Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả SK Rapid Wien II vs ASK Voitsberg hôm nay 25-08-2024

Giải Hạng 2 Áo - CN, 25/8

Kết thúc

SK Rapid Wien II

SK Rapid Wien II

4 : 0

ASK Voitsberg

ASK Voitsberg

Hiệp một: 3-0
CN, 01:00 25/08/2024
Vòng 4 - Hạng 2 Áo
Allianz Stadion
 
Nikolaus Wurmbrand (Kiến tạo: Jovan Zivkovic)
12
Philipp Scheucher
14
Tobias Hedl (Kiến tạo: Jovan Zivkovic)
38
Mouhamed Gueye
39
Mouhamed Gueye (Kiến tạo: Dennis Kaygin)
45
Stefan Sulzer (Thay: Jakob Jantscher)
46
Mucat Ibrahimoglu (Thay: Mouhamed Gueye)
46
Daniel Saurer
46
Mucahit Ibrahimoglu (Thay: Mouhamed Gueye)
46
Jovan Zivkovic
55
Lukas Sidar (Thay: Nino Pungarsek)
59
Erik Stehrer (Thay: Eaden Roka)
63
Yasin Mankan (Thay: Jovan Zivkovic)
63
Yasin Mankan
70
Daris Djezic (Thay: Nikolaus Wurmbrand)
73
Elias Neubauer (Thay: Philipp Zuna)
75
Martin Krienzer (Thay: Maximilian Suppan)
75
Samuel Horak (Thay: Tobias Hedl)
79
David Preiss
81

Thống kê trận đấu SK Rapid Wien II vs ASK Voitsberg

số liệu thống kê
SK Rapid Wien II
SK Rapid Wien II
ASK Voitsberg
ASK Voitsberg
40 Kiểm soát bóng 60
14 Phạm lỗi 14
15 Ném biên 27
5 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến SK Rapid Wien II vs ASK Voitsberg

Tất cả (25)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

81' Thẻ vàng cho David Preiss.

Thẻ vàng cho David Preiss.

79'

Tobias Hedl rời sân và được thay thế bởi Samuel Horak.

75'

Maximilian Suppan rời sân và được thay thế bởi Martin Krienzer.

75'

Philipp Zuna rời sân và được thay thế bởi Elias Neubauer.

73'

Nikolaus Wurmbrand rời sân và được thay thế bởi Daris Djezic.

70' Thẻ vàng cho Yasin Mankan.

Thẻ vàng cho Yasin Mankan.

63'

Jovan Zivkovic rời sân và được thay thế bởi Yasin Mankan.

63'

Eaden Roka rời sân và được thay thế bởi Erik Stehrer.

59'

Nino Pungarsek rời sân và được thay thế bởi Lukas Sidar.

55' V À A A O O O - Jovan Zivkovic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jovan Zivkovic đã ghi bàn!

46' Thẻ vàng cho Daniel Saurer.

Thẻ vàng cho Daniel Saurer.

46'

Mouhamed Gueye rời sân và được thay thế bởi Mucahit Ibrahimoglu.

46'

Jakob Jantscher rời sân và được thay thế bởi Stefan Sulzer.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45'

Dennis Kaygin đã kiến tạo cho bàn thắng.

45' V À A A O O O - Mouhamed Gueye đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mouhamed Gueye đã ghi bàn!

39' Thẻ vàng cho Mouhamed Gueye.

Thẻ vàng cho Mouhamed Gueye.

38'

Jovan Zivkovic đã kiến tạo cho bàn thắng.

38' V À A A O O O - Tobias Hedl đã ghi bàn!

V À A A O O O - Tobias Hedl đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát SK Rapid Wien II vs ASK Voitsberg

Thay người
46’
Mouhamed Gueye
Mucahit Ibrahimoglu
46’
Jakob Jantscher
Stefan Sulzer
63’
Eaden Roka
Erik Stehrer
59’
Nino Pungarsek
Lukas Sidar
63’
Jovan Zivkovic
Yasin Mankan
75’
Maximilian Suppan
Martin Krienzer
73’
Nikolaus Wurmbrand
Daris Djezic
75’
Philipp Zuna
Elias Neubauer
79’
Tobias Hedl
Samuel Horak
Cầu thủ dự bị
Christoph Haas
Stefan Sulzer
Erik Stehrer
Lukas Sidar
Daris Djezic
Martin Krienzer
Mucahit Ibrahimoglu
Elias Neubauer
Yasin Mankan
Philipp Seidl
Samuel Horak
Florian Schogl
Jakob Brunnhofer
Daniel Schroll

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Áo
25/08 - 2024
08/03 - 2025

Thành tích gần đây SK Rapid Wien II

Hạng 2 Áo
16/05 - 2025
09/05 - 2025
02/05 - 2025
25/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây ASK Voitsberg

Hạng 2 Áo
16/05 - 2025
02/05 - 2025
25/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
21/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SV RiedSV Ried2920453664H B T T T
2FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling2918561959B B B T B
3SKN St. PoeltenSKN St. Poelten2915772252T T T T T
4Kapfenberger SVKapfenberger SV2916310251T T T T B
5First Vienna FCFirst Vienna FC2915311548T B B H B
6FC LieferingFC Liefering2913412143B B B T T
7Sturm Graz IISturm Graz II2911810541T T B B T
8AmstettenAmstetten2911612739T B B T T
9SW BregenzSW Bregenz2911513-338B B B B B
10SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II2911414-737B B T B B
11Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC299911-536T T T H H
12Austria LustenauAustria Lustenau297139-534H T T H B
13ASK VoitsbergASK Voitsberg299515-832H B T B H
14SV StripfingSV Stripfing2971012-531H B T B T
15SV HornSV Horn297616-2327T B T H T
16SV LafnitzSV Lafnitz293620-4115B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow