Michael Lang rời sân và được thay thế bởi Armin Karic.
![]() Bartol Barisic (Kiến tạo: Marc Andre Schmerboeck) 3 | |
![]() Luca Tischler 40 | |
![]() Manuel Thurnwald (Thay: Andreas Radics) 46 | |
![]() Andrija Bosnjak (Thay: Roman Steinmann) 59 | |
![]() Bartol Barisic (Kiến tạo: Aidan Liu) 60 | |
![]() Jonas Schwaighofer (Thay: Sebastian Malinowski) 67 | |
![]() Florian Jaritz (Thay: Nik Marinsek) 74 | |
![]() Marcel Krnjic 77 | |
![]() Leo Vielgut (Thay: Almir Oda) 81 | |
![]() Miroslav Cirkovic (Thay: Pascal Muller) 82 | |
![]() Fabian Lechner (Thay: Michael Brugger) 82 | |
![]() Rei Okada (Thay: Marc Andre Schmerboeck) 84 | |
![]() Armin Karic (Thay: Michael Lang) 84 |
Thống kê trận đấu SK Austria Klagenfurt vs FC Hertha Wels


Diễn biến SK Austria Klagenfurt vs FC Hertha Wels
Marc Andre Schmerboeck rời sân và được thay thế bởi Rei Okada.
Michael Brugger rời sân và được thay thế bởi Fabian Lechner.
Pascal Muller rời sân và được thay thế bởi Miroslav Cirkovic.
Almir Oda rời sân và được thay thế bởi Leo Vielgut.

Thẻ vàng cho Marcel Krnjic.
Nik Marinsek rời sân và được thay thế bởi Florian Jaritz.
Sebastian Malinowski rời sân và được thay thế bởi Jonas Schwaighofer.
Aidan Liu đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Bartol Barisic đã ghi bàn!
Roman Steinmann rời sân và được thay thế bởi Andrija Bosnjak.
Andreas Radics rời sân và được thay thế bởi Manuel Thurnwald.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Luca Tischler.
Marc Andre Schmerboeck đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Bartol Barisic đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát SK Austria Klagenfurt vs FC Hertha Wels
SK Austria Klagenfurt (3-4-3): Adnan Kanuric (25), Mario Matkovic (24), Marco Gantschnig (22), Aidan Bardina Liu (20), Michael Lang (30), Marcel Krnjic (8), Almir Oda (21), Elias Jandrisevits (44), Nik Marinsek (10), Bartol Barisic (99), Marc Andre Schmerböck (11)
FC Hertha Wels (4-3-2-1): Matej Cechal (1), Luca Tischler (14), Luan (3), Paul Gobara (28), Michael Brugger (12), Pascal Muller (6), Karim Conte (22), Andreas Radics (8), Sebastian Michael Malinowski (20), Albin Gashi (9), Roman Steinmann (17)


Thay người | |||
74’ | Nik Marinsek Florian Jaritz | 46’ | Andreas Radics Manuel Thurnwald |
81’ | Almir Oda Leo Vielgut | 59’ | Roman Steinmann Andrija Bosnjak |
84’ | Marc Andre Schmerboeck Rei Okada | 67’ | Sebastian Malinowski Jonas Schwaighofer |
84’ | Michael Lang Armin Karic | 82’ | Pascal Muller Miroslav Cirkovic |
82’ | Michael Brugger Fabian Lechner |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexander Turkin | Andrija Bosnjak | ||
Matteo Kitz | Miroslav Cirkovic | ||
Florian Jaritz | Fabian Lechner | ||
Rei Okada | Patrick Obermuller | ||
Leo Vielgut | Kilian Schrocker | ||
Armin Karic | Jonas Schwaighofer | ||
Dimitrie Deumi-Nappi | Manuel Thurnwald |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SK Austria Klagenfurt
Thành tích gần đây FC Hertha Wels
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 15 | 22 | H T T T T |
2 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 2 | 15 | T T H T H |
3 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 3 | 15 | T B T T T |
4 | ![]() | 8 | 3 | 5 | 0 | 7 | 14 | T T H H H |
5 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 13 | H H T T H |
6 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | H H T H H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 5 | 12 | H H H B T |
8 | ![]() | 8 | 4 | 0 | 4 | -5 | 12 | T T T B B |
9 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | B T B H B |
10 | ![]() | 8 | 1 | 6 | 1 | -3 | 9 | H H T H H |
11 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | T H B B H |
12 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -3 | 6 | H B B T H |
13 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -7 | 6 | B B B H T |
14 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -8 | 4 | B B B H B |
15 | ![]() | 8 | 0 | 5 | 3 | -6 | 2 | B H H B H |
16 | 8 | 0 | 2 | 6 | -11 | 2 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại