Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Elias Jandrisevits
19 - Florian Jaritz
23 - (Pen) Marc Andre Schmerboeck
28 - Bartol Barisic
70 - Nik Marinsek (Thay: Marc Andre Schmerboeck)
81 - Rei Okada (Thay: Florian Jaritz)
81 - Aidan Liu
90 - Dino Delic (Thay: Marcel Krnjic)
90 - Dimitrie Deumi-Nappi (Thay: Almir Oda)
90
- Timo Altersberger
27 - Furkan Dursun (Kiến tạo: Marc Stendera)
63 - Furkan Dursun (Thay: El Hadji Mane)
63 - Valentin Ferstl (Thay: Winfred Amoah)
86 - Timo Altersberger (Kiến tạo: Furkan Dursun)
87
Thống kê trận đấu SK Austria Klagenfurt vs SKN St. Poelten
Diễn biến SK Austria Klagenfurt vs SKN St. Poelten
Tất cả (42)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Almir Oda rời sân và được thay thế bởi Dimitrie Deumi-Nappi.
Marcel Krnjic rời sân và được thay thế bởi Dino Delic.
Thẻ vàng cho Aidan Liu.
Furkan Dursun đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Timo Altersberger đã ghi bàn!
Winfred Amoah rời sân và được thay thế bởi Valentin Ferstl.
Florian Jaritz rời sân và được thay thế bởi Rei Okada.
Marc Andre Schmerboeck rời sân và được thay thế bởi Nik Marinsek.
Thẻ vàng cho Bartol Barisic.
El Hadji Mane rời sân và được thay thế bởi Furkan Dursun.
Marc Stendera đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Furkan Dursun đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Marc Andre Schmerboeck từ SK Austria Klagenfurt thực hiện thành công quả phạt đền!
Thẻ vàng cho Timo Altersberger.
Thẻ vàng cho Florian Jaritz.
Thẻ vàng cho Elias Jandrisevits.
Đá phạt cho St. Polten.
Bóng an toàn khi St. Polten được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Ném biên cho St. Polten ở phần sân nhà của họ.
Liệu Austria Klagenfurt có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của St. Polten không?
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của St. Polten.
Ở Klagenfurt, Austria Klagenfurt tấn công qua Mario Matkovic. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.
Phạt góc được trao cho Austria Klagenfurt.
Đá phạt cho Austria Klagenfurt ở phần sân của St. Polten.
Ném biên cho St. Polten.
Alexander Harkam ra hiệu cho một quả đá phạt cho Austria Klagenfurt ở phần sân nhà của họ.
St. Polten được Alexander Harkam trao cho một quả phạt góc.
Đá phạt cho St. Polten.
St. Polten có một quả ném biên nguy hiểm.
Alexander Harkam ra hiệu cho một quả đá phạt cho St. Polten.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Klagenfurt.
Alexander Harkam trao cho St. Polten một quả phát bóng lên.
Elias Jandrisevits của Austria Klagenfurt tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Ở Klagenfurt, một quả đá phạt đã được trao cho đội chủ nhà.
Ném biên cho Austria Klagenfurt ở phần sân của St. Polten.
Alexander Harkam ra hiệu cho một quả ném biên của Austria Klagenfurt ở phần sân của St. Polten.
Phạt góc cho St. Polten ở phần sân nhà của họ.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Hiệp một đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát SK Austria Klagenfurt vs SKN St. Poelten
SK Austria Klagenfurt: Adnan Kanuric (25)
SKN St. Poelten: Christopher Knett (1)
Thay người | |||
81’ | Marc Andre Schmerboeck Nik Marinsek | 63’ | El Hadji Mane Furkan Dursun |
81’ | Florian Jaritz Rei Okada | 86’ | Winfred Amoah Valentin Ferstl |
90’ | Marcel Krnjic Dino Delic | ||
90’ | Almir Oda Dimitrie Deumi Nappi |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexander Turkin | Marcel Kurz | ||
Dino Delic | Din Barlov | ||
Nik Marinsek | Furkan Dursun | ||
Dimitrie Deumi Nappi | Valentin Ferstl | ||
Rei Okada | Dorian Peter Kasparek | ||
Sebastian Pschernig | Max Kleinbruckner | ||
Leo Vielgut | Davud Hodzic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SK Austria Klagenfurt
Thành tích gần đây SKN St. Poelten
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 8 | 1 | 0 | 16 | 25 | T T T T T | |
2 | 9 | 4 | 5 | 0 | 8 | 17 | T H H H T | |
3 | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | H T H H T | |
4 | 9 | 4 | 3 | 2 | 1 | 15 | T H T H B | |
5 | 9 | 6 | 0 | 3 | 2 | 15 | B T T T B | |
6 | 9 | 3 | 5 | 1 | 6 | 14 | H T T H H | |
7 | 9 | 4 | 2 | 3 | 6 | 14 | T B H B T | |
8 | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | H H B T B | |
9 | 9 | 4 | 0 | 5 | -6 | 12 | T T B B B | |
10 | 9 | 3 | 2 | 4 | -1 | 11 | H B B H T | |
11 | 9 | 1 | 7 | 1 | -3 | 10 | H T H H H | |
12 | 9 | 2 | 3 | 4 | -6 | 9 | B B H T T | |
13 | 9 | 1 | 3 | 5 | -4 | 6 | B B T H B | |
14 | 9 | 1 | 2 | 6 | -9 | 5 | B B B B T | |
15 | 9 | 1 | 1 | 7 | -10 | 4 | B B H B B | |
16 | 9 | 0 | 5 | 4 | -8 | 2 | H H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại