Thẻ vàng cho Srdjan Plavsic.
![]() Daniel Vasulin (Kiến tạo: Jan Navratil) 13 | |
![]() Radim Breite 41 | |
![]() Eldar Sehic (Thay: Daniel Holzer) 46 | |
![]() Matus Rusnak (Thay: Karel Pojezny) 46 | |
![]() Dennis Owusu (Thay: Christ Tiehi) 46 | |
![]() Dennis Owusu (Thay: Karel Pojezny) 46 | |
![]() Matus Rusnak (Thay: Christ Tiehi) 46 | |
![]() Jachym Sip (Thay: Simion Michez) 60 | |
![]() Tomas Huk (Thay: Jan Kral) 60 | |
![]() Antonin Rusek (Thay: Radim Breite) 60 | |
![]() Filip Slavicek 63 | |
![]() Dominik Janosek 64 | |
![]() Matus Rusnak 69 | |
![]() Jakub Pira (Thay: David Buchta) 71 | |
![]() Matej Mikulenka (Thay: Daniel Vasulin) 82 | |
![]() Tomas Zlatohlavek (Thay: Michal Frydrych) 82 | |
![]() Erik Prekop 87 | |
![]() Srdjan Plavsic 87 |
Thống kê trận đấu SK Sigma Olomouc vs Banik Ostrava


Diễn biến SK Sigma Olomouc vs Banik Ostrava


Thẻ vàng cho Srdjan Plavsic.

Thẻ vàng cho Erik Prekop.
Michal Frydrych rời sân và được thay thế bởi Tomas Zlatohlavek.
Daniel Vasulin rời sân và được thay thế bởi Matej Mikulenka.
David Buchta rời sân và được thay thế bởi Jakub Pira.

Thẻ vàng cho Matus Rusnak.

Thẻ vàng cho Dominik Janosek.

Thẻ vàng cho Filip Slavicek.
Radim Breite rời sân và được thay thế bởi Antonin Rusek.
Jan Kral rời sân và được thay thế bởi Tomas Huk.
Simion Michez rời sân và được thay thế bởi Jachym Sip.
Christ Tiehi rời sân và được thay thế bởi Matus Rusnak.
Karel Pojezny rời sân và được thay thế bởi Dennis Owusu.
Daniel Holzer rời sân và được thay thế bởi Eldar Sehic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Radim Breite.
Jan Navratil đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Daniel Vasulin đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát SK Sigma Olomouc vs Banik Ostrava
SK Sigma Olomouc (4-2-3-1): Jan Koutny (91), Filip Slavicek (16), Jiri Slama (13), Stepan Langer (37), Abdoulaye Sylla (2), Daniel Vasulin (15), Jan Kral (21), Radim Breite (7), Jan Navratil (30), Tihomir Kostadinov (10), Simion Michez (75)
Banik Ostrava (4-3-3): Dominik Holec (30), Christ Tiéhi (4), Jiri Boula (5), Karel Pojezny (6), Christian Frydek (8), David Buchta (9), Michal Frydrych (17), David Lischka (19), Srdan Plavsic (20), Erik Prekop (33), Daniel Holzer (95)


Thay người | |||
60’ | Simion Michez Jachym Sip | 46’ | Karel Pojezny Dennis Owusu |
60’ | Radim Breite Antonin Rusek | 46’ | Daniel Holzer Eldar Sehic |
60’ | Jan Kral Tomas Huk | 46’ | Christ Tiehi Matus Rusnak |
82’ | Daniel Vasulin Matej Mikulenka | 71’ | David Buchta Jakub Pira |
82’ | Michal Frydrych Tomas Zlatohlavek |
Cầu thủ dự bị | |||
Jiri Spacil | Dennis Owusu | ||
Dominik Janosek | Viktor Budinsky | ||
Artur Dolznikov | David Latal | ||
Jachym Sip | Tomas Zlatohlavek | ||
Matej Mikulenka | Alexander Munksgaard | ||
Antonin Rusek | Matej Chalus | ||
Muhamed Tijani | Eldar Sehic | ||
Matus Hruska | Matus Rusnak | ||
Juraj Chvatal | Jakub Pira | ||
Tomas Huk | |||
Andres Dumitrescu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SK Sigma Olomouc
Thành tích gần đây Banik Ostrava
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 12 | 26 | T B T T H |
2 | ![]() | 11 | 7 | 4 | 0 | 14 | 25 | T T H T H |
3 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 8 | 24 | T T T T B |
4 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | T B H H T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | B H B T H |
6 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 7 | 16 | H T B B H |
7 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | H T H T H |
8 | ![]() | 11 | 5 | 0 | 6 | 1 | 15 | T B B T B |
9 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | -1 | 15 | H T T H H |
10 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | H T T B H |
11 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | H H B T H |
12 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -6 | 9 | B H H H T |
13 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -9 | 9 | B T H B H |
14 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -7 | 7 | B B H B H |
15 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | H H B B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -10 | 7 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại