Thẻ vàng cho Matteo Kitz.
![]() Daniel Nussbaumer (Kiến tạo: Nicolas Rossi) 11 | |
![]() Almir Oda 20 | |
![]() Bartol Barisic (Kiến tạo: Michael Lang) 30 | |
![]() Vojic, Isak 34 | |
![]() Isak Vojic 34 | |
![]() Marco Gantschnig 37 | |
![]() Daniel Nussbaumer 37 | |
![]() Levan Eloshvili 37 | |
![]() Michael Lang 44 | |
![]() Elias Jandrisevits 45 | |
![]() Raul Marte (Thay: Isak Vojic) 46 | |
![]() Damian Maksimovic (Thay: Johannes Tartarotti) 46 | |
![]() Nicolas Rossi 55 | |
![]() Matteo Kitz (Thay: Almir Oda) 62 | |
![]() Tamar Crnkic (Thay: Levan Eloshvili) 66 | |
![]() Nik Marinsek 67 | |
![]() Dino Delic (Thay: Marc Andre Schmerboeck) 73 | |
![]() Rei Okada (Thay: Michael Lang) 73 | |
![]() Lars Nussbaumer (Thay: Simon Luchinger) 80 | |
![]() Johannes Schriebl (Thay: Yannick Cotter) 84 | |
![]() Florian Jaritz (Thay: Bartol Barisic) 89 | |
![]() Sebastian Pschernig (Thay: Nik Marinsek) 89 | |
![]() Matteo Kitz 90+1' |
Thống kê trận đấu SK Austria Klagenfurt vs SW Bregenz


Diễn biến SK Austria Klagenfurt vs SW Bregenz

Nik Marinsek rời sân và được thay thế bởi Sebastian Pschernig.
Bartol Barisic rời sân và được thay thế bởi Florian Jaritz.
Yannick Cotter rời sân và được thay thế bởi Johannes Schriebl.
Simon Luchinger rời sân và được thay thế bởi Lars Nussbaumer.
Michael Lang rời sân và được thay thế bởi Rei Okada.
Marc Andre Schmerboeck rời sân và được thay thế bởi Dino Delic.

Thẻ vàng cho Nik Marinsek.
Levan Eloshvili rời sân và được thay thế bởi Tamar Crnkic.
Almir Oda rời sân và được thay thế bởi Matteo Kitz.

Thẻ vàng cho Nicolas Rossi.
Johannes Tartarotti rời sân và được thay thế bởi Damian Maksimovic.
Isak Vojic rời sân và được thay thế bởi Raul Marte.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Elias Jandrisevits.

V À A A O O O - Michael Lang đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Levan Eloshvili.

Thẻ vàng cho Daniel Nussbaumer.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Marco Gantschnig.
Đội hình xuất phát SK Austria Klagenfurt vs SW Bregenz
SK Austria Klagenfurt (3-5-2): Manuel Kuttin (1), Mario Matkovic (24), Marco Gantschnig (22), Aiden Liu (20), Michael Lang (30), Marcel Krnjic (8), Almir Oda (21), Nik Marinsek (10), Elias Jandrisevits (44), Marc Andre Schmerböck (11), Bartol Barisic (99)
SW Bregenz (4-3-1-2): Kilian Kretschmer (1), Isak Vojic (4), Sebastian Dirnberger (27), Dragan Marceta (5), Yannick Cotter (19), Simon Luchinger (11), Marco Rottensteiner (37), Nicolas Rossi (7), Johannes Tartarotti (10), Levan Eloshvili (9), Daniel Nussbaumer (26)


Thay người | |||
62’ | Almir Oda Matteo Kitz | 46’ | Johannes Tartarotti Damian Maksimovic |
73’ | Marc Andre Schmerboeck Dino Delic | 46’ | Isak Vojic Raul Marte |
73’ | Michael Lang Rei Okada | 66’ | Levan Eloshvili Tamar Crnkic |
89’ | Bartol Barisic Florian Jaritz | 80’ | Simon Luchinger Lars Nussbaumer |
89’ | Nik Marinsek Sebastian Pschernig | 84’ | Yannick Cotter Johannes Schriebl |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexander Turkin | Felix Gschossmann | ||
Dino Delic | Tamar Crnkic | ||
Florian Jaritz | Damian Maksimovic | ||
Matteo Kitz | Raul Marte | ||
Rei Okada | Lars Nussbaumer | ||
Sebastian Pschernig | Johannes Schriebl | ||
Leo Vielgut | Stefan Umjenovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SK Austria Klagenfurt
Thành tích gần đây SW Bregenz
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 12 | H H T T H |
3 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 1 | 12 | B T T T T |
4 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T B H H T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T H B T B |
6 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 10 | B T H T T |
7 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | H B H H T |
8 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | -1 | 9 | B T T B T |
9 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | T T B H H |
10 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | B B T T H |
11 | ![]() | 5 | 0 | 4 | 1 | -4 | 4 | B H H H H |
12 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -6 | 3 | B T B B B |
13 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | H B H B B |
14 | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | H H B B B | |
15 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | H B B B B |
16 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 1 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại