Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Daniel Nunoo (Kiến tạo: Tobias Hedl) 7 | |
![]() Daniel Nunoo (Kiến tạo: Tobias Hedl) 13 | |
![]() Paul Gobara 16 | |
![]() Dominic Vincze (Kiến tạo: Mucahit Ibrahimoglu) 17 | |
![]() Tobias Hedl (Kiến tạo: Mouhamed Gueye) 21 | |
![]() Dragan Marceta (Thay: Emilian Metu) 21 | |
![]() Florian Fischerauer 25 | |
![]() Yasin Mankan (Thay: Mucahit Ibrahimoglu) 29 | |
![]() Dominik Velecky (Thay: Dalibor Velimirovic) 46 | |
![]() Haris Ismailcebioglu 46 | |
![]() Haris Ismailcebioglu (Thay: Lorenzo Massimiliano Coco) 46 | |
![]() Erion Aliji (Thay: Paul Lipczinski) 46 | |
![]() Ismail Seydi 59 | |
![]() Ismail Seydi (Thay: Jovan Zivkovic) 59 | |
![]() Furkan Dursun (Thay: Daniel Nunoo) 59 | |
![]() Erik Stehrer (Thay: Jakob Brunnhofer) 59 | |
![]() Mouhamed Gueye 63 | |
![]() Paul Karch Jr. (Thay: Amir Abdijanovic) 66 | |
![]() Dragan Marceta 68 | |
![]() Ousmane Thiero (Thay: Mouhamed Gueye) 72 | |
![]() Tobias Hedl (Kiến tạo: Benjamin Boeckle) 76 | |
![]() Haris Ismailcebioglu (Kiến tạo: Dominik Velecky) 88 |
Thống kê trận đấu SK Rapid Wien II vs SV Horn


Diễn biến SK Rapid Wien II vs SV Horn
Dominik Velecky đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Haris Ismailcebioglu ghi bàn!
Benjamin Boeckle đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Tobias Hedl ghi bàn!
Mouhamed Gueye rời sân và được thay thế bởi Ousmane Thiero.

Thẻ vàng cho Dragan Marceta.
Amir Abdijanovic rời sân và được thay thế bởi Paul Karch Jr..

Thẻ vàng cho Mouhamed Gueye.
Jakob Brunnhofer rời sân và được thay thế bởi Erik Stehrer.
Daniel Nunoo rời sân và được thay thế bởi Furkan Dursun.
Jovan Zivkovic rời sân và được thay thế bởi Ismail Seydi.
Dalibor Velimirovic rời sân và được thay thế bởi Dominik Velecky.
Lorenzo Massimiliano Coco rời sân và được thay thế bởi Haris Ismailcebioglu.
Paul Lipczinski rời sân và được thay thế bởi Erion Aliji.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Mucahit Ibrahimoglu rời sân và được thay thế bởi Yasin Mankan.

Thẻ vàng cho Florian Fischerauer.
Emilian Metu rời sân và được thay thế bởi Dragan Marceta.
Mouhamed Gueye đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát SK Rapid Wien II vs SV Horn
SK Rapid Wien II (4-3-3): Laurenz Orgler (49), Dominic Vincze (3), Jakob Brunnhofer (25), Amin-Elias Groller (42), Benjamin Bockle (4), Mucahit Ibrahimoglu (14), Mouhamed Gueye (32), Nicolas Bajlicz (18), Jovan Zivkovic (7), Tobias Hedl (9), Daniel Nunoo (20)
SV Horn (5-3-2): Matteo Hotop (1), Luca Wimhofer (46), Dalibor Velimirovic (27), Anthony Syhre (13), Emilian Metu (31), Paul Gobara (4), Paul Lipczinski (11), Florian Fischerauer (8), Kilian Bauernfeind (18), Lorenzo Coco (9), Amir Abdijanovic (10)


Thay người | |||
29’ | Mucahit Ibrahimoglu Yasin Mankan | 21’ | Emilian Metu Dragan Marceta |
59’ | Daniel Nunoo Furkan Dursun | 46’ | Paul Lipczinski Erion Aliji |
59’ | Jovan Zivkovic Ismail Seydi | 46’ | Dalibor Velimirovic Dominik Velecky |
59’ | Jakob Brunnhofer Erik Stehrer | 46’ | Lorenzo Massimiliano Coco Haris Ismailcebioglu |
72’ | Mouhamed Gueye Ousmane Thiero | 66’ | Amir Abdijanovic Paul Karch Jr |
Cầu thủ dự bị | |||
Furkan Dursun | Erion Aliji | ||
Ismail Seydi | Matija Milosavljevic | ||
Erik Stehrer | Dominik Velecky | ||
Christoph Haas | Paul Karch Jr | ||
Eaden Roka | Haris Ismailcebioglu | ||
Ousmane Thiero | Dragan Marceta | ||
Yasin Mankan | Shaoziyang Liu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SK Rapid Wien II
Thành tích gần đây SV Horn
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại