Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Kenan Muharemovic (Thay: Aristot Tambwe Kasengele) 8 | |
![]() Kenan Muharemovic (Thay: Aristot Tambwe-Kasengele) 8 | |
![]() Eaden Roka (Thay: Kenan Muharemovic) 32 | |
![]() Eaden Roka (Thay: Kenan Muharemovic) 34 | |
![]() Jovan Zivkovic (Thay: Ismail Seydi) 46 | |
![]() Marc Stendera (Thay: Leomend Krasniqi) 46 | |
![]() Sebastian Bauer (Thay: Stefan Thesker) 46 | |
![]() Christoph Messerer 57 | |
![]() Winfred Amoah 59 | |
![]() Yasin Mankan (Thay: Mucahit Ibrahimoglu) 70 | |
![]() Daris Djezic (Thay: Mouhamed Gueye) 70 | |
![]() Christoph Messerer 71 | |
![]() Dario Naamo (Thay: Winfred Amoah) 79 | |
![]() Tom Huelsmann 82 | |
![]() Andree Neumayer (Thay: Elijah Just) 85 | |
![]() Elijah Just 85 | |
![]() Sebastian Bauer 86 | |
![]() Tom Huelsmann 87 | |
![]() Gabriel Kirejczyk (Thay: Malcolm Stolt) 88 |
Thống kê trận đấu SK Rapid Wien II vs SKN St. Poelten


Diễn biến SK Rapid Wien II vs SKN St. Poelten
Malcolm Stolt rời sân và được thay thế bởi Gabriel Kirejczyk.
Elijah Just rời sân và được thay thế bởi Andree Neumayer.

Thẻ vàng cho Elijah Just.

Thẻ vàng cho Tom Huelsmann.
Winfred Amoah rời sân và được thay thế bởi Dario Naamo.

THẺ ĐỎ! - Christoph Messerer nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Mouhamed Gueye rời sân và được thay thế bởi Daris Djezic.
Mucahit Ibrahimoglu rời sân và được thay thế bởi Yasin Mankan.

V À A A O O O - Winfred Amoah đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Christoph Messerer.
Stefan Thesker rời sân và được thay thế bởi Sebastian Bauer.
Leomend Krasniqi rời sân và được thay thế bởi Marc Stendera.
Ismail Seydi rời sân và được thay thế bởi Jovan Zivkovic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Kenan Muharemovic rời sân và được thay thế bởi Eaden Roka.
Aristot Tambwe-Kasengele rời sân và được thay thế bởi Kenan Muharemovic.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát SK Rapid Wien II vs SKN St. Poelten
SK Rapid Wien II (4-2-3-1): Laurenz Orgler (49), Dominic Vincze (3), Amin-Elias Groller (42), Aristot Tambwe-Kasengele (6), Erik Stehrer (33), Mucahit Ibrahimoglu (14), Mouhamed Gueye (32), Furkan Dursun (22), Nicolas Bajlicz (18), Ismail Seydi (31), Tobias Hedl (9)
SKN St. Poelten (4-2-3-1): Tom Hülsmann (1), Wilguens Paugain (12), Sondre Skogen (15), Stefan Thesker (2), Dirk Carlson (23), Winfred Amoah (7), Leomend Krasniqi (34), Elijah Just (30), Christoph Messerer (8), Ramiz Harakate (17), Malcolm Stolt (21)


Thay người | |||
8’ | Eaden Roka Kenan Muharemovic | 46’ | Stefan Thesker Sebastian Bauer |
34’ | Kenan Muharemovic Eaden Roka | 46’ | Leomend Krasniqi Marc Stendera |
46’ | Ismail Seydi Jovan Zivkovic | 79’ | Winfred Amoah Dario Naamo |
70’ | Mucahit Ibrahimoglu Yasin Mankan | 85’ | Elijah Just Andree Neumayer |
70’ | Mouhamed Gueye Daris Djezic | 88’ | Malcolm Stolt Gabriel Kirejczyk |
Cầu thủ dự bị | |||
Benjamin Göschl | Gabriel Kirejczyk | ||
Eaden Roka | Marcel Kurz | ||
Kenan Muharemovic | Sebastian Bauer | ||
Jovan Zivkovic | Andree Neumayer | ||
Daniel Nunoo | Marc Stendera | ||
Yasin Mankan | Dario Naamo | ||
Daris Djezic | Gerhard Dombaxi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SK Rapid Wien II
Thành tích gần đây SKN St. Poelten
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại