Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả SK Rapid Wien II vs Floridsdorfer AC hôm nay 05-10-2024

Giải Hạng 2 Áo - Th 7, 05/10

Kết thúc

SK Rapid Wien II

SK Rapid Wien II

2 : 0

Floridsdorfer AC

Floridsdorfer AC

Hiệp một: 1-0
T7, 19:30 05/10/2024
Vòng 9 - Hạng 2 Áo
Allianz Stadion
 
Lorenz Szladits
12
Noah Bitsche
12
Tobias Hedl (Kiến tạo: Dominic Vincze)
34
Jovan Zivkovic (Thay: Furkan Dursun)
46
Evan Eghosa Aisowieren
53
Mucahit Ibrahimoglu (Thay: Lorenz Szladits)
58
Efekan Karayazi (Thay: Lukas Gabbichler)
60
Yannic Foetschl (Thay: Evan Eghosa Aisowieren)
60
Moritz Neumann (Thay: Anthony Schmid)
69
Nikolaus Wurmbrand (Kiến tạo: Dominic Vincze)
72
Christian Bubalovic
76
Almer Softic (Thay: Noah Bitsche)
77
Ante Kulis (Thay: Flavio)
77
Daris Djezic (Thay: Mouhamed Gueye)
81
Yasin Mankan (Thay: Amin Groeller)
81
Yasin Mankan (Thay: Nikolaus Wurmbrand)
81
Jakob Brunnhofer (Thay: Eaden Roka)
87
Paolino Bertaccini
90

Thống kê trận đấu SK Rapid Wien II vs Floridsdorfer AC

số liệu thống kê
SK Rapid Wien II
SK Rapid Wien II
Floridsdorfer AC
Floridsdorfer AC
53 Kiểm soát bóng 47
7 Phạm lỗi 21
22 Ném biên 32
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến SK Rapid Wien II vs Floridsdorfer AC

Tất cả (23)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90' Thẻ vàng cho Paolino Bertaccini.

Thẻ vàng cho Paolino Bertaccini.

87'

Eaden Roka rời sân và được thay thế bởi Jakob Brunnhofer.

81'

Nikolaus Wurmbrand rời sân và được thay thế bởi Yasin Mankan.

81'

Mouhamed Gueye rời sân và được thay thế bởi Daris Djezic.

77'

Flavio rời sân và được thay thế bởi Ante Kulis.

77'

Noah Bitsche rời sân và được thay thế bởi Almer Softic.

76' Thẻ vàng cho Christian Bubalovic.

Thẻ vàng cho Christian Bubalovic.

72'

Dominic Vincze đã kiến tạo cho bàn thắng.

72' V À A A O O O - Nikolaus Wurmbrand ghi bàn!

V À A A O O O - Nikolaus Wurmbrand ghi bàn!

69'

Anthony Schmid rời sân và được thay thế bởi Moritz Neumann.

60'

Evan Eghosa Aisowieren rời sân và được thay thế bởi Yannic Foetschl.

60'

Lukas Gabbichler rời sân và được thay thế bởi Efekan Karayazi.

58'

Lorenz Szladits rời sân và được thay thế bởi Mucahit Ibrahimoglu.

53' Thẻ vàng cho Evan Eghosa Aisowieren.

Thẻ vàng cho Evan Eghosa Aisowieren.

46'

Furkan Dursun rời sân và được thay thế bởi Jovan Zivkovic.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

34'

Dominic Vincze đã kiến tạo cho bàn thắng.

34' V À A A O O O - Tobias Hedl ghi bàn!

V À A A O O O - Tobias Hedl ghi bàn!

12' Thẻ vàng cho Noah Bitsche.

Thẻ vàng cho Noah Bitsche.

Đội hình xuất phát SK Rapid Wien II vs Floridsdorfer AC

Thay người
46’
Furkan Dursun
Jovan Zivkovic
60’
Evan Eghosa Aisowieren
Yannic Foetschl
58’
Lorenz Szladits
Mucahit Ibrahimoglu
60’
Lukas Gabbichler
Efekan Karayazi
81’
Mouhamed Gueye
Daris Djezic
69’
Anthony Schmid
Moritz Neumann
81’
Nikolaus Wurmbrand
Yasin Mankan
77’
Noah Bitsche
Almer Softic
87’
Eaden Roka
Jakob Brunnhofer
77’
Flavio
Ante Kulis
Cầu thủ dự bị
Mucahit Ibrahimoglu
Rasid Ikanovic
Daris Djezic
Yannic Foetschl
Jakob Brunnhofer
Moritz Neumann
Yasin Mankan
Efekan Karayazi
Jovan Zivkovic
Almer Softic
Kenan Muharemovic
Ante Kulis
Christoph Haas
Can Beliktay

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Áo
25/09 - 2021
16/04 - 2022
10/09 - 2022
25/02 - 2023
05/10 - 2024
18/04 - 2025

Thành tích gần đây SK Rapid Wien II

Hạng 2 Áo
16/05 - 2025
09/05 - 2025
02/05 - 2025
25/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Floridsdorfer AC

Hạng 2 Áo
16/05 - 2025
09/05 - 2025
02/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SV RiedSV Ried2920453664H B T T T
2FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling2918561959B B B T B
3SKN St. PoeltenSKN St. Poelten2915772252T T T T T
4Kapfenberger SVKapfenberger SV2916310251T T T T B
5First Vienna FCFirst Vienna FC2915311548T B B H B
6FC LieferingFC Liefering2913412143B B B T T
7Sturm Graz IISturm Graz II2911810541T T B B T
8AmstettenAmstetten2911612739T B B T T
9SW BregenzSW Bregenz2911513-338B B B B B
10SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II2911414-737B B T B B
11Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC299911-536T T T H H
12Austria LustenauAustria Lustenau297139-534H T T H B
13ASK VoitsbergASK Voitsberg299515-832H B T B H
14SV StripfingSV Stripfing2971012-531H B T B T
15SV HornSV Horn297616-2327T B T H T
16SV LafnitzSV Lafnitz293620-4115B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow