Furkan Dursun rời sân và được thay thế bởi Daris Djezic.
- Thierry Gale (Kiến tạo: Aristot Tambwe-Kasengele)
34 - Tobias Hedl
43 - Erik Stehrer
59 - Jovan Zivkovic (Thay: Thierry Gale)
70 - Eaden Roka (Thay: Dominic Vincze)
70 - Aristot Tambwe-Kasengele
82 - Daris Djezic (Thay: Furkan Dursun)
84 - Jakob Brunnhofer (Thay: Aristot Tambwe-Kasengele)
90
- (Pen) Renan
10 - Marcel Krnjic
19 - Djawal Kaiba (Thay: Marcel Krnjic)
46 - Mario Vucenovic (Thay: Renan)
62 - Florian Prirsch
67 - Burak Ergin (Thay: Daniel Tiefenbach)
83
Thống kê trận đấu SK Rapid Wien II vs SW Bregenz
Diễn biến SK Rapid Wien II vs SW Bregenz
Tất cả (17)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Daniel Tiefenbach rời sân và được thay thế bởi Burak Ergin.
Thẻ vàng cho Aristot Tambwe-Kasengele.
Dominic Vincze rời sân và được thay thế bởi Eaden Roka.
Thierry Gale rời sân và được thay thế bởi Jovan Zivkovic.
Thẻ vàng cho Florian Prirsch.
Renan rời sân và được thay thế bởi Mario Vucenovic.
Thẻ vàng cho Erik Stehrer.
Marcel Krnjic rời sân và được thay thế bởi Djawal Kaiba.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Tobias Hedl.
Aristot Tambwe-Kasengele đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Thierry Gale đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Marcel Krnjic.
V À A A O O O - Renan từ SW Bregenz đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát SK Rapid Wien II vs SW Bregenz
SK Rapid Wien II (3-4-2-1): Laurenz Orgler (49), Aristot Tambwe-Kasengele (6), Amin-Elias Groller (42), Kenan Muharemovic (5), Dominic Vincze (3), Erik Stehrer (33), Mucahit Ibrahimoglu (14), Mouhamed Gueye (32), Furkan Dursun (22), Thierry Gale (11), Tobias Hedl (9)
SW Bregenz (4-4-2): Franco Fluckiger (26), Isak Vojic (4), Sebastian Dirnberger (27), Florian Prirsch (22), Tobias Mandler (20), Daniel Tiefenbach (30), Lars Nussbaumer (8), Johannes Tartarotti (10), Marcel Krnjic (6), Renan (7), Marcel Monsberger (9)
Thay người | |||
70’ | Dominic Vincze Eaden Roka | 46’ | Marcel Krnjic Djawal Kaiba |
70’ | Thierry Gale Jovan Zivkovic | 62’ | Renan Mario Vucenovic |
84’ | Furkan Dursun Daris Djezic | 83’ | Daniel Tiefenbach Burak Ergin |
90’ | Aristot Tambwe-Kasengele Jakob Brunnhofer |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Nunoo | Marco Rottensteiner | ||
Christoph Haas | Felix Gschossmann | ||
Eaden Roka | Jan Stefanon | ||
Jovan Zivkovic | Burak Ergin | ||
Jakob Brunnhofer | Djawal Kaiba | ||
Daris Djezic | Mario Vucenovic | ||
Ousmane Thiero |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SK Rapid Wien II
Thành tích gần đây SW Bregenz
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T | |
2 | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B | |
3 | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T | |
4 | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B | |
5 | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B | |
6 | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T | |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T | |
9 | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B | |
10 | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B | |
11 | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H | |
12 | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B | |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T | |
15 | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T | |
16 | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại