Dữ liệu đang cập nhật
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
Thành tích gần đây SK Dynamo Ceske Budejovice
Hạng 2 Séc
Cúp quốc gia Séc
Hạng 2 Séc
Cúp quốc gia Séc
Hạng 2 Séc
Thành tích gần đây Banik Ostrava
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 8 | 3 | 1 | 12 | 27 | B T T H H | |
| 2 | 12 | 7 | 5 | 0 | 14 | 26 | T H T H H | |
| 3 | 12 | 7 | 4 | 1 | 8 | 25 | T T T B H | |
| 4 | 12 | 5 | 4 | 3 | 8 | 19 | T B B H T | |
| 5 | 12 | 5 | 4 | 3 | 3 | 19 | B H H T H | |
| 6 | 12 | 5 | 4 | 3 | 2 | 19 | H B T H H | |
| 7 | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | T H T H H | |
| 8 | 12 | 5 | 1 | 6 | 1 | 16 | B B T B H | |
| 9 | 12 | 4 | 4 | 4 | -1 | 16 | T T B H T | |
| 10 | 12 | 4 | 4 | 4 | -2 | 16 | T T H H B | |
| 11 | 12 | 2 | 4 | 6 | -6 | 10 | H H H T H | |
| 12 | 12 | 2 | 4 | 6 | -6 | 10 | H B T H B | |
| 13 | 12 | 2 | 4 | 6 | -9 | 10 | H H B T T | |
| 14 | 12 | 2 | 4 | 6 | -10 | 10 | T H B H B | |
| 15 | 12 | 1 | 5 | 6 | -7 | 8 | B H B H H | |
| 16 | 12 | 1 | 5 | 6 | -9 | 8 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

