Marco Hausjell rời sân và được thay thế bởi Din Barlov.
![]() Dalibor Velimirovic 8 | |
![]() Furkan Dursun 35 | |
![]() Lorenz Szladits 51 | |
![]() Sondre Skogen 53 | |
![]() Marc Stendera (Kiến tạo: Leomend Krasniqi) 60 | |
![]() Furkan Dursun (Kiến tạo: Marco Hausjell) 62 | |
![]() El Hadji Mane (Thay: Marco Hausjell) 67 | |
![]() El Hadji Mane (Thay: Furkan Dursun) 67 | |
![]() Lorenz Szladits 69 | |
![]() Lorenz Szladits 69 | |
![]() Ousmane Thiero (Thay: David Berger) 72 | |
![]() Kenny Nzogang (Thay: Ensar Music) 72 | |
![]() Dorian-Peter Kasparek (Thay: Marc Stendera) 73 | |
![]() Timo Altersberger (Thay: Winfred Amoah) 81 | |
![]() Din Barlov (Thay: Marco Hausjell) 81 |
Thống kê trận đấu SK Rapid Wien II vs SKN St. Poelten


Diễn biến SK Rapid Wien II vs SKN St. Poelten
Winfred Amoah rời sân và được thay thế bởi Timo Altersberger.
Marc Stendera rời sân và được thay thế bởi Dorian-Peter Kasparek.
Ensar Music rời sân và được thay thế bởi Kenny Nzogang.
David Berger rời sân và được thay thế bởi Ousmane Thiero.

THẺ ĐỎ! - Lorenz Szladits nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

ANH ẤY RỜI SÂN! - Lorenz Szladits nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Furkan Dursun rời sân và được thay thế bởi El Hadji Mane.
Marco Hausjell rời sân và được thay thế bởi El Hadji Mane.
Marco Hausjell đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Furkan Dursun đã ghi bàn!
Leomend Krasniqi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Marc Stendera đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Sondre Skogen.

Thẻ vàng cho Lorenz Szladits.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Furkan Dursun.

Thẻ vàng cho Dalibor Velimirovic.
Rapid Wien II có một quả phát bóng lên.
Cú đánh đầu của Stefan Thesker không trúng đích cho St. Polten.
Đội hình xuất phát SK Rapid Wien II vs SKN St. Poelten
SK Rapid Wien II (4-4-2): Benjamin Göschl (29), Eaden Roka (2), Jakob Brunnhofer (4), Dalibor Velimirovic (27), Erik Stehrer (33), Lorenz Szladits (28), Omar Badarneh (17), Oliver Strunz (7), Ensar Music (22), Moulaye Haidara (23), David Berger (21)
SKN St. Poelten (4-3-3): Christopher Knett (1), David Riegler (19), Sondre Skogen (15), Stefan Thesker (2), Dirk Carlson (23), Christoph Messerer (8), Leomend Krasniqi (34), Marc Stendera (10), Winfred Amoah (7), Furkan Dursun (90), Marco Hausjell (11)


Thay người | |||
72’ | David Berger Ousmane Thiero | 67’ | Furkan Dursun El Hadj Bakari Mane |
72’ | Ensar Music Kenny Nzogang | 73’ | Marc Stendera Dorian Peter Kasparek |
81’ | Winfred Amoah Timo Altersberger | ||
81’ | Marco Hausjell Din Barlov |
Cầu thủ dự bị | |||
Christoph Haas | Erik Baranyai-Ulvestad | ||
Ousmane Thiero | Lukas Buchegger | ||
Yasin Mankan | Dorian Peter Kasparek | ||
Amar Hadzimuratovic | Timo Altersberger | ||
Daniel Mahiya | Max Kleinbruckner | ||
Emirhan Altundag | El Hadj Bakari Mane | ||
Kenny Nzogang | Din Barlov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SK Rapid Wien II
Thành tích gần đây SKN St. Poelten
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 12 | H H T T H |
3 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 1 | 12 | B T T T T |
4 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T B H H T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T H T T H |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T H B T B |
7 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | T B H H H |
8 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | H B H H T |
9 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | -1 | 9 | B T T B T |
10 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | B B T T H |
11 | ![]() | 5 | 0 | 4 | 1 | -4 | 4 | B H H H H |
12 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -6 | 3 | B T B B B |
13 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | H B H B B |
14 | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | H H B B B | |
15 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | H B B B B |
16 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 1 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại