thẻ vàng cho Tihomir Kostadinov.

Thẻ vàng cho Tihomir Kostadinov.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Thống kê trận đấu SK Sigma Olomouc vs Pardubice

số liệu thống kê
SK Sigma Olomouc
SK Sigma Olomouc
Pardubice
Pardubice
60 Kiểm soát bóng 40
9 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát SK Sigma Olomouc vs Pardubice

SK Sigma Olomouc (4-2-3-1): Jan Koutny (91), Matej Hadas (22), Abdoulaye Sylla (2), Jan Kral (21), Filip Slavicek (16), Michal Beran (47), Matej Mikulenka (25), Ahmad Ghali Abubakar (70), Tihomir Kostadinov (10), Jachym Sip (6), Daniel Vasulin (15)

Pardubice (4-3-3): Jachym Serak (1), Robi Saarma (77), Simon Bammens (44), Louis Lurvink (3), Ryan Mahuta (25), Michal Surzyn (23), Samuel Simek (26), Vojtech Patrak (8), Giannis-Fivos Botos (90), Ladislav Krobot (17), Abdoull Tanko (28)

SK Sigma Olomouc
SK Sigma Olomouc
4-2-3-1
91
Jan Koutny
22
Matej Hadas
2
Abdoulaye Sylla
21
Jan Kral
16
Filip Slavicek
47
Michal Beran
25
Matej Mikulenka
70
Ahmad Ghali Abubakar
10
Tihomir Kostadinov
6
Jachym Sip
15
Daniel Vasulin
28
Abdoull Tanko
17
Ladislav Krobot
90
Giannis-Fivos Botos
8
Vojtech Patrak
26
Samuel Simek
23
Michal Surzyn
25
Ryan Mahuta
3
Louis Lurvink
44
Simon Bammens
77
Robi Saarma
1
Jachym Serak
Pardubice
Pardubice
4-3-3
Thay người
70’
Tihomir Kostadinov
Dominik Janosek
46’
Robi Saarma
Tomas Solil
72’
Jan Kral
Tomas Huk
56’
Giannis-Fivos Botos
Jan Tredl
Cầu thủ dự bị
Matus Hruska
Victor Samuel
Tomas Huk
Luka Kharatishvili
Matúš Malý
Milan Lexa
Andres Dumitrescu
Stefan Misek
Radim Breite
Jason Noslin
Jiri Spacil
Filip Sancl
Stepan Langer
David Simek
Dominik Janosek
Jan Tredl
Artur Dolznikov
Kamil Vacek
Jan Navratil
Filip Vecheta
Muhamed Tijani
Tomas Solil

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
31/07 - 2021
27/11 - 2021
04/09 - 2022
26/02 - 2023
21/10 - 2023
30/03 - 2024
04/12 - 2024
15/02 - 2025

Thành tích gần đây SK Sigma Olomouc

Europa Conference League
07/11 - 2025
VĐQG Séc
02/11 - 2025
26/10 - 2025
Europa Conference League
VĐQG Séc
18/10 - 2025
05/10 - 2025
Europa Conference League
03/10 - 2025
VĐQG Séc
27/09 - 2025
Cúp quốc gia Séc
24/09 - 2025
VĐQG Séc
20/09 - 2025

Thành tích gần đây Pardubice

Cúp quốc gia Séc
05/11 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-1
VĐQG Séc
01/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
01/10 - 2025
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Séc
24/09 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-1
VĐQG Séc
20/09 - 2025
14/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sparta PragueSparta Prague159421231T H H T B
2JablonecJablonec15942931B H T B T
3Slavia PragueSlavia Prague148601630T H H H T
4SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc15753826H T H H T
5Viktoria PlzenViktoria Plzen147431125B H T T T
6Slovan LiberecSlovan Liberec15654923H H B T T
7Hradec KraloveHradec Kralove15654423H T H T T
8FC ZlinFC Zlin15654323H H H T B
9KarvinaKarvina15717-222B H T T B
10Bohemians 1905Bohemians 190515546-319B H B B T
11Mlada BoleslavMlada Boleslav15348-1413B H B B T
12TepliceTeplice15267-712H T H H B
13Dukla PrahaDukla Praha15267-912B H T H B
14PardubicePardubice15267-1112B T T H H
15Banik OstravaBanik Ostrava15249-1110H B B B B
16SlovackoSlovacko15159-158H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow