Thứ Ba, 14/10/2025

Trực tiếp kết quả SK Rapid Wien II vs Kapfenberger SV hôm nay 05-10-2025

Giải Hạng 2 Áo - CN, 05/10

Kết thúc

SK Rapid Wien II

SK Rapid Wien II

1 : 0

Kapfenberger SV

Kapfenberger SV

Hiệp một: 0-0
CN, 01:00 05/10/2025
Vòng 9 - Hạng 2 Áo
Allianz Stadion
 
Omar Badarneh (Thay: Eaden Roka)
7
Meletios Miskovic
32
Erik Stehrer
38
Oliver Strunz (Thay: David Berger)
46
Amar Hadzimuratovic (Thay: Amin Groeller)
46
Moulaye Haidara
52
Amar Hadzimuratovic
68
Jose-Andrei Rostas (Thay: Lamine Toure)
71
Adrian Marinovic (Thay: Marco Kadlec)
75
Yasin Mankan (Thay: Ensar Music)
75
Julian Turi
78
Daniel Nunoo (Thay: Moulaye Haidara)
83
Maximilian Hofer (Thay: Ivan Lagundzic)
84
(Pen) Dalibor Velimirovic
87

Thống kê trận đấu SK Rapid Wien II vs Kapfenberger SV

số liệu thống kê
SK Rapid Wien II
SK Rapid Wien II
Kapfenberger SV
Kapfenberger SV
54 Kiểm soát bóng 46
5 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến SK Rapid Wien II vs Kapfenberger SV

Tất cả (25)
87' V À A A O O O - Dalibor Velimirovic từ Rapid Wien II đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Dalibor Velimirovic từ Rapid Wien II đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

84'

Ivan Lagundzic rời sân và được thay thế bởi Maximilian Hofer.

83'

Moulaye Haidara rời sân và được thay thế bởi Daniel Nunoo.

78' Thẻ vàng cho Julian Turi.

Thẻ vàng cho Julian Turi.

75'

Ensar Music rời sân và được thay thế bởi Yasin Mankan.

75'

Marco Kadlec rời sân và được thay thế bởi Adrian Marinovic.

71'

Lamine Toure rời sân và được thay thế bởi Jose-Andrei Rostas.

68' Thẻ vàng cho Amar Hadzimuratovic.

Thẻ vàng cho Amar Hadzimuratovic.

52' Thẻ vàng cho Moulaye Haidara.

Thẻ vàng cho Moulaye Haidara.

46'

Amin Groeller rời sân và được thay thế bởi Amar Hadzimuratovic.

46'

David Berger rời sân và được thay thế bởi Oliver Strunz.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

38' Thẻ vàng cho Erik Stehrer.

Thẻ vàng cho Erik Stehrer.

32' Thẻ vàng cho Meletios Miskovic.

Thẻ vàng cho Meletios Miskovic.

7'

Eaden Roka rời sân và được thay thế bởi Omar Badarneh.

4'

Bóng đi ra ngoài sân, Kapfenberg được hưởng quả phát bóng lên.

4'

Eaden Roka trở lại sân cho Rapid Wien II sau khi bị chấn thương nhẹ.

4'

Ném biên cho Rapid Wien II ở phần sân của Kapfenberg.

2'

Markus Greinecker tạm dừng trận đấu vì Eaden Roka của Rapid Wien II vẫn đang nằm sân.

2'

Đá phạt cho Rapid Wien II.

Đội hình xuất phát SK Rapid Wien II vs Kapfenberger SV

SK Rapid Wien II (5-3-2): Laurenz Orgler (49), Eaden Roka (2), Jakob Brunnhofer (4), Lorenz Szladits (28), Dalibor Velimirovic (27), Erik Stehrer (33), Ensar Music (22), Amin-Elias Groller (47), Ousmane Thiero (8), David Berger (21), Moulaye Haidara (23)

Kapfenberger SV (4-3-3): Richard Strebinger (1), Ivan Lagundzic (2), Olivier N'Zi (33), Julian Turi (19), Robin Littig (17), Marco Kadlec (9), Marco Pranjkovic (14), Meletios Miskovic (5), Luca Hassler (23), Lamine Toure (11), Thomas Maier (71)

SK Rapid Wien II
SK Rapid Wien II
5-3-2
49
Laurenz Orgler
2
Eaden Roka
4
Jakob Brunnhofer
28
Lorenz Szladits
27
Dalibor Velimirovic
33
Erik Stehrer
22
Ensar Music
47
Amin-Elias Groller
8
Ousmane Thiero
21
David Berger
23
Moulaye Haidara
71
Thomas Maier
11
Lamine Toure
23
Luca Hassler
5
Meletios Miskovic
14
Marco Pranjkovic
9
Marco Kadlec
17
Robin Littig
19
Julian Turi
33
Olivier N'Zi
2
Ivan Lagundzic
1
Richard Strebinger
Kapfenberger SV
Kapfenberger SV
4-3-3
Thay người
7’
Eaden Roka
Omar Badarneh
71’
Lamine Toure
Jose-Andrei Rostas
46’
Amin Groeller
Amar Hadzimuratovic
75’
Marco Kadlec
Adrian Marinovic
46’
David Berger
Oliver Strunz
84’
Ivan Lagundzic
Maximilian Hofer
75’
Ensar Music
Yasin Mankan
83’
Moulaye Haidara
Daniel Nunoo
Cầu thủ dự bị
Christoph Haas
Vinko Colic
Kenan Muharemovic
Maximilian Hofer
Omar Badarneh
Jose-Andrei Rostas
Amar Hadzimuratovic
Adrian Marinovic
Yasin Mankan
Moritz Berg
Daniel Nunoo
Nico Mikulic
Oliver Strunz
Faris Kavaz

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Áo
14/08 - 2021
05/03 - 2022
07/10 - 2022
28/04 - 2023
19/10 - 2024
21/04 - 2025
05/10 - 2025

Thành tích gần đây SK Rapid Wien II

Hạng 2 Áo
05/10 - 2025
26/09 - 2025
12/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025
09/08 - 2025
02/08 - 2025
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Kapfenberger SV

Hạng 2 Áo
05/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
12/09 - 2025
31/08 - 2025
Cúp quốc gia Áo
26/08 - 2025
Hạng 2 Áo
24/08 - 2025
15/08 - 2025
08/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SKN St. PoeltenSKN St. Poelten98101625T T T T T
2FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling9450817T H H H T
3Austria LustenauAustria Lustenau9441516H T H H T
4Young VioletsYoung Violets9432115T H T H B
5SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt9603215B T T T B
6AmstettenAmstetten9351614H T T H H
7Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC9423614T B H B T
8First Vienna FCFirst Vienna FC9333312H H B T B
9Kapfenberger SVKapfenberger SV9405-612T T B B B
10SV Austria SalzburgSV Austria Salzburg9324-111H B B H T
11FC LieferingFC Liefering9171-310H T H H H
12SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II9234-69B B H T T
13SV StripfingSV Stripfing9135-46B B T H B
14Sturm Graz IISturm Graz II9126-95B B B B T
15FC Hertha WelsFC Hertha Wels9117-104B B H B B
16SW BregenzSW Bregenz9054-82H H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow