Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Ensar Music (Thay: Ousmane Thiero)
62 - Yasin Mankan (Thay: Jovan Zivkovic)
62 - Daniel Nunoo (Thay: Ismail Seydi)
62 - Lukas Haselmayr (Thay: Erik Stehrer)
81 - Ensar Music
86
- Oliver Steurer (Kiến tạo: Ante Bajic)
2 - David Berger (Thay: Antonio Van Wyk)
46 - Michael Sollbauer
57 - Ante Bajic (Kiến tạo: David Bumberger)
59 - Nik Marinsek (Thay: Jonas Mayer)
66 - David Berger (Kiến tạo: Mark Grosse)
69 - Ante Bajic (Kiến tạo: Mark Grosse)
73 - Nemanja Celic (Thay: Martin Rasner)
73 - Nik Marinsek
78 - Lumor (Thay: David Bumberger)
78 - Benjamin Sammer (Thay: Fabian Rossdorfer)
79 - Lumor Agbenyenu (Thay: David Bumberger)
79 - Mark Grosse (Kiến tạo: Lumor Agbenyenu)
82 - Lumor Agbenyenu
90+1'
Thống kê trận đấu SK Rapid Wien II vs SV Ried
Diễn biến SK Rapid Wien II vs SV Ried
Tất cả (27)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Lumor Agbenyenu.
Erik Stehrer rời sân và được thay thế bởi Lukas Haselmayr.
Fabian Rossdorfer rời sân và được thay thế bởi Benjamin Sammer.
David Bumberger rời sân và được thay thế bởi Lumor Agbenyenu.
Martin Rasner rời sân và được thay thế bởi Nemanja Celic.
Thẻ vàng cho Ensar Music.
Lumor Agbenyenu đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mark Grosse đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Nik Marinsek.
Jonas Mayer rời sân và được thay thế bởi Nik Marinsek.
Mark Grosse đã kiến tạo cho bàn thắng.
Jovan Zivkovic rời sân và được thay thế bởi Yasin Mankan.
V À A A O O O - Ante Bajic đã ghi bàn!
Ismail Seydi rời sân và được thay thế bởi Daniel Nunoo.
Mark Grosse đã kiến tạo cho bàn thắng.
Ousmane Thiero rời sân và được thay thế bởi Ensar Music.
V À A A O O O - David Berger đã ghi bàn!
David Bumberger đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ante Bajic đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Michael Sollbauer.
Antonio Van Wyk rời sân và được thay thế bởi David Berger.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ante Bajic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Oliver Steurer ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát SK Rapid Wien II vs SV Ried
SK Rapid Wien II (4-4-2): Benjamin Göschl (29), Dominic Vincze (3), Jakob Brunnhofer (25), Aristot Tambwe-Kasengele (6), Erik Stehrer (33), Lorenz Szladits (28), Ousmane Thiero (8), Nicolas Bajlicz (18), Jovan Zivkovic (7), Furkan Dursun (22), Ismail Seydi (31)
SV Ried (4-3-3): Andreas Leitner (1), Oliver Steurer (30), Michael Sollbauer (23), Nikki Havenaar (5), David Bumberger (21), Martin Rasner (8), Fabian Rossdorfer (18), Jonas Mayer (26), Antonio Van Wyk (29), Mark Grosse (10), Ante Bajic (12)
Thay người | |||
62’ | Ismail Seydi Daniel Nunoo | 46’ | Antonio Van Wyk David Berger |
62’ | Jovan Zivkovic Yasin Mankan | 66’ | Jonas Mayer Nik Marinsek |
62’ | Ousmane Thiero Ensar Music | 73’ | Martin Rasner Nemanja Celic |
81’ | Erik Stehrer Lukas Haselmayr | 79’ | David Bumberger Lumor |
79’ | Fabian Rossdorfer Benjamin Sammer |
Cầu thủ dự bị | |||
Tobias Knoflach | Felix Wimmer | ||
Daniel Nunoo | Lumor | ||
Yasin Mankan | Mateo Zetic | ||
Fabian Silber | Benjamin Sammer | ||
Ensar Music | Nik Marinsek | ||
Daniel Mahiya | Nemanja Celic | ||
Lukas Haselmayr | David Berger |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SK Rapid Wien II
Thành tích gần đây SV Ried
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T | |
2 | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B | |
3 | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T | |
4 | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B | |
5 | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B | |
6 | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T | |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T | |
9 | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B | |
10 | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B | |
11 | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H | |
12 | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B | |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T | |
15 | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T | |
16 | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại