Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Konstantin Aleksa (Kiến tạo: Dejan Radonjic) 2 | |
![]() Felix Fischer (Kiến tạo: Konstantin Aleksa) 6 | |
![]() Felix Fischer (Kiến tạo: Dominik Nisandzic) 11 | |
![]() Bartol Barisic (Kiến tạo: Marc Andre Schmerboeck) 16 | |
![]() Marco Gantschnig 42 | |
![]() Michael Lang (Thay: Aiden Liu) 46 | |
![]() Michael Lang (Thay: Aidan Liu) 46 | |
![]() Philipp Hosiner 56 | |
![]() Matteo Kitz (Thay: Elias Jandrisevits) 65 | |
![]() Dino Delic (Thay: Florian Jaritz) 65 | |
![]() Marcel Stoeger (Thay: Konstantin Aleksa) 71 | |
![]() Filip Lukic (Thay: Philipp Maybach) 71 | |
![]() Dino Delic 74 | |
![]() Sebastian Pschernig (Thay: Mario Matkovic) 76 | |
![]() Leo Vielgut (Thay: Almir Oda) 77 | |
![]() Osman Abdi (Thay: Philipp Hosiner) 80 | |
![]() Mikolaj Sawicki (Thay: Romeo Moerth) 90 | |
![]() Marcel Stoeger 90+4' |
Thống kê trận đấu SK Austria Klagenfurt vs Young Violets


Diễn biến SK Austria Klagenfurt vs Young Violets

Thẻ vàng cho Marcel Stoeger.
Romeo Moerth rời sân và được thay thế bởi Mikolaj Sawicki.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Philipp Hosiner rời sân và được thay thế bởi Osman Abdi.
Almir Oda rời sân và được thay thế bởi Leo Vielgut.
Mario Matkovic rời sân và được thay thế bởi Sebastian Pschernig.

V À A A O O O - Dino Delic đã ghi bàn!
Philipp Maybach rời sân và được thay thế bởi Filip Lukic.
Konstantin Aleksa rời sân và được thay thế bởi Marcel Stoeger.
Florian Jaritz rời sân và được thay thế bởi Dino Delic.
Elias Jandrisevits rời sân và được thay thế bởi Matteo Kitz.

Thẻ vàng cho Philipp Hosiner.
Aidan Liu rời sân và được thay thế bởi Michael Lang.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Marco Gantschnig.
Marc Andre Schmerboeck đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Bartol Barisic đã ghi bàn!
Dominik Nisandzic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Felix Fischer đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát SK Austria Klagenfurt vs Young Violets
SK Austria Klagenfurt (5-3-2): Manuel Kuttin (1), Rei Okada (14), Aiden Liu (20), Marco Gantschnig (22), Mario Matkovic (24), Elias Jandrisevits (44), Marcel Krnjic (8), Florian Jaritz (7), Almir Oda (21), Marc Andre Schmerböck (11), Bartol Barisic (99)
Young Violets (4-4-2): Kenan Jusic (1), Felix Fischer (21), Nicola Wojnar (24), Daniel Nnodim (27), Dejan Radonjic (39), Philipp Maybach (6), Dominik Nisandzic (18), Romeo Morth (20), Marijan Osterreicher (77), Konstantin Aleksa (23), Philipp Hosiner (16)


Thay người | |||
46’ | Aidan Liu Michael Lang | 71’ | Philipp Maybach Filip Lukic |
65’ | Florian Jaritz Dino Delic | 71’ | Konstantin Aleksa Marcel Stoger |
65’ | Elias Jandrisevits Matteo Kitz | 80’ | Philipp Hosiner Osman Abdi |
76’ | Mario Matkovic Sebastian Pschernig | 90’ | Romeo Moerth Mikolaj Sawicki |
77’ | Almir Oda Leo Vielgut |
Cầu thủ dự bị | |||
Dino Delic | Stefan Blazevic | ||
Alexander Turkin | Aleksa Ilic | ||
Matteo Kitz | Mikolaj Sawicki | ||
Sebastian Pschernig | Julian Holler | ||
Leo Vielgut | Osman Abdi | ||
Armin Karic | Filip Lukic | ||
Michael Lang | Marcel Stoger |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SK Austria Klagenfurt
Thành tích gần đây Young Violets
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 12 | H H T T H |
3 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 1 | 12 | B T T T T |
4 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T B H H T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T H B T B |
6 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 10 | B T H T T |
7 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | H B H H T |
8 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | -1 | 9 | B T T B T |
9 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | T T B H H |
10 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | B B T T H |
11 | ![]() | 5 | 0 | 4 | 1 | -4 | 4 | B H H H H |
12 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -6 | 3 | B T B B B |
13 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | H B H B B |
14 | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | H H B B B | |
15 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | H B B B B |
16 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 1 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại