Tobias Rohrmoser rời sân và được thay thế bởi Jakob Zangerl.
![]() David Berger (Kiến tạo: Ensar Music) 9 | |
![]() Tobias Rohrmoser 10 | |
![]() Aboubacar Camara 40 | |
![]() Rocco Zikovic 45+2' | |
![]() Kenan Muharemovic 52 | |
![]() Jakob Brunnhofer 63 | |
![]() Jakob Pokorny (Thay: Marcel Moswitzer) 64 | |
![]() Benedict Scharner (Thay: Oliver Lukic) 65 | |
![]() Omar Badarneh (Thay: Ousmane Thiero) 71 | |
![]() Yasin Mankan (Thay: Ensar Music) 79 | |
![]() Kenny Nzogang (Thay: David Berger) 79 | |
![]() Jakob Zangerl (Thay: Tobias Rohrmoser) 81 |
Thống kê trận đấu SK Rapid Wien II vs FC Liefering


Diễn biến SK Rapid Wien II vs FC Liefering
David Berger rời sân và được thay thế bởi Kenny Nzogang.
Ensar Music rời sân và được thay thế bởi Yasin Mankan.
Oliver Lukic rời sân và được thay thế bởi Benedict Scharner.
Marcel Moswitzer rời sân và được thay thế bởi Jakob Pokorny.

Thẻ vàng cho Jakob Brunnhofer.

Thẻ vàng cho Jakob Brunnhofer.

Thẻ vàng cho Kenan Muharemovic.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Rocco Zikovic.

V À A A O O O - Aboubacar Camara đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Tobias Rohrmoser.
Ensar Music đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - David Berger ghi bàn!

V À A A A O O O Rapid Wien II ghi bàn.
Quả phát bóng cho Rapid Wien II tại Allianz Stadion.
Stjepan Bosnjak trao cho Liefering một quả phát bóng.
Rapid Wien II được Stjepan Bosnjak trao một quả phạt góc.
Liefering có một quả phát bóng.
Rapid Wien II đang tiến lên và Erik Stehrer có một cú sút, nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Đội hình xuất phát SK Rapid Wien II vs FC Liefering
SK Rapid Wien II (4-3-3): Benjamin Göschl (29), Oliver Strunz (7), Kenan Muharemovic (5), Jakob Brunnhofer (4), Eaden Roka (2), Ensar Music (22), David Berger (21), Ousmane Thiero (8), Erik Stehrer (33), Lorenz Szladits (28), Dalibor Velimirovic (27)
FC Liefering (4-1-3-2): Nikola Sarcevic (31), Tobias Rohrmoser (2), Rocco Zikovic (48), Marcel Moswitzer (19), Jakob Brandtner (23), Marc Striednig (6), Riquelme (25), Oliver Lukic (21), Johannes Moser (38), Phillip Verhounig (9), Aboubacar Camara (3)


Thay người | |||
71’ | Ousmane Thiero Omar Badarneh | 64’ | Marcel Moswitzer Jakob Pokorny |
79’ | Ensar Music Yasin Mankan | 65’ | Oliver Lukic Benedict Scharner |
79’ | David Berger Kenny Nzogang | 81’ | Tobias Rohrmoser Jakob Zangerl |
Cầu thủ dự bị | |||
Christoph Haas | Benjamin Ozegovic | ||
Amar Hadzimuratovic | Jakob Pokorny | ||
Daniel Mahiya | Rustu Erdogan | ||
Omar Badarneh | Ilia Ivanschitz | ||
Emirhan Altundag | Benedict Scharner | ||
Yasin Mankan | Alexander Murillo | ||
Kenny Nzogang | Jakob Zangerl |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SK Rapid Wien II
Thành tích gần đây FC Liefering
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
4 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
6 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
7 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | B T |
8 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
9 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -4 | 1 | B H |
10 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | T B |
11 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
12 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B | |
13 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
14 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
15 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
16 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 0 | H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại