Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ismail Seydi (Kiến tạo: Eaden Roka) 28 | |
![]() Seifeddin Chabbi (Thay: Seydou Diarra) 46 | |
![]() Lorenz Szladits (Thay: Ismail Seydi) 46 | |
![]() Noah Bischof 50 | |
![]() Pius Grabher 59 | |
![]() Sacha Delaye (Thay: Abdellah Baallal) 60 | |
![]() Ibrahim Ouattara (Thay: William Rodrigues) 60 | |
![]() Matthias Maak 69 | |
![]() Jovan Zivkovic (Thay: Daniel Nunoo) 70 | |
![]() Stan Berkani (Thay: Nico Gorzel) 74 | |
![]() Philipp Moizi (Thay: Noah Bischof) 90 | |
![]() Ensar Music (Thay: Nicolas Bajlicz) 90 |
Thống kê trận đấu SK Rapid Wien II vs Austria Lustenau


Diễn biến SK Rapid Wien II vs Austria Lustenau
Nicolas Bajlicz rời sân và được thay thế bởi Ensar Music.
Noah Bischof rời sân và được thay thế bởi Philipp Moizi.
Nico Gorzel rời sân và được thay thế bởi Stan Berkani.
Daniel Nunoo rời sân và được thay thế bởi Jovan Zivkovic.

Thẻ vàng cho Matthias Maak.
William Rodrigues rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Ouattara.
Abdellah Baallal rời sân và được thay thế bởi Sacha Delaye.

Thẻ vàng cho Pius Grabher.

V À A A O O O - Noah Bischof đã ghi bàn!
Ismail Seydi rời sân và được thay thế bởi Lorenz Szladits.
Seydou Diarra rời sân và được thay thế bởi Seifeddin Chabbi.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Eaden Roka đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ismail Seydi đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát SK Rapid Wien II vs Austria Lustenau
SK Rapid Wien II (4-4-2): Benjamin Göschl (29), Eaden Roka (2), Dominic Vincze (3), Amin-Elias Groller (42), Benjamin Bockle (4), Noah Bischof (27), Nicolas Bajlicz (18), Mucahit Ibrahimoglu (14), Ismail Seydi (31), Daniel Nunoo (20), Furkan Dursun (22)
Austria Lustenau (3-4-3): Domenik Schierl (27), Nico Gorzel (20), Matthias Maak (31), Robin Voisine (18), William Rodrigues (3), Pius Grabher (23), Axel David Rouquette (21), Fabian Gmeiner (7), Jack Lahne (32), Abdellah Baallal (10), Seydou Diarra (24)


Thay người | |||
46’ | Ismail Seydi Lorenz Szladits | 46’ | Seydou Diarra Seifedin Chabbi |
70’ | Daniel Nunoo Jovan Zivkovic | 60’ | Abdellah Baallal Sacha Delaye |
90’ | Nicolas Bajlicz Ensar Music | 60’ | William Rodrigues Ibrahim Ouattara |
90’ | Noah Bischof Philipp Moizi | 74’ | Nico Gorzel Stan Berkani |
Cầu thủ dự bị | |||
Tobias Knoflach | Simon Nesler Taubl | ||
Ensar Music | Sacha Delaye | ||
Lorenz Szladits | Stan Berkani | ||
Philipp Moizi | Seifedin Chabbi | ||
Aristot Tambwe-Kasengele | Leo Matzler | ||
Jakob Brunnhofer | Ibrahim Ouattara | ||
Jovan Zivkovic | Rafael Devisate |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SK Rapid Wien II
Thành tích gần đây Austria Lustenau
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại