Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Lorenz Szladits 12 | |
![]() Noah Bitsche 12 | |
![]() Tobias Hedl (Kiến tạo: Dominic Vincze) 34 | |
![]() Jovan Zivkovic (Thay: Furkan Dursun) 46 | |
![]() Evan Eghosa Aisowieren 53 | |
![]() Mucahit Ibrahimoglu (Thay: Lorenz Szladits) 58 | |
![]() Efekan Karayazi (Thay: Lukas Gabbichler) 60 | |
![]() Yannic Foetschl (Thay: Evan Eghosa Aisowieren) 60 | |
![]() Moritz Neumann (Thay: Anthony Schmid) 69 | |
![]() Nikolaus Wurmbrand (Kiến tạo: Dominic Vincze) 72 | |
![]() Christian Bubalovic 76 | |
![]() Almer Softic (Thay: Noah Bitsche) 77 | |
![]() Ante Kulis (Thay: Flavio) 77 | |
![]() Daris Djezic (Thay: Mouhamed Gueye) 81 | |
![]() Yasin Mankan (Thay: Amin Groeller) 81 | |
![]() Yasin Mankan (Thay: Nikolaus Wurmbrand) 81 | |
![]() Jakob Brunnhofer (Thay: Eaden Roka) 87 | |
![]() Paolino Bertaccini 90 |
Thống kê trận đấu SK Rapid Wien II vs Floridsdorfer AC


Diễn biến SK Rapid Wien II vs Floridsdorfer AC

Thẻ vàng cho Paolino Bertaccini.
Eaden Roka rời sân và được thay thế bởi Jakob Brunnhofer.
Nikolaus Wurmbrand rời sân và được thay thế bởi Yasin Mankan.
Mouhamed Gueye rời sân và được thay thế bởi Daris Djezic.
Flavio rời sân và được thay thế bởi Ante Kulis.
Noah Bitsche rời sân và được thay thế bởi Almer Softic.

Thẻ vàng cho Christian Bubalovic.
Dominic Vincze đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Nikolaus Wurmbrand ghi bàn!
Anthony Schmid rời sân và được thay thế bởi Moritz Neumann.
Evan Eghosa Aisowieren rời sân và được thay thế bởi Yannic Foetschl.
Lukas Gabbichler rời sân và được thay thế bởi Efekan Karayazi.
Lorenz Szladits rời sân và được thay thế bởi Mucahit Ibrahimoglu.

Thẻ vàng cho Evan Eghosa Aisowieren.
Furkan Dursun rời sân và được thay thế bởi Jovan Zivkovic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Dominic Vincze đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Tobias Hedl ghi bàn!

Thẻ vàng cho Noah Bitsche.
Đội hình xuất phát SK Rapid Wien II vs Floridsdorfer AC
Thay người | |||
46’ | Furkan Dursun Jovan Zivkovic | 60’ | Evan Eghosa Aisowieren Yannic Foetschl |
58’ | Lorenz Szladits Mucahit Ibrahimoglu | 60’ | Lukas Gabbichler Efekan Karayazi |
81’ | Mouhamed Gueye Daris Djezic | 69’ | Anthony Schmid Moritz Neumann |
81’ | Nikolaus Wurmbrand Yasin Mankan | 77’ | Noah Bitsche Almer Softic |
87’ | Eaden Roka Jakob Brunnhofer | 77’ | Flavio Ante Kulis |
Cầu thủ dự bị | |||
Mucahit Ibrahimoglu | Rasid Ikanovic | ||
Daris Djezic | Yannic Foetschl | ||
Jakob Brunnhofer | Moritz Neumann | ||
Yasin Mankan | Efekan Karayazi | ||
Jovan Zivkovic | Almer Softic | ||
Kenan Muharemovic | Ante Kulis | ||
Christoph Haas | Can Beliktay |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SK Rapid Wien II
Thành tích gần đây Floridsdorfer AC
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại