Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- David Toshevski
5 - Christopher Cvetko
32 - Solomon Bonnah (Thay: Niklas Szerencsi)
46 - Florian Jaritz (Thay: Keanan Bennetts)
88 - Philipp Wydra (Thay: Dikeni Salifou)
88 - Philipp Wydra (Kiến tạo: Martin Hinteregger)
90+5'
- Dijon Kameri (Kiến tạo: Lukas Fridrikas)
11 - (og) Jannik Robatsch
14 - Pascal Estrada
72 - Lukas Jaeger (Thay: Dijon Kameri)
81 - Christian Gebauer (Thay: Lukas Fridrikas)
88 - Alexander Gorgon (Thay: Florian Dietz)
90 - Florian Dietz
90+7' - Lukas Jaeger
90+12'
Thống kê trận đấu SK Austria Klagenfurt vs SCR Altach
Diễn biến SK Austria Klagenfurt vs SCR Altach
Tất cả (20)
Mới nhất
|
Cũ nhất
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Lukas Jaeger nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Florian Dietz rời sân và được thay thế bởi Alexander Gorgon.
Thẻ vàng cho Florian Dietz.
Martin Hinteregger đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Philipp Wydra ghi bàn!
Lukas Fridrikas rời sân và được thay thế bởi Christian Gebauer.
Dikeni Salifou rời sân và được thay thế bởi Philipp Wydra.
Keanan Bennetts rời sân và được thay thế bởi Florian Jaritz.
Dijon Kameri rời sân và được thay thế bởi Lukas Jaeger.
Thẻ vàng cho Pascal Estrada.
Niklas Szerencsi rời sân và được thay thế bởi Solomon Bonnah.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Christopher Cvetko.
Mike-Steven Baehre đã kiến tạo cho bàn thắng.
PHẢN LƯỚI NHÀ - Jannik Robatsch đưa bóng vào lưới nhà!
Lukas Fridrikas đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Dijon Kameri ghi bàn!
V À A A O O O - David Toshevski ghi bàn!
Đội hình xuất phát SK Austria Klagenfurt vs SCR Altach
SK Austria Klagenfurt (4-1-2-1-2): Simon Spari (30), Niklas Szerencsi (19), Thorsten Mahrer (31), Martin Hinteregger (13), Jannik Robatsch (34), Dikeni Salifou (18), Christopher Wernitznig (24), Christopher Cvetko (14), Ben Bobzien (77), David Tosevski (10), Keanan Bennetts (11)
SCR Altach (4-1-2-1-2): Dejan Stojanovic (1), Pascal Estrada (22), Benedikt Zech (3), Paul Koller (15), Leonardo Lukacevic (12), Djawal Kaiba (13), Vesel Demaku (6), Mike Bahre (8), Dijon Kameri (37), Florian Dietz (9), Lukas Fridrikas (14)
Thay người | |||
46’ | Niklas Szerencsi Solomon Bonnah | 81’ | Dijon Kameri Lukas Jäger |
88’ | Keanan Bennetts Florian Jaritz | 88’ | Lukas Fridrikas Christian Gebauer |
88’ | Dikeni Salifou Philipp Wydra | 90’ | Florian Dietz Alexander Gorgon |
Cầu thủ dự bị | |||
Marco Knaller | Ammar Helac | ||
Solomon Bonnah | Steve Noode | ||
Denzel Owusu | Luca Kronberger | ||
Florian Jaritz | Alexander Gorgon | ||
Jonas Kuhn | Lukas Jäger | ||
Matteo Kitz | Erkin Yalcin | ||
Philipp Wydra | Christian Gebauer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SK Austria Klagenfurt
Thành tích gần đây SCR Altach
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T | |
2 | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T | |
3 | | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B | |
5 | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T | |
6 | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T | |
7 | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B | |
8 | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B | |
9 | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H | |
10 | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B | |
11 | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B | |
12 | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H | |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 32 | 16 | 6 | 10 | 15 | 38 | T T H B H | |
2 | 32 | 11 | 11 | 10 | 0 | 31 | H T H T T | |
3 | 32 | 7 | 9 | 16 | -15 | 20 | B B T B H | |
4 | 32 | 5 | 13 | 14 | -20 | 20 | H H H T H | |
5 | 32 | 5 | 11 | 16 | -17 | 18 | T B H H H | |
6 | 32 | 6 | 9 | 17 | -37 | 16 | B H B H B | |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 31 | 19 | 5 | 7 | 27 | 39 | B B T T B | |
2 | 31 | 18 | 5 | 8 | 15 | 36 | T T B B T | |
3 | 31 | 16 | 6 | 9 | 22 | 36 | H T T T B | |
4 | | 31 | 15 | 9 | 7 | 15 | 35 | H B T B T |
5 | 31 | 12 | 8 | 11 | 3 | 27 | B H B T T | |
6 | 31 | 11 | 4 | 16 | -8 | 20 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại