V À A A O O O - Dalibor Velimirovic từ Rapid Wien II đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
![]() Omar Badarneh (Thay: Eaden Roka) 7 | |
![]() Meletios Miskovic 32 | |
![]() Erik Stehrer 38 | |
![]() Oliver Strunz (Thay: David Berger) 46 | |
![]() Amar Hadzimuratovic (Thay: Amin Groeller) 46 | |
![]() Moulaye Haidara 52 | |
![]() Amar Hadzimuratovic 68 | |
![]() Jose-Andrei Rostas (Thay: Lamine Toure) 71 | |
![]() Adrian Marinovic (Thay: Marco Kadlec) 75 | |
![]() Yasin Mankan (Thay: Ensar Music) 75 | |
![]() Julian Turi 78 | |
![]() Daniel Nunoo (Thay: Moulaye Haidara) 83 | |
![]() Maximilian Hofer (Thay: Ivan Lagundzic) 84 | |
![]() (Pen) Dalibor Velimirovic 87 |
Thống kê trận đấu SK Rapid Wien II vs Kapfenberger SV


Diễn biến SK Rapid Wien II vs Kapfenberger SV

Ivan Lagundzic rời sân và được thay thế bởi Maximilian Hofer.
Moulaye Haidara rời sân và được thay thế bởi Daniel Nunoo.

Thẻ vàng cho Julian Turi.
Ensar Music rời sân và được thay thế bởi Yasin Mankan.
Marco Kadlec rời sân và được thay thế bởi Adrian Marinovic.
Lamine Toure rời sân và được thay thế bởi Jose-Andrei Rostas.

Thẻ vàng cho Amar Hadzimuratovic.

Thẻ vàng cho Moulaye Haidara.
Amin Groeller rời sân và được thay thế bởi Amar Hadzimuratovic.
David Berger rời sân và được thay thế bởi Oliver Strunz.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Erik Stehrer.

Thẻ vàng cho Meletios Miskovic.
Eaden Roka rời sân và được thay thế bởi Omar Badarneh.
Bóng đi ra ngoài sân, Kapfenberg được hưởng quả phát bóng lên.
Eaden Roka trở lại sân cho Rapid Wien II sau khi bị chấn thương nhẹ.
Ném biên cho Rapid Wien II ở phần sân của Kapfenberg.
Markus Greinecker tạm dừng trận đấu vì Eaden Roka của Rapid Wien II vẫn đang nằm sân.
Đá phạt cho Rapid Wien II.
Đội hình xuất phát SK Rapid Wien II vs Kapfenberger SV
SK Rapid Wien II (5-3-2): Laurenz Orgler (49), Eaden Roka (2), Jakob Brunnhofer (4), Lorenz Szladits (28), Dalibor Velimirovic (27), Erik Stehrer (33), Ensar Music (22), Amin-Elias Groller (47), Ousmane Thiero (8), David Berger (21), Moulaye Haidara (23)
Kapfenberger SV (4-3-3): Richard Strebinger (1), Ivan Lagundzic (2), Olivier N'Zi (33), Julian Turi (19), Robin Littig (17), Marco Kadlec (9), Marco Pranjkovic (14), Meletios Miskovic (5), Luca Hassler (23), Lamine Toure (11), Thomas Maier (71)


Thay người | |||
7’ | Eaden Roka Omar Badarneh | 71’ | Lamine Toure Jose-Andrei Rostas |
46’ | Amin Groeller Amar Hadzimuratovic | 75’ | Marco Kadlec Adrian Marinovic |
46’ | David Berger Oliver Strunz | 84’ | Ivan Lagundzic Maximilian Hofer |
75’ | Ensar Music Yasin Mankan | ||
83’ | Moulaye Haidara Daniel Nunoo |
Cầu thủ dự bị | |||
Christoph Haas | Vinko Colic | ||
Kenan Muharemovic | Maximilian Hofer | ||
Omar Badarneh | Jose-Andrei Rostas | ||
Amar Hadzimuratovic | Adrian Marinovic | ||
Yasin Mankan | Moritz Berg | ||
Daniel Nunoo | Nico Mikulic | ||
Oliver Strunz | Faris Kavaz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SK Rapid Wien II
Thành tích gần đây Kapfenberger SV
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 8 | 1 | 0 | 16 | 25 | T T T T T |
2 | ![]() | 9 | 4 | 5 | 0 | 8 | 17 | T H H H T |
3 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | H T H H T |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 1 | 15 | T H T H B |
5 | ![]() | 9 | 6 | 0 | 3 | 2 | 15 | B T T T B |
6 | ![]() | 9 | 3 | 5 | 1 | 6 | 14 | H T T H H |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 6 | 14 | T B H B T |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | H H B T B |
9 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -6 | 12 | T T B B B |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -1 | 11 | H B B H T |
11 | ![]() | 9 | 1 | 7 | 1 | -3 | 10 | H T H H H |
12 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -6 | 9 | B B H T T |
13 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -4 | 6 | B B T H B |
14 | 9 | 1 | 2 | 6 | -9 | 5 | B B B B T | |
15 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -10 | 4 | B B H B B |
16 | ![]() | 9 | 0 | 5 | 4 | -8 | 2 | H H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại