![]() Thomas Goiginger (Kiến tạo: Sascha Horvath) 45 | |
![]() Patrick Greil (Kiến tạo: Turgay Gemicibasi) 55 | |
![]() James Holland 65 | |
![]() Lukas Grgic 86 | |
![]() Hyun-Seok Hong 90 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Thành tích gần đây SK Austria Klagenfurt
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây LASK
Giao hữu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 10 | 18 | T B T T T |
2 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 7 | 17 | H T H T T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 4 | 17 | T T H B B |
4 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 7 | 17 | H B B T T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -1 | 13 | T T T T B |
6 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | B T H B B |
7 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | 0 | 11 | B T H B H |
8 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | 0 | 11 | T B B H T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -4 | 10 | H T B T T |
10 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -2 | 9 | H B H B B |
11 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -8 | 7 | B B T B H |
12 | ![]() | 9 | 0 | 5 | 4 | -13 | 5 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại