Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() Felix Kochl 19 | |
![]() Can Kurt 50 | |
![]() Yasin Mankan (Thay: Jovan Zivkovic) 55 | |
![]() Tobias Hedl (Kiến tạo: Nicolas Bajlicz) 56 | |
![]() Philipp Offenthaler 56 | |
![]() Dominik Weixelbraun (Thay: Can Kurt) 61 | |
![]() Lukas Deinhofer (Thay: Philipp Offenthaler) 61 | |
![]() Sebastian Leimhofer (Thay: Thomas Mayer) 67 | |
![]() Martin Grubhofer (Thay: Charles-Jesaja Herrmann) 67 | |
![]() Mucahit Ibrahimoglu (Thay: Lorenz Szladits) 71 | |
![]() Philipp Moizi (Thay: Daris Djezic) 71 | |
![]() Tolga Ozturk (Thay: Burak Yilmaz) 81 | |
![]() Dominic Vincze 89 | |
![]() Kenan Muharemovic (Thay: Nicolas Bajlicz) 90 | |
![]() Jakob Brunnhofer (Thay: Eaden Roka) 90 | |
![]() Tobias Gruber 90+2' |
Thống kê trận đấu SK Rapid Wien II vs Amstetten


Diễn biến SK Rapid Wien II vs Amstetten

Thẻ vàng cho Tobias Gruber.
Eaden Roka rời sân và được thay thế bởi Jakob Brunnhofer.
Nicolas Bajlicz rời sân và được thay thế bởi Kenan Muharemovic.

Thẻ vàng cho Dominic Vincze.
Burak Yilmaz rời sân và được thay thế bởi Tolga Ozturk.
Lorenz Szladits rời sân và được thay thế bởi Mucahit Ibrahimoglu.
Daris Djezic rời sân và được thay thế bởi Philipp Moizi.
Charles-Jesaja Herrmann rời sân và được thay thế bởi Martin Grubhofer.
Thomas Mayer rời sân và được thay thế bởi Sebastian Leimhofer.
Can Kurt rời sân và được thay thế bởi Dominik Weixelbraun.
Philipp Offenthaler rời sân và được thay thế bởi Lukas Deinhofer.

Thẻ vàng cho Philipp Offenthaler.
Nicolas Bajlicz đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Tobias Hedl đã ghi bàn!
Jovan Zivkovic rời sân và được thay thế bởi Yasin Mankan.

Thẻ vàng cho Can Kurt.
Hiệp hai bắt đầu.
Hiệp một kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Felix Kochl.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát SK Rapid Wien II vs Amstetten
SK Rapid Wien II (4-3-3): Benjamin Göschl (29), Eaden Roka (2), Aristot Tambwe-Kasengele (6), Amin-Elias Groller (42), Dominic Vincze (3), Nicolas Bajlicz (18), Mouhamed Gueye (32), Jovan Zivkovic (7), Daris Djezic (37), Tobias Hedl (9), Lorenz Szladits (28)
Amstetten (4-3-3): Armin Gremsl (1), Felix Kochl (2), Yannick Oberleitner (5), Can Kurt (6), Tobias Gruber (22), Burak Yilmaz (10), Philipp Offenthaler (15), Sebastian Wimmer (18), Jannik Wanner (42), Charles-Jesaja Herrmann (9), Thomas Mayer (16)


Thay người | |||
55’ | Jovan Zivkovic Yasin Mankan | 61’ | Can Kurt Dominik Weixelbraun |
71’ | Lorenz Szladits Mucahit Ibrahimoglu | 61’ | Philipp Offenthaler Lukas Deinhofer |
71’ | Daris Djezic Philipp Moizi | 67’ | Charles-Jesaja Herrmann Martin Grubhofer |
90’ | Nicolas Bajlicz Kenan Muharemovic | 67’ | Thomas Mayer Sebastian Leimhofer |
90’ | Eaden Roka Jakob Brunnhofer | 81’ | Burak Yilmaz Tolga Ozturk |
Cầu thủ dự bị | |||
Christoph Haas | Simon Neudhart | ||
Kenan Muharemovic | Dominik Weixelbraun | ||
Mucahit Ibrahimoglu | Lukas Deinhofer | ||
Yasin Mankan | Fabian Palzer | ||
Jakob Brunnhofer | Martin Grubhofer | ||
Erik Stehrer | Tolga Ozturk | ||
Philipp Moizi | Sebastian Leimhofer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SK Rapid Wien II
Thành tích gần đây Amstetten
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại