Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Moulaye Haidara 33 | |
Daniel Nunoo (Kiến tạo: Lorenz Szladits) 41 | |
Marco Gantschnig 42 | |
Kenan Muharemovic 45+2' | |
(Pen) Bartol Barisic 45+3' | |
Nik Marinsek (Thay: Marc Andre Schmerbock) 46 | |
Nik Marinsek (Thay: Marc Andre Schmerboeck) 46 | |
Yasin Mankan (Thay: Ensar Music) 69 | |
David Berger (Thay: Daniel Nunoo) 69 | |
Emirhan Altundag (Thay: Omar Badarneh) 79 | |
Sebastian Pschernig (Thay: Leo Vielgut) 80 | |
Daniel Mahiya (Thay: Erik Stehrer) 83 | |
Mario Matkovic 88 | |
Altundag, Emirhan 89 | |
Emirhan Altundag 89 |
Thống kê trận đấu SK Rapid Wien II vs SK Austria Klagenfurt


Diễn biến SK Rapid Wien II vs SK Austria Klagenfurt
Thẻ vàng cho Emirhan Altundag.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Mario Matkovic.
Erik Stehrer rời sân và được thay thế bởi Daniel Mahiya.
Leo Vielgut rời sân và được thay thế bởi Sebastian Pschernig.
Omar Badarneh rời sân và được thay thế bởi Emirhan Altundag.
Daniel Nunoo rời sân và được thay thế bởi David Berger.
Ensar Music rời sân và được thay thế bởi Yasin Mankan.
Marc Andre Schmerboeck rời sân và được thay thế bởi Nik Marinsek.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Bartol Barisic từ SK Austria Klagenfurt đã thực hiện thành công quả phạt đền!
Thẻ vàng cho Kenan Muharemovic.
Thẻ vàng cho Marco Gantschnig.
Lorenz Szladits đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Daniel Nunoo đã ghi bàn!
V À A A A O O O - Moulaye Haidara đã ghi bàn!
Tại Vienna, Rapid Wien II tiến lên qua Daniel Nunoo. Cú sút của anh ấy trúng đích nhưng bị cản phá.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Áo Klagenfurt.
Rapid Wien II đang tiến lên và Omar Badarneh tung cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.
Đội hình xuất phát SK Rapid Wien II vs SK Austria Klagenfurt
SK Rapid Wien II (4-3-3): Benjamin Göschl (29), Eaden Roka (2), Amar Hadzimuratovic (35), Dalibor Velimirovic (27), Kenan Muharemovic (5), Moulaye Haidara (23), Omar Badarneh (17), Ensar Music (22), Erik Stehrer (33), Lorenz Szladits (28), Daniel Nunoo (20)
SK Austria Klagenfurt (5-3-2): Adnan Kanuric (25), Aidan Bardina Liu (20), Florian Jaritz (7), Michael Lang (30), Mario Matkovic (24), Marco Gantschnig (22), Marcel Krnjic (8), Almir Oda (21), Bartol Barisic (99), Marc Andre Schmerböck (11), Marc Andre Schmerböck (11), Leo Vielgut (33)


| Thay người | |||
| 69’ | Ensar Music Yasin Mankan | 46’ | Marc Andre Schmerboeck Nik Marinsek |
| 69’ | Daniel Nunoo David Berger | 80’ | Leo Vielgut Sebastian Pschernig |
| 79’ | Omar Badarneh Emirhan Altundag | ||
| 83’ | Erik Stehrer Daniel Mahiya | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Christoph Haas | Alexander Turkin | ||
Daniel Mahiya | Matteo Kitz | ||
Yasin Mankan | Nik Marinsek | ||
Daris Djezic | Sebastian Pschernig | ||
Emirhan Altundag | Christopher Wolbl | ||
David Berger | Dimitrie Deumi Nappi | ||
Keneth Yeboah | Armin Karic | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SK Rapid Wien II
Thành tích gần đây SK Austria Klagenfurt
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 9 | 1 | 3 | 12 | 28 | T T B B B | |
| 2 | 13 | 7 | 6 | 0 | 15 | 27 | T T T H T | |
| 3 | 13 | 7 | 4 | 2 | 8 | 25 | T B T T T | |
| 4 | 13 | 6 | 6 | 1 | 12 | 24 | H T H T T | |
| 5 | 12 | 6 | 3 | 3 | 10 | 21 | B T T H T | |
| 6 | 13 | 4 | 7 | 2 | 2 | 19 | H B T T T | |
| 7 | 13 | 6 | 2 | 5 | -1 | 17 | B H H B B | |
| 8 | 13 | 5 | 2 | 6 | -6 | 17 | B H H T B | |
| 9 | 13 | 4 | 4 | 5 | 2 | 16 | B T B B H | |
| 10 | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H B H B B | |
| 11 | 13 | 4 | 3 | 6 | -3 | 15 | T B B T T | |
| 12 | 13 | 4 | 2 | 7 | -7 | 14 | T B T B B | |
| 13 | 13 | 2 | 4 | 7 | -10 | 10 | B H T B B | |
| 14 | 13 | 2 | 4 | 7 | -10 | 10 | T B H H T | |
| 15 | 13 | 2 | 3 | 8 | -10 | 9 | B T B H H | |
| 16 | 13 | 0 | 7 | 6 | -11 | 4 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch