Thứ Bảy, 24/05/2025
Daniel Nunoo (Kiến tạo: Tobias Hedl)
7
Daniel Nunoo (Kiến tạo: Tobias Hedl)
13
Paul Gobara
16
Dominic Vincze (Kiến tạo: Mucahit Ibrahimoglu)
17
Tobias Hedl (Kiến tạo: Mouhamed Gueye)
21
Dragan Marceta (Thay: Emilian Metu)
21
Florian Fischerauer
25
Yasin Mankan (Thay: Mucahit Ibrahimoglu)
29
Dominik Velecky (Thay: Dalibor Velimirovic)
46
Haris Ismailcebioglu
46
Haris Ismailcebioglu (Thay: Lorenzo Massimiliano Coco)
46
Erion Aliji (Thay: Paul Lipczinski)
46
Ismail Seydi
59
Ismail Seydi (Thay: Jovan Zivkovic)
59
Furkan Dursun (Thay: Daniel Nunoo)
59
Erik Stehrer (Thay: Jakob Brunnhofer)
59
Mouhamed Gueye
63
Paul Karch Jr. (Thay: Amir Abdijanovic)
66
Dragan Marceta
68
Ousmane Thiero (Thay: Mouhamed Gueye)
72
Tobias Hedl (Kiến tạo: Benjamin Boeckle)
76
Haris Ismailcebioglu (Kiến tạo: Dominik Velecky)
88

Thống kê trận đấu SK Rapid Wien II vs SV Horn

số liệu thống kê
SK Rapid Wien II
SK Rapid Wien II
SV Horn
SV Horn
64 Kiểm soát bóng 36
12 Phạm lỗi 12
22 Ném biên 19
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
10 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến SK Rapid Wien II vs SV Horn

Tất cả (30)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

88'

Dominik Velecky đã kiến tạo cho bàn thắng.

88' V À A A O O O - Haris Ismailcebioglu ghi bàn!

V À A A O O O - Haris Ismailcebioglu ghi bàn!

76'

Benjamin Boeckle đã kiến tạo cho bàn thắng.

76' V À A A O O O - Tobias Hedl ghi bàn!

V À A A O O O - Tobias Hedl ghi bàn!

72'

Mouhamed Gueye rời sân và được thay thế bởi Ousmane Thiero.

68' Thẻ vàng cho Dragan Marceta.

Thẻ vàng cho Dragan Marceta.

66'

Amir Abdijanovic rời sân và được thay thế bởi Paul Karch Jr..

63' Thẻ vàng cho Mouhamed Gueye.

Thẻ vàng cho Mouhamed Gueye.

59'

Jakob Brunnhofer rời sân và được thay thế bởi Erik Stehrer.

59'

Daniel Nunoo rời sân và được thay thế bởi Furkan Dursun.

59'

Jovan Zivkovic rời sân và được thay thế bởi Ismail Seydi.

46'

Dalibor Velimirovic rời sân và được thay thế bởi Dominik Velecky.

46'

Lorenzo Massimiliano Coco rời sân và được thay thế bởi Haris Ismailcebioglu.

46'

Paul Lipczinski rời sân và được thay thế bởi Erion Aliji.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

30'

Mucahit Ibrahimoglu rời sân và được thay thế bởi Yasin Mankan.

26' Thẻ vàng cho Florian Fischerauer.

Thẻ vàng cho Florian Fischerauer.

22'

Emilian Metu rời sân và được thay thế bởi Dragan Marceta.

21'

Mouhamed Gueye đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát SK Rapid Wien II vs SV Horn

SK Rapid Wien II (4-3-3): Laurenz Orgler (49), Dominic Vincze (3), Jakob Brunnhofer (25), Amin-Elias Groller (42), Benjamin Bockle (4), Mucahit Ibrahimoglu (14), Mouhamed Gueye (32), Nicolas Bajlicz (18), Jovan Zivkovic (7), Tobias Hedl (9), Daniel Nunoo (20)

SV Horn (5-3-2): Matteo Hotop (1), Luca Wimhofer (46), Dalibor Velimirovic (27), Anthony Syhre (13), Emilian Metu (31), Paul Gobara (4), Paul Lipczinski (11), Florian Fischerauer (8), Kilian Bauernfeind (18), Lorenzo Coco (9), Amir Abdijanovic (10)

SK Rapid Wien II
SK Rapid Wien II
4-3-3
49
Laurenz Orgler
3
Dominic Vincze
25
Jakob Brunnhofer
42
Amin-Elias Groller
4
Benjamin Bockle
14
Mucahit Ibrahimoglu
32
Mouhamed Gueye
18
Nicolas Bajlicz
7
Jovan Zivkovic
9
Tobias Hedl
20
Daniel Nunoo
10
Amir Abdijanovic
9
Lorenzo Coco
18
Kilian Bauernfeind
8
Florian Fischerauer
11
Paul Lipczinski
4
Paul Gobara
31
Emilian Metu
13
Anthony Syhre
27
Dalibor Velimirovic
46
Luca Wimhofer
1
Matteo Hotop
SV Horn
SV Horn
5-3-2
Thay người
29’
Mucahit Ibrahimoglu
Yasin Mankan
21’
Emilian Metu
Dragan Marceta
59’
Daniel Nunoo
Furkan Dursun
46’
Paul Lipczinski
Erion Aliji
59’
Jovan Zivkovic
Ismail Seydi
46’
Dalibor Velimirovic
Dominik Velecky
59’
Jakob Brunnhofer
Erik Stehrer
46’
Lorenzo Massimiliano Coco
Haris Ismailcebioglu
72’
Mouhamed Gueye
Ousmane Thiero
66’
Amir Abdijanovic
Paul Karch Jr
Cầu thủ dự bị
Furkan Dursun
Erion Aliji
Ismail Seydi
Matija Milosavljevic
Erik Stehrer
Dominik Velecky
Christoph Haas
Paul Karch Jr
Eaden Roka
Haris Ismailcebioglu
Ousmane Thiero
Dragan Marceta
Yasin Mankan
Shaoziyang Liu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Áo
08/08 - 2021
26/02 - 2022
15/10 - 2022
05/05 - 2023
02/08 - 2024
08/12 - 2024

Thành tích gần đây SK Rapid Wien II

Hạng 2 Áo
16/05 - 2025
09/05 - 2025
02/05 - 2025
25/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây SV Horn

Hạng 2 Áo
16/05 - 2025
09/05 - 2025
02/05 - 2025
25/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SV RiedSV Ried2920453664H B T T T
2FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling2918561959B B B T B
3SKN St. PoeltenSKN St. Poelten2915772252T T T T T
4Kapfenberger SVKapfenberger SV2916310251T T T T B
5First Vienna FCFirst Vienna FC2915311548T B B H B
6FC LieferingFC Liefering2913412143B B B T T
7Sturm Graz IISturm Graz II2911810541T T B B T
8AmstettenAmstetten2911612739T B B T T
9SW BregenzSW Bregenz2911513-338B B B B B
10SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II2911414-737B B T B B
11Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC299911-536T T T H H
12Austria LustenauAustria Lustenau297139-534H T T H B
13ASK VoitsbergASK Voitsberg299515-832H B T B H
14SV StripfingSV Stripfing2971012-531H B T B T
15SV HornSV Horn297616-2327T B T H T
16SV LafnitzSV Lafnitz293620-4115B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow