Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Tihomir Kostadinov
28 - Jan Kral
44 - Dominik Janosek (Thay: Tihomir Kostadinov)
70 - Tomas Huk (Thay: Jan Kral)
72 - Artur Dolznikov (Thay: Jachym Sip)
72 - Daniel Vasulin (Kiến tạo: Abubakar Ghali)
78 - (Pen) Dominik Janosek
89 - Muhamed Tijani (Thay: Daniel Vasulin)
90 - Stepan Langer (Thay: Matej Mikulenka)
90 - Artur Dolznikov
90+10'
- Tomas Solil (Thay: Robi Saarma)
46 - Louis Lurvink
49 - Jan Tredl (Thay: Giannis-Fivos Botos)
56 - Louis Lurvink (Kiến tạo: Vojtech Patrak)
65 - Filip Vecheta (Thay: Ladislav Krobot)
75 - Jachym Serak
78 - Michal Surzyn
84 - Louis Lurvink
88 - David Simek (Thay: Michal Surzyn)
90 - Milan Lexa (Thay: Samuel Simek)
90 - Ryan Mahuta
90+11' - Jan Tredl
90+11'
Thống kê trận đấu SK Sigma Olomouc vs Pardubice
Diễn biến SK Sigma Olomouc vs Pardubice
Tất cả (29)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Jan Tredl.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Ryan Mahuta nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ta phản đối dữ dội!
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Artur Dolznikov nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ta phản đối dữ dội!
Matej Mikulenka rời sân và được thay thế bởi Stepan Langer.
Daniel Vasulin rời sân và được thay thế bởi Muhamed Tijani.
Samuel Simek rời sân và được thay thế bởi Milan Lexa.
Michal Surzyn rời sân và được thay thế bởi David Simek.
V À A A O O O - Sigma Olomouc ghi bàn từ chấm phạt đền.
V À A A O O O - Dominik Janosek từ Sigma Olomouc thực hiện thành công quả phạt đền!
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Louis Lurvink nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Michal Surzyn.
Thẻ vàng cho Jachym Serak.
Abubakar Ghali đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Daniel Vasulin đã ghi bàn!
Ladislav Krobot rời sân và được thay thế bởi Filip Vecheta.
Jachym Sip rời sân và được thay thế bởi Artur Dolznikov.
Jan Kral rời sân và được thay thế bởi Tomas Huk.
Tihomir Kostadinov rời sân và được thay thế bởi Dominik Janosek.
Vojtech Patrak đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Louis Lurvink đã ghi bàn!
Giannis-Fivos Botos rời sân và được thay thế bởi Jan Tredl.
Thẻ vàng cho Louis Lurvink.
Robi Saarma rời sân và được thay thế bởi Tomas Solil.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Jan Kral.
Thẻ vàng cho Tihomir Kostadinov.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát SK Sigma Olomouc vs Pardubice
SK Sigma Olomouc (4-2-3-1): Jan Koutny (91), Matej Hadas (22), Abdoulaye Sylla (2), Jan Kral (21), Filip Slavicek (16), Michal Beran (47), Matej Mikulenka (25), Ahmad Ghali Abubakar (70), Tihomir Kostadinov (10), Jachym Sip (6), Daniel Vasulin (15)
Pardubice (4-3-3): Jachym Serak (1), Robi Saarma (77), Simon Bammens (44), Louis Lurvink (3), Ryan Mahuta (25), Michal Surzyn (23), Samuel Simek (26), Vojtech Patrak (8), Giannis-Fivos Botos (90), Ladislav Krobot (17), Abdoull Tanko (28)
| Thay người | |||
| 70’ | Tihomir Kostadinov Dominik Janosek | 46’ | Robi Saarma Tomas Solil |
| 72’ | Jan Kral Tomas Huk | 56’ | Giannis-Fivos Botos Jan Tredl |
| 72’ | Jachym Sip Artur Dolznikov | 75’ | Ladislav Krobot Filip Vecheta |
| 90’ | Matej Mikulenka Stepan Langer | 90’ | Samuel Simek Milan Lexa |
| 90’ | Daniel Vasulin Muhamed Tijani | 90’ | Michal Surzyn David Simek |
| Cầu thủ dự bị | |||
Matus Hruska | Victor Samuel | ||
Tomas Huk | Luka Kharatishvili | ||
Matúš Malý | Milan Lexa | ||
Andres Dumitrescu | Stefan Misek | ||
Radim Breite | Jason Noslin | ||
Jiri Spacil | Filip Sancl | ||
Stepan Langer | David Simek | ||
Dominik Janosek | Jan Tredl | ||
Artur Dolznikov | Kamil Vacek | ||
Jan Navratil | Filip Vecheta | ||
Muhamed Tijani | Tomas Solil | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SK Sigma Olomouc
Thành tích gần đây Pardubice
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 15 | 9 | 6 | 0 | 17 | 33 | T H H H T |
| 2 | 15 | 9 | 4 | 2 | 12 | 31 | H H T B H | |
| 3 | 15 | 9 | 4 | 2 | 9 | 31 | B H T B T | |
| 4 | 15 | 7 | 5 | 3 | 8 | 26 | T H H T T | |
| 5 | | 15 | 7 | 4 | 4 | 10 | 25 | B H T T T |
| 6 | 15 | 6 | 5 | 4 | 9 | 23 | H H B T T | |
| 7 | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | H T H T T | |
| 8 | 15 | 6 | 5 | 4 | 3 | 23 | H H H T B | |
| 9 | 15 | 7 | 1 | 7 | -2 | 22 | B H T T B | |
| 10 | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | B H B B T | |
| 11 | 15 | 3 | 4 | 8 | -14 | 13 | B H B B T | |
| 12 | 15 | 2 | 6 | 7 | -7 | 12 | T H H B H | |
| 13 | 15 | 2 | 6 | 7 | -9 | 12 | B H T H B | |
| 14 | 15 | 2 | 6 | 7 | -11 | 12 | T T H H B | |
| 15 | 15 | 2 | 4 | 9 | -11 | 10 | H B B B B | |
| 16 | 15 | 1 | 5 | 9 | -15 | 8 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại