Thứ Bảy, 18/10/2025

Trực tiếp kết quả SK Artis Brno vs MFK Chrudim hôm nay 09-04-2022

Giải Hạng nhất Séc - Th 7, 09/4

Kết thúc

SK Artis Brno

SK Artis Brno

0 : 0

MFK Chrudim

MFK Chrudim

Hiệp một: 0-0
T7, 21:00 09/04/2022
Vòng 22 - Hạng nhất Séc
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Dữ liệu đang cập nhật

Thống kê trận đấu SK Artis Brno vs MFK Chrudim

số liệu thống kê
SK Artis Brno
SK Artis Brno
MFK Chrudim
MFK Chrudim
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Séc
18/09 - 2021
09/04 - 2022
03/09 - 2022
07/04 - 2023
22/07 - 2023
25/05 - 2024
28/09 - 2024
26/04 - 2025
16/09 - 2025

Thành tích gần đây SK Artis Brno

Hạng 2 Séc
17/10 - 2025
04/10 - 2025
Cúp quốc gia Séc
30/09 - 2025
30/09 - 2025
Hạng 2 Séc
20/09 - 2025
16/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
Cúp quốc gia Séc
27/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4

Thành tích gần đây MFK Chrudim

Hạng 2 Séc
05/10 - 2025
19/09 - 2025
16/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
22/08 - 2025
17/08 - 2025
Cúp quốc gia Séc
Hạng 2 Séc
08/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Zbrojovka BrnoFC Zbrojovka Brno1210111831T T T T T
2FK MAS TaborskoFK MAS Taborsko129121628T T H T T
3SK LisenSK Lisen13733624H H T T B
4OpavaOpava126511123T H T B H
5ZizkovZizkov12624-120T B T H B
6Slavia Prague BSlavia Prague B126151019T T H B T
7Banik Ostrava BBanik Ostrava B13535518T B B H B
8Usti nad LabemUsti nad Labem13535318H B H B H
9MFK VyskovMFK Vyskov12516-816T H B B T
10SK ProstejovSK Prostejov13427-514T T H B B
11MFK ChrudimMFK Chrudim12354-614H H H T T
12SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice13427-1014B B B T T
13Vysocina JihlavaVysocina Jihlava13337-512B B H B B
14Sparta Prague BSparta Prague B12408-1612B B B B T
15FC VlasimFC Vlasim12246-310B H H H T
16SK Hanacka Slavia KromerizSK Hanacka Slavia Kromeriz122010-156B B T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow