![]() Jonathan Scherzer 17 | |
![]() (Pen) Michael Liendl 26 | |
![]() Kosmas Gezos 31 | |
![]() Maximiliano Moreira 78 | |
![]() Herbert Paul 89 | |
![]() Markus Pink (Kiến tạo: Nicolas Wimmer) 90 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Thành tích gần đây SK Austria Klagenfurt
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Wolfsberger AC
VĐQG Áo
Europa Conference League
VĐQG Áo
Europa Conference League
VĐQG Áo
Europa League
VĐQG Áo
Europa League
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 4 | 13 | T T H T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 11 | H T T T H |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 | T B T T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T T H H |
5 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T T H H B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | B T T B H |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H B B T T |
8 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 6 | B T B T B |
9 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | H B B B T |
10 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -8 | 3 | B B T B B |
11 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -8 | 3 | H B H H B |
12 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại