Matej Mikulenka rời sân và được thay thế bởi Muhamed Tijani.
![]() Frantisek Matys 24 | |
![]() Frantisek Matys 45+1' | |
![]() Matej Polidar (Thay: David Puskac) 60 | |
![]() Jan Suchan (Thay: Filip Novak) 60 | |
![]() Nemanja Tekijaski 66 | |
![]() Lamin Jawo (Thay: Matej Malensek) 72 | |
![]() Samuel Lavrincik (Thay: Filip Zorvan) 72 | |
![]() Tihomir Kostadinov (Thay: David Tkac) 73 | |
![]() Jan Navratil (Thay: Artur Dolznikov) 74 | |
![]() Stepan Langer (Thay: Radim Breite) 74 | |
![]() Filip Slavicek (Thay: Jachym Sip) 82 | |
![]() Lukas Penxa (Thay: Daniel Soucek) 85 | |
![]() Muhamed Tijani (Thay: Matej Mikulenka) 88 |
Thống kê trận đấu SK Sigma Olomouc vs Jablonec


Diễn biến SK Sigma Olomouc vs Jablonec
Daniel Soucek rời sân và được thay thế bởi Lukas Penxa.
Jachym Sip rời sân và được thay thế bởi Filip Slavicek.
Radim Breite rời sân và được thay thế bởi Stepan Langer.
Artur Dolznikov rời sân và được thay thế bởi Jan Navratil.
David Tkac rời sân và được thay thế bởi Tihomir Kostadinov.
Filip Zorvan rời sân và được thay thế bởi Samuel Lavrincik.
Matej Malensek rời sân và được thay thế bởi Lamin Jawo.

Thẻ vàng cho Nemanja Tekijaski.
Filip Novak rời sân và được thay thế bởi Jan Suchan.
David Puskac rời sân và được thay thế bởi Matej Polidar.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Frantisek Matys đã kiến tạo cho bàn thắng.
[player1] đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Matej Mikulenka đã ghi bàn!
Frantisek Matys đã kiến tạo cho bàn thắng.
[player1] đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Artur Dolznikov đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát SK Sigma Olomouc vs Jablonec
SK Sigma Olomouc (4-2-3-1): Jan Koutny (91), Matej Hadas (22), Abdoulaye Sylla (2), Jan Kral (21), Jiri Slama (13), Radim Breite (7), Michal Beran (47), Artur Dolznikov (77), David Tkac (24), Jachym Sip (6), Matej Mikulenka (25)
Jablonec (3-4-3): Jan Hanus (1), Martin Cedidla (18), Nemanja Tekijaski (4), Filip Novak (57), Daniel Soucek (14), Richard Sedlacek (13), Filip Zorvan (8), Vakhtang Chanturishvili (7), Jan Chramosta (19), David Puskac (24), Matej Malensek (42)


Thay người | |||
73’ | David Tkac Tihomir Kostadinov | 60’ | Filip Novak Jan Suchan |
74’ | Radim Breite Stepan Langer | 60’ | David Puskac Matej Polidar |
74’ | Artur Dolznikov Jan Navratil | 72’ | Filip Zorvan Samuel Lavrinčík |
82’ | Jachym Sip Filip Slavicek | 72’ | Matej Malensek Lamin Jawo |
88’ | Matej Mikulenka Muhamed Tijani | 85’ | Daniel Soucek Lukas Penxa |
Cầu thủ dự bị | |||
Matus Hruska | Klemen Mihelak | ||
Filip Slavicek | David Stepanek | ||
Matúš Malý | Lukas Penxa | ||
Tomas Huk | Jan Suchan | ||
Andres Dumitrescu | Samuel Lavrinčík | ||
Tihomir Kostadinov | Matej Polidar | ||
Dominik Janosek | Lamin Jawo | ||
Stepan Langer | Renato Pantalon | ||
Jan Navratil | Nassim Innocenti | ||
Muhamed Tijani | |||
Vaclav Zahradnicek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SK Sigma Olomouc
Thành tích gần đây Jablonec
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 12 | 26 | T B T T H |
2 | ![]() | 11 | 7 | 4 | 0 | 14 | 25 | T T H T H |
3 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 8 | 24 | T T T T B |
4 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | T B H H T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | B H B T H |
6 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 7 | 16 | H T B B H |
7 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | H T H T H |
8 | ![]() | 11 | 5 | 0 | 6 | 1 | 15 | T B B T B |
9 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | -1 | 15 | H T T H H |
10 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | H T T B H |
11 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | H H B T H |
12 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -6 | 9 | B H H H T |
13 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -9 | 9 | B T H B H |
14 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -7 | 7 | B B H B H |
15 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | H H B B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -10 | 7 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại