Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Filip Ristanic 26 | |
![]() Josef Weberbauer 35 | |
![]() Marco Schabauer (Thay: Josef Weberbauer) 46 | |
![]() Alexander Turkin (Thay: Manuel Kuttin) 50 | |
![]() Alexander Turkin 53 | |
![]() Aaron Schwarz (Kiến tạo: Stefan Haudum) 58 | |
![]() Justin Forst (Kiến tạo: Turgay Gemicibasi) 62 | |
![]() Florian Jaritz (Thay: Marc Andre Schmerboeck) 65 | |
![]() Matteo Kitz (Thay: Marcel Krnjic) 65 | |
![]() Sebastian Pschernig (Thay: Almir Oda) 65 | |
![]() Alexander Schmidt (Kiến tạo: Turgay Gemicibasi) 67 | |
![]() Deni Alar (Thay: Justin Forst) 71 | |
![]() Marco Wagner (Thay: Filip Ristanic) 71 | |
![]() Deni Alar 74 | |
![]() Leo Vielgut (Thay: Nik Marinsek) 79 | |
![]() Fabian Feiner (Thay: Jan Murgas) 79 | |
![]() Manuel Holzmann (Thay: Alexander Schmidt) 79 |
Thống kê trận đấu SK Austria Klagenfurt vs FC Admira Wacker Modling


Diễn biến SK Austria Klagenfurt vs FC Admira Wacker Modling
Alexander Schmidt rời sân và được thay thế bởi Manuel Holzmann.
Jan Murgas rời sân và được thay thế bởi Fabian Feiner.
Nik Marinsek rời sân và được thay thế bởi Leo Vielgut.

V À A A A O O O - Deni Alar đã ghi bàn!
Filip Ristanic rời sân và được thay thế bởi Marco Wagner.
Justin Forst rời sân và được thay thế bởi Deni Alar.
Justin Forst đã kiến tạo cho bàn thắng.
Turgay Gemicibasi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alexander Schmidt đã ghi bàn!
Almir Oda rời sân và được thay thế bởi Sebastian Pschernig.
Marcel Krnjic rời sân và được thay thế bởi Matteo Kitz.
Marc Andre Schmerboeck rời sân và được thay thế bởi Florian Jaritz.
Turgay Gemicibasi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Justin Forst đã ghi bàn!
Stefan Haudum đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Aaron Schwarz ghi bàn!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Alexander Turkin nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Manuel Kuttin rời sân và được thay thế bởi Alexander Turkin.
Manuel Kuttin rời sân và được thay thế bởi Alexander Turkin.
Josef Weberbauer rời sân và được thay thế bởi Marco Schabauer.
Đội hình xuất phát SK Austria Klagenfurt vs FC Admira Wacker Modling
SK Austria Klagenfurt (4-3-3): Manuel Kuttin (1), Michael Lang (30), Aidan Bardina Liu (20), Marcel Krnjic (8), Mario Matkovic (24), Marco Gantschnig (22), Nik Marinsek (10), Elias Jandrisevits (44), Marc Andre Schmerböck (11), Bartol Barisic (99), Almir Oda (21)
FC Admira Wacker Modling (4-3-3): Clemens Steinbauer (1), Matteo Meisl (5), Aristot Tambwe-Kasengele (36), Jan Murgas (28), Stefan Haudum (23), Josef Weberbauer (33), Turgay Gemicibasi (8), Aaron Sky Schwarz (77), Justin Forst (11), Alexander Schmidt (10), Filip Ristanic (22)


Thay người | |||
50’ | Manuel Kuttin Alexander Turkin | 46’ | Josef Weberbauer Marco Schabauer |
65’ | Marcel Krnjic Matteo Kitz | 71’ | Justin Forst Deni Alar |
65’ | Marc Andre Schmerboeck Florian Jaritz | 71’ | Filip Ristanic Marco Wagner |
65’ | Almir Oda Sebastian Pschernig | 79’ | Jan Murgas Fabian Feiner |
79’ | Nik Marinsek Leo Vielgut | 79’ | Alexander Schmidt Manuel Holzmann |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexander Turkin | Sandali Conde | ||
Matteo Kitz | Fabian Feiner | ||
Florian Jaritz | Deni Alar | ||
Sebastian Pschernig | Marco Wagner | ||
Dino Delic | Manuel Holzmann | ||
Leo Vielgut | Aleksandar Djordjevic | ||
Armin Karic | Marco Schabauer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SK Austria Klagenfurt
Thành tích gần đây FC Admira Wacker Modling
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 12 | H H T T H |
3 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 1 | 12 | B T T T T |
4 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T B H H T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | B T H T T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T H B T B |
7 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | T T B H H |
8 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | H B H H T |
9 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | -1 | 9 | B T T B T |
10 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | B B T T H |
11 | ![]() | 5 | 0 | 4 | 1 | -4 | 4 | B H H H H |
12 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -6 | 3 | B T B B B |
13 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | H B H B B |
14 | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | H H B B B | |
15 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | H B B B B |
16 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 1 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại