Kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Artur Dolznikov (Kiến tạo: Jan Kliment)
20 - Stepan Langer (Thay: Jiri Spacil)
64 - Jachym Sip (Thay: Jan Navratil)
64 - Matej Hadas (Thay: Jiri Slama)
74 - Amasi Moses Emmanuel (Thay: Artur Dolznikov)
74 - Juraj Chvatal (Thay: Filip Slavicek)
88 - Yunusa Owolabi Muritala (Thay: Radim Breite)
88 - Stepan Langer
90+4'
- Michal Tomic (Kiến tạo: David Planka)
15 - Singhateh (Thay: Samuel Sigut)
38 - David Krcik
52 - Emmanuel Ayaosi (Thay: Kristian Vallo)
63 - Sebastian Bohac (Thay: Michal Tomic)
79 - David Planka (Kiến tạo: Alexandr Buzek)
82 - Sebastian Bohac
87 - Lukas Endl (Thay: David Planka)
90
Thống kê trận đấu SK Sigma Olomouc vs Karvina
Diễn biến SK Sigma Olomouc vs Karvina
Tất cả (13)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Stepan Langer.
Thẻ vàng cho Sebastian Bohac.
Alexandr Buzek đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - David Planka đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho David Krcik.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jan Kliment đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Artur Dolznikov đã ghi bàn!
David Planka đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Michal Tomic đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát SK Sigma Olomouc vs Karvina
SK Sigma Olomouc (4-2-3-1): Jan Koutny (91), Filip Slavicek (16), Jakub Pokorny (38), Jakub Elbel (4), Jiri Slama (13), Radim Breite (7), Jiri Spacil (8), Jan Navratil (30), Filip Zorvan (10), Artur Dolznikov (47), Jan Kliment (9)
Karvina (4-3-1-2): Jakub Lapes (30), Jiri Fleisman (25), David Krcik (37), Sahmkou Camara (49), Michal Tomic (29), Patrik Cavos (28), Kristian Vallo (7), Samuel Sigut (17), David Planka (8), Alexandr Bužek (21), Filip Vecheta (13)
Thay người | |||
64’ | Jiri Spacil Stepan Langer | 63’ | Kristian Vallo Emmanuel Ayaosi |
64’ | Jan Navratil Jachym Sip | 79’ | Michal Tomic Sebastian Bohac |
74’ | Jiri Slama Matej Hadas | 90’ | David Planka Lukas Endl |
74’ | Artur Dolznikov Amasi Moses Emmanuel | ||
88’ | Filip Slavicek Juraj Chvatal | ||
88’ | Radim Breite Yunusa Owolabi Muritala |
Cầu thủ dự bị | |||
Tadeas Stoppen | Vladimir Neuman | ||
Matej Hadas | Martin Zednicek | ||
Juraj Chvatal | Momcilo Raspopovic | ||
Lukas Vrastil | Ebrima Singhateh | ||
Abdoulaye Sylla | Kahuan Vinicius | ||
Dele Ola Israel | Andrija Raznatovic | ||
Stepan Langer | Aboubacar Traore | ||
Jachym Sip | Emmanuel Ayaosi | ||
Yunusa Owolabi Muritala | Sebastian Bohac | ||
Amasi Moses Emmanuel | Rok Storman | ||
Lukas Endl |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SK Sigma Olomouc
Thành tích gần đây Karvina
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 25 | 3 | 2 | 50 | 78 | T H T T T | |
2 | | 30 | 20 | 5 | 5 | 31 | 65 | B T T T T |
3 | 30 | 20 | 4 | 6 | 26 | 64 | T T H T T | |
4 | 30 | 19 | 5 | 6 | 23 | 62 | B B H T T | |
5 | 30 | 15 | 6 | 9 | 22 | 51 | B H T T T | |
6 | 30 | 12 | 7 | 11 | 5 | 43 | B H B H T | |
7 | 30 | 11 | 9 | 10 | 14 | 42 | T T T T B | |
8 | 30 | 11 | 8 | 11 | -12 | 41 | T T T B T | |
9 | 30 | 11 | 7 | 12 | 2 | 40 | T B T B B | |
10 | 30 | 8 | 10 | 12 | -10 | 34 | T H B B B | |
11 | 30 | 9 | 7 | 14 | 0 | 34 | B B B B B | |
12 | 30 | 9 | 7 | 14 | -10 | 34 | T H B H T | |
13 | 30 | 7 | 9 | 14 | -26 | 30 | B B B H B | |
14 | 30 | 5 | 9 | 16 | -24 | 24 | T H T B B | |
15 | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B B T B B | |
16 | 30 | 0 | 5 | 25 | -64 | 5 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại