Jan Kral rời sân và được thay thế bởi Tomas Huk.
Tihomir Kostadinov 28 | |
Jan Kral 44 | |
Tomas Solil (Thay: Robi Saarma) 46 | |
Louis Lurvink 49 | |
Jan Tredl (Thay: Giannis-Fivos Botos) 56 | |
Louis Lurvink (Kiến tạo: Vojtech Patrak) 65 | |
Dominik Janosek (Thay: Tihomir Kostadinov) 70 | |
Tomas Huk (Thay: Jan Kral) 72 |
Đang cập nhậtDiễn biến SK Sigma Olomouc vs Pardubice
Tihomir Kostadinov rời sân và được thay thế bởi Dominik Janosek.
Vojtech Patrak đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Louis Lurvink đã ghi bàn!
Giannis-Fivos Botos rời sân và được thay thế bởi Jan Tredl.
Thẻ vàng cho Louis Lurvink.
Robi Saarma rời sân và được thay thế bởi Tomas Solil.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Jan Kral.
Thẻ vàng cho Tihomir Kostadinov.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Thống kê trận đấu SK Sigma Olomouc vs Pardubice


Đội hình xuất phát SK Sigma Olomouc vs Pardubice
SK Sigma Olomouc (4-2-3-1): Jan Koutny (91), Matej Hadas (22), Abdoulaye Sylla (2), Jan Kral (21), Filip Slavicek (16), Michal Beran (47), Matej Mikulenka (25), Ahmad Ghali Abubakar (70), Tihomir Kostadinov (10), Jachym Sip (6), Daniel Vasulin (15)
Pardubice (4-3-3): Jachym Serak (1), Robi Saarma (77), Simon Bammens (44), Louis Lurvink (3), Ryan Mahuta (25), Michal Surzyn (23), Samuel Simek (26), Vojtech Patrak (8), Giannis-Fivos Botos (90), Ladislav Krobot (17), Abdoull Tanko (28)


| Thay người | |||
| 70’ | Tihomir Kostadinov Dominik Janosek | 46’ | Robi Saarma Tomas Solil |
| 72’ | Jan Kral Tomas Huk | 56’ | Giannis-Fivos Botos Jan Tredl |
| Cầu thủ dự bị | |||
Matus Hruska | Victor Samuel | ||
Tomas Huk | Luka Kharatishvili | ||
Matúš Malý | Milan Lexa | ||
Andres Dumitrescu | Stefan Misek | ||
Radim Breite | Jason Noslin | ||
Jiri Spacil | Filip Sancl | ||
Stepan Langer | David Simek | ||
Dominik Janosek | Jan Tredl | ||
Artur Dolznikov | Kamil Vacek | ||
Jan Navratil | Filip Vecheta | ||
Muhamed Tijani | Tomas Solil | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SK Sigma Olomouc
Thành tích gần đây Pardubice
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 4 | 2 | 12 | 31 | T H H T B | |
| 2 | 15 | 9 | 4 | 2 | 9 | 31 | B H T B T | |
| 3 | 14 | 8 | 6 | 0 | 16 | 30 | T H H H T | |
| 4 | 15 | 7 | 5 | 3 | 8 | 26 | H T H H T | |
| 5 | 14 | 7 | 4 | 3 | 11 | 25 | B H T T T | |
| 6 | 15 | 6 | 5 | 4 | 9 | 23 | H H B T T | |
| 7 | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | H T H T T | |
| 8 | 15 | 6 | 5 | 4 | 3 | 23 | H H H T B | |
| 9 | 15 | 7 | 1 | 7 | -2 | 22 | B H T T B | |
| 10 | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | B H B B T | |
| 11 | 15 | 3 | 4 | 8 | -14 | 13 | B H B B T | |
| 12 | 15 | 2 | 6 | 7 | -7 | 12 | H T H H B | |
| 13 | 15 | 2 | 6 | 7 | -9 | 12 | B H T H B | |
| 14 | 15 | 2 | 6 | 7 | -11 | 12 | B T T H H | |
| 15 | 15 | 2 | 4 | 9 | -11 | 10 | H B B B B | |
| 16 | 15 | 1 | 5 | 9 | -15 | 8 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch