Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả SK Rapid Wien II vs Sturm Graz II hôm nay 11-08-2024

Giải Hạng 2 Áo - CN, 11/8

Kết thúc

SK Rapid Wien II

SK Rapid Wien II

4 : 2

Sturm Graz II

Sturm Graz II

Hiệp một: 3-1
CN, 01:00 11/08/2024
Vòng 2 - Hạng 2 Áo
Allianz Stadion
 
Nikolaus Wurmbrand (Kiến tạo: Dominic Vincze)
3
Furkan Demir
7
Nikolaus Wurmbrand (Kiến tạo: Nicolas Bajlicz)
23
Nikolaus Wurmbrand (Kiến tạo: Furkan Demir)
29
Leon Grgic
45
Eaden Roka (Thay: Furkan Demir)
46
Tizian-Valentino Scharmer (Thay: Martin Kern)
46
Gabriel Haider
48
(Pen) Tobias Hedl
49
Peter Kiedl
58
Mucahit Ibrahimoglu (Thay: Mouhamed Gueye)
59
Yasin Mankan (Thay: Nikolaus Wurmbrand)
59
Mucahit Ibrahimoglu (Thay: Mouhamed Gueye)
61
Yasin Mankan (Thay: Nikolaus Wurmbrand)
61
Konstantin Schopp
67
Youba Koita (Thay: Antonio Ilic)
69
Senad Mustafic (Thay: Arjan Malic)
69
Daris Djezic (Thay: Jovan Zivkovic)
75
Daris Djezic (Thay: Jovan Zivkovic)
77
Ermal Krasniqi (Thay: Peter Kiedl)
83
Lorenz Szladits (Thay: Nicolas Bajlicz)
85
Oliver Sorg
87

Thống kê trận đấu SK Rapid Wien II vs Sturm Graz II

số liệu thống kê
SK Rapid Wien II
SK Rapid Wien II
Sturm Graz II
Sturm Graz II
59 Kiểm soát bóng 41
14 Phạm lỗi 9
21 Ném biên 27
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến SK Rapid Wien II vs Sturm Graz II

Tất cả (26)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

87' Thẻ vàng cho Oliver Sorg.

Thẻ vàng cho Oliver Sorg.

85'

Nicolas Bajlicz rời sân và được thay thế bởi Lorenz Szladits.

83'

Peter Kiedl rời sân và được thay thế bởi Ermal Krasniqi.

77'

Jovan Zivkovic rời sân và được thay thế bởi Daris Djezic.

69'

Antonio Ilic rời sân và được thay thế bởi Youba Koita.

69'

Arjan Malic rời sân và được thay thế bởi Senad Mustafic.

67' Thẻ vàng cho Konstantin Schopp.

Thẻ vàng cho Konstantin Schopp.

61'

Nikolaus Wurmbrand rời sân và được thay thế bởi Yasin Mankan.

61'

Mouhamed Gueye rời sân và được thay thế bởi Mucahit Ibrahimoglu.

58' V À A A O O O - Peter Kiedl ghi bàn!

V À A A O O O - Peter Kiedl ghi bàn!

49' V À A A O O O - Tobias Hedl từ Rapid Wien II thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Tobias Hedl từ Rapid Wien II thực hiện thành công quả phạt đền!

48' Thẻ vàng cho Gabriel Haider.

Thẻ vàng cho Gabriel Haider.

46'

Furkan Demir rời sân và được thay thế bởi Eaden Roka.

46'

Martin Kern rời sân và được thay thế bởi Tizian-Valentino Scharmer.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45' V À A A O O O - Leon Grgic ghi bàn!

V À A A O O O - Leon Grgic ghi bàn!

29'

Furkan Demir đã kiến tạo cho bàn thắng.

29' V À A A O O O - Nikolaus Wurmbrand ghi bàn!

V À A A O O O - Nikolaus Wurmbrand ghi bàn!

23'

Nicolas Bajlicz đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát SK Rapid Wien II vs Sturm Graz II

SK Rapid Wien II (4-3-3): Benjamin Göschl (29), Aristot Tambwe-Kasengele (6), Mouhamed Gueye (32), Erik Stehrer (33), Furkan Demir (30), Dominic Vincze (3), Nicolas Bajlicz (18), Dennis Kaygin (10), Nikolaus Wurmbrand (15), Jovan Zivkovic (7), Tobias Hedl (9)

Sturm Graz II (4-4-2): Matteo Bignetti (40), Jacob Peter Hodl (43), Gabriel Haider (6), Konstantin Schopp (4), Oliver Sorg (18), Arjan Malic (23), Nikola Stosic (37), Antonio Ilic (10), Martin Kern (8), Leon Grgic (22), Peter Kiedl (9)

SK Rapid Wien II
SK Rapid Wien II
4-3-3
29
Benjamin Göschl
6
Aristot Tambwe-Kasengele
32
Mouhamed Gueye
33
Erik Stehrer
30
Furkan Demir
3
Dominic Vincze
18
Nicolas Bajlicz
10
Dennis Kaygin
15
Nikolaus Wurmbrand
7
Jovan Zivkovic
9
Tobias Hedl
9
Peter Kiedl
22
Leon Grgic
8
Martin Kern
10
Antonio Ilic
37
Nikola Stosic
23
Arjan Malic
18
Oliver Sorg
4
Konstantin Schopp
6
Gabriel Haider
43
Jacob Peter Hodl
40
Matteo Bignetti
Sturm Graz II
Sturm Graz II
4-4-2
Thay người
46’
Furkan Demir
Eaden Roka
46’
Martin Kern
Tizian-Valentino Scharmer
61’
Nikolaus Wurmbrand
Yasin Mankan
69’
Arjan Malic
Senad Mustafic
61’
Mouhamed Gueye
Mucahit Ibrahimoglu
69’
Antonio Ilic
Youba Koita
77’
Jovan Zivkovic
Daris Djezic
83’
Peter Kiedl
Ermal Krasniqi
85’
Nicolas Bajlicz
Lorenz Szladits
Cầu thủ dự bị
Daris Djezic
Christoph Wiener-Pucher
Yasin Mankan
Sebastian Pirker
Samuel Horak
Senad Mustafic
Mucahit Ibrahimoglu
Tizian-Valentino Scharmer
Eaden Roka
Ermal Krasniqi
Christoph Haas
Jonas Locker
Lorenz Szladits
Youba Koita

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
05/07 - 2024
Hạng 2 Áo
11/08 - 2024
23/02 - 2025

Thành tích gần đây SK Rapid Wien II

Hạng 2 Áo
16/05 - 2025
09/05 - 2025
02/05 - 2025
25/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Sturm Graz II

Hạng 2 Áo
16/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
29/04 - 2025
21/04 - 2025
11/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SV RiedSV Ried2920453664H B T T T
2FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling2918561959B B B T B
3SKN St. PoeltenSKN St. Poelten2915772252T T T T T
4Kapfenberger SVKapfenberger SV2916310251T T T T B
5First Vienna FCFirst Vienna FC2915311548T B B H B
6FC LieferingFC Liefering2913412143B B B T T
7Sturm Graz IISturm Graz II2911810541T T B B T
8AmstettenAmstetten2911612739T B B T T
9SW BregenzSW Bregenz2911513-338B B B B B
10SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II2911414-737B B T B B
11Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC299911-536T T T H H
12Austria LustenauAustria Lustenau297139-534H T T H B
13ASK VoitsbergASK Voitsberg299515-832H B T B H
14SV StripfingSV Stripfing2971012-531H B T B T
15SV HornSV Horn297616-2327T B T H T
16SV LafnitzSV Lafnitz293620-4115B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow