Phạt góc cho Kuopion Palloseura.
![]() Jeremiah Streng (Kiến tạo: Samuel Chukwudi) 11 | |
![]() Bob Nii Armah 13 | |
![]() Petteri Pennanen (Kiến tạo: Saku Savolainen) 24 | |
![]() Petteri Pennanen 38 | |
![]() Paulius Golubickas (Thay: Piotr Parzyszek) 53 | |
![]() Paulo Ricardo 60 | |
![]() Kevin Appiah Nyarko (Thay: Jeremiah Streng) 63 | |
![]() Murilo (Thay: Babacar Fati) 63 | |
![]() Oskari Vaisto (Thay: Prosper Padera) 63 | |
![]() Kevin Appiah Nyarko (Thay: Jeremiah Streng) 65 | |
![]() Murilo (Thay: Babacar Fati) 66 | |
![]() Alenis Vargas 72 | |
![]() Lauri Laine (Thay: Alenis Vargas) 72 | |
![]() Jaakko Oksanen 77 | |
![]() Agon Sadiku (Thay: Mohamed Toure) 79 | |
![]() Taneli Haemaelaeinen (Thay: Bob Nii Armah) 79 | |
![]() Ayo Obileye (Thay: Kasper Paananen) 82 | |
![]() Joslyn Luyeye-Lutumba (Thay: Petteri Pennanen) 90 | |
![]() Samuel Chukwudi 90+2' |
Thống kê trận đấu SJK-J vs KuPS

Diễn biến SJK-J vs KuPS
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Kuopion Palloseura.
Jarkko Wiss thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại OmaSP Stadion với Joslyn Luyeye-Lutumba thay thế Petteri Pennanen.

Tại OmaSP Stadion, Samuel Johansen Chukwudi của đội chủ nhà đã nhận thẻ vàng. Anh sẽ vắng mặt trong trận đấu tiếp theo do bị treo giò!
Đá phạt cho Kuopion Palloseura ở phần sân nhà.
Seinajoen được hưởng một quả phạt góc do Dennis Antamo trao tặng.
Seinajoen được hưởng một quả phạt góc do Dennis Antamo trao tặng.
Seinajoen tiến lên và Kelvin Pires có một cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Đá phạt cho Seinajoen ở phần sân của Kuopion Palloseura.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Seinajoki.
Dennis Antamo ra hiệu cho một quả ném biên của Kuopion Palloseura ở phần sân của Seinajoen.
Ném biên cho Seinajoen ở phần sân của Kuopion Palloseura.
Seinajoen được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Kuopion Palloseura thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Seinajoen.
Kuopion Palloseura thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Seinajoen.
Dennis Antamo ra hiệu cho một quả đá phạt cho Seinajoen ở phần sân của họ.
Phạt góc cho Kuopion Palloseura.
Stevie Grieve (Seinajoen) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Ayo Obileye thay thế Kasper Paananen.
Đá phạt cho Kuopion Palloseura.
Đá phạt cho Kuopion Palloseura ở phần sân của họ.
Taneli Hamalainen vào sân thay cho Bob Nii Armah của Kuopion Palloseura.
Đội hình xuất phát SJK-J vs KuPS
SJK-J (4-3-3): Roope Paunio (1), Salim Giabo Yussif (6), Kelvin Pires (4), Samuel Chukwudi (28), Babacar Fati (3), Prosper Padera (30), Kasper Paananen (10), Valentin Gasc (8), Alenis Vargas (70), Jeremiah Streng (9), Rasmus Karjalainen (7)
KuPS (4-4-2): Johannes Kreidl (1), Saku Savolainen (6), Ibrahim Cisse (15), Paulo Ricardo (4), Bob Nii Armah (24), Otto Ruoppi (34), Jaakko Oksanen (13), Doni Arifi (10), Petteri Pennanen (8), Mohamed Toure (20), Piotr Parzyszek (9)

Thay người | |||
63’ | Jeremiah Streng Kevin Appiah Nyarko | 53’ | Piotr Parzyszek Paulius Golubickas |
63’ | Prosper Padera Oskari Vaisto | 79’ | Mohamed Toure Agon Sadiku |
63’ | Babacar Fati Murilo | 79’ | Bob Nii Armah Taneli Hamalainen |
72’ | Alenis Vargas Lauri Laine | 90’ | Petteri Pennanen Joslyn Luyeye-Lutumba |
82’ | Kasper Paananen Ayo Obileye |
Cầu thủ dự bị | |||
Lauri Laine | Agon Sadiku | ||
Kevin Appiah Nyarko | Joslyn Luyeye-Lutumba | ||
Elias Mastokangas | Jerry Voutilainen | ||
Aniis Machaal | Samuel Pasanen | ||
Hemmo Riihimaki | Paulius Golubickas | ||
Oskari Vaisto | Aatu Hakala | ||
Murilo | Pa Konate | ||
Ayo Obileye | Arttu Lotjonen | ||
Onni Hanninen | Taneli Hamalainen |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SJK-J
Thành tích gần đây KuPS
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 13 | 7 | 2 | 26 | 46 | T T B B T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 3 | 5 | 20 | 45 | H B T T T |
3 | ![]() | 22 | 14 | 2 | 6 | 30 | 44 | B T T T T |
4 | ![]() | 22 | 13 | 5 | 4 | 16 | 44 | T T T T H |
5 | 22 | 12 | 5 | 5 | 14 | 41 | T T T T H | |
6 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | -5 | 28 | H T H T B |
7 | ![]() | 22 | 6 | 7 | 9 | -2 | 25 | H B H T B |
8 | ![]() | 22 | 7 | 4 | 11 | -11 | 25 | T T B B T |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -23 | 21 | H B T B B |
10 | ![]() | 22 | 5 | 3 | 14 | -18 | 18 | B B B B T |
11 | 22 | 4 | 4 | 14 | -16 | 16 | B B B B B | |
12 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B B H B B |
13 | ![]() | 22 | 3 | 5 | 14 | -31 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại