Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Nikolaus Wurmbrand (Kiến tạo: Dominic Vincze) 3 | |
![]() Furkan Demir 7 | |
![]() Nikolaus Wurmbrand (Kiến tạo: Nicolas Bajlicz) 23 | |
![]() Nikolaus Wurmbrand (Kiến tạo: Furkan Demir) 29 | |
![]() Leon Grgic 45 | |
![]() Eaden Roka (Thay: Furkan Demir) 46 | |
![]() Tizian-Valentino Scharmer (Thay: Martin Kern) 46 | |
![]() Gabriel Haider 48 | |
![]() (Pen) Tobias Hedl 49 | |
![]() Peter Kiedl 58 | |
![]() Mucahit Ibrahimoglu (Thay: Mouhamed Gueye) 59 | |
![]() Yasin Mankan (Thay: Nikolaus Wurmbrand) 59 | |
![]() Mucahit Ibrahimoglu (Thay: Mouhamed Gueye) 61 | |
![]() Yasin Mankan (Thay: Nikolaus Wurmbrand) 61 | |
![]() Konstantin Schopp 67 | |
![]() Youba Koita (Thay: Antonio Ilic) 69 | |
![]() Senad Mustafic (Thay: Arjan Malic) 69 | |
![]() Daris Djezic (Thay: Jovan Zivkovic) 75 | |
![]() Daris Djezic (Thay: Jovan Zivkovic) 77 | |
![]() Ermal Krasniqi (Thay: Peter Kiedl) 83 | |
![]() Lorenz Szladits (Thay: Nicolas Bajlicz) 85 | |
![]() Oliver Sorg 87 |
Thống kê trận đấu SK Rapid Wien II vs Sturm Graz II

Diễn biến SK Rapid Wien II vs Sturm Graz II

Thẻ vàng cho Oliver Sorg.
Nicolas Bajlicz rời sân và được thay thế bởi Lorenz Szladits.
Peter Kiedl rời sân và được thay thế bởi Ermal Krasniqi.
Jovan Zivkovic rời sân và được thay thế bởi Daris Djezic.
Antonio Ilic rời sân và được thay thế bởi Youba Koita.
Arjan Malic rời sân và được thay thế bởi Senad Mustafic.

Thẻ vàng cho Konstantin Schopp.
Nikolaus Wurmbrand rời sân và được thay thế bởi Yasin Mankan.
Mouhamed Gueye rời sân và được thay thế bởi Mucahit Ibrahimoglu.

V À A A O O O - Peter Kiedl ghi bàn!

V À A A O O O - Tobias Hedl từ Rapid Wien II thực hiện thành công quả phạt đền!

Thẻ vàng cho Gabriel Haider.
Furkan Demir rời sân và được thay thế bởi Eaden Roka.
Martin Kern rời sân và được thay thế bởi Tizian-Valentino Scharmer.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Leon Grgic ghi bàn!
Furkan Demir đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Nikolaus Wurmbrand ghi bàn!
Nicolas Bajlicz đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát SK Rapid Wien II vs Sturm Graz II
SK Rapid Wien II (4-3-3): Benjamin Göschl (29), Aristot Tambwe-Kasengele (6), Mouhamed Gueye (32), Erik Stehrer (33), Furkan Demir (30), Dominic Vincze (3), Nicolas Bajlicz (18), Dennis Kaygin (10), Nikolaus Wurmbrand (15), Jovan Zivkovic (7), Tobias Hedl (9)
Sturm Graz II (4-4-2): Matteo Bignetti (40), Jacob Peter Hodl (43), Gabriel Haider (6), Konstantin Schopp (4), Oliver Sorg (18), Arjan Malic (23), Nikola Stosic (37), Antonio Ilic (10), Martin Kern (8), Leon Grgic (22), Peter Kiedl (9)

Thay người | |||
46’ | Furkan Demir Eaden Roka | 46’ | Martin Kern Tizian-Valentino Scharmer |
61’ | Nikolaus Wurmbrand Yasin Mankan | 69’ | Arjan Malic Senad Mustafic |
61’ | Mouhamed Gueye Mucahit Ibrahimoglu | 69’ | Antonio Ilic Youba Koita |
77’ | Jovan Zivkovic Daris Djezic | 83’ | Peter Kiedl Ermal Krasniqi |
85’ | Nicolas Bajlicz Lorenz Szladits |
Cầu thủ dự bị | |||
Daris Djezic | Christoph Wiener-Pucher | ||
Yasin Mankan | Sebastian Pirker | ||
Samuel Horak | Senad Mustafic | ||
Mucahit Ibrahimoglu | Tizian-Valentino Scharmer | ||
Eaden Roka | Ermal Krasniqi | ||
Christoph Haas | Jonas Locker | ||
Lorenz Szladits | Youba Koita |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SK Rapid Wien II
Thành tích gần đây Sturm Graz II
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại