Thẻ vàng cho [player1].
![]() Ensar Music 18 | |
![]() Aristot Tambwe Kasengele (Thay: Stefan Haudum) 23 | |
![]() Aristot Tambwe-Kasengele (Thay: Stefan Haudum) 23 | |
![]() Justin Forst (Thay: Deni Alar) 46 | |
![]() Amar Hadzimuratovic (Thay: Jakob Schoeller) 46 | |
![]() Filip Ristanic (Kiến tạo: Justin Forst) 53 | |
![]() Oliver Strunz (Thay: David Berger) 60 | |
![]() Lukas Malicsek 63 | |
![]() Yasin Mankan (Thay: Ensar Music) 68 | |
![]() Moulaye Haidara (Kiến tạo: Yasin Mankan) 72 | |
![]() Marco Wagner (Thay: Jan Murgas) 74 | |
![]() Nadir Ajanovic (Thay: Lukas Malicsek) 79 | |
![]() Christopher Olsa (Thay: Filip Ristanic) 80 | |
![]() Daniel Nunoo (Thay: Moulaye Haidara) 84 | |
![]() Christopher Olsa 90 |
Thống kê trận đấu SK Rapid Wien II vs FC Admira Wacker Modling


Diễn biến SK Rapid Wien II vs FC Admira Wacker Modling
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)

V À A A A O O O - Christopher Olsa đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] ghi bàn!
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Moulaye Haidara rời sân và được thay thế bởi Daniel Nunoo.
Filip Ristanic rời sân và được thay thế bởi Christopher Olsa.
Lukas Malicsek rời sân và được thay thế bởi Nadir Ajanovic.
Jan Murgas rời sân và được thay thế bởi Marco Wagner.
Yasin Mankan đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Moulaye Haidara đã ghi bàn!
Ensar Music rời sân và được thay thế bởi Yasin Mankan.

Thẻ vàng cho Lukas Malicsek.
David Berger rời sân và được thay thế bởi Oliver Strunz.
Justin Forst đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Filip Ristanic đã ghi bàn!
Jakob Schoeller rời sân và được thay thế bởi Amar Hadzimuratovic.
Deni Alar rời sân và được thay thế bởi Justin Forst.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Stefan Haudum rời sân và được thay thế bởi Aristot Tambwe-Kasengele.

V À A A O O O - Ensar Music đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát SK Rapid Wien II vs FC Admira Wacker Modling
SK Rapid Wien II (5-3-2): Benjamin Göschl (29), Eaden Roka (2), Jakob Brunnhofer (4), Lorenz Szladits (28), Dalibor Velimirovic (27), Erik Stehrer (33), Ensar Music (22), Jakob Scholler (18), Ousmane Thiero (8), David Berger (21), Moulaye Haidara (23)
FC Admira Wacker Modling (3-4-3): Clemens Steinbauer (1), Felix Holzhacker (24), Stefan Haudum (23), Matteo Meisl (5), Josef Weberbauer (33), Jan Murgas (28), Lukas Malicsek (6), Matija Horvat (15), Filip Ristanic (22), Deni Alar (9), Alexander Schmidt (10)


Thay người | |||
46’ | Jakob Schoeller Amar Hadzimuratovic | 23’ | Stefan Haudum Aristot Tambwe-Kasengele |
60’ | David Berger Oliver Strunz | 46’ | Deni Alar Justin Forst |
68’ | Ensar Music Yasin Mankan | 74’ | Jan Murgas Marco Wagner |
84’ | Moulaye Haidara Daniel Nunoo | 79’ | Lukas Malicsek Nadir Ajanovic |
80’ | Filip Ristanic Christopher Olsa |
Cầu thủ dự bị | |||
Christoph Haas | Aristot Tambwe-Kasengele | ||
Amar Hadzimuratovic | Sandali Conde | ||
Omar Badarneh | Aristot Tambwe-Kasengele | ||
Yasin Mankan | Marco Wagner | ||
Daniel Nunoo | Christopher Olsa | ||
Kenny Nzogang | Nadir Ajanovic | ||
Oliver Strunz | Justin Forst | ||
Sandro Steiner |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SK Rapid Wien II
Thành tích gần đây FC Admira Wacker Modling
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 7 | 13 | H T T H H |
3 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 1 | 12 | B T T T T |
4 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | B H H T H |
5 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 5 | 11 | H B T B H |
6 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T H T T H |
7 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | T B H H H |
8 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | H B H H T |
9 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | -1 | 9 | B T T B T |
10 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | -3 | 8 | H H H T H |
11 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B T T H B |
12 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -3 | 5 | B H B B T |
13 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -6 | 4 | T B B B H |
14 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -8 | 3 | B B B B H |
15 | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | H H B B B | |
16 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -6 | 1 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại