Dennis Antamo cho Seinajoen một quả phát bóng từ cầu môn.
![]() (og) Anton Popovitch 15 | |
![]() Markus Arsalo 53 | |
![]() Valentin Gasc (Thay: Ayo Obileye) 58 | |
![]() Adeleke Akinyemi (Thay: Roope Riski) 63 | |
![]() Alenis Vargas (Thay: Kasper Paananen) 67 | |
![]() Marius Soederbaeck (Thay: Jardell Kanga) 72 | |
![]() Lauri Laine (Thay: Elias Mastokangas) 75 | |
![]() Murilo (Thay: Babacar Fati) 75 | |
![]() Olatoundji Tessilimi (Thay: Jeremiah Streng) 75 | |
![]() Teemu Hytoenen (Thay: Oiva Jukkola) 83 | |
![]() Jesse Kilo (Thay: Joona Veteli) 83 | |
![]() Tatu Miettunen (Kiến tạo: Maksim Stjopin) 85 | |
![]() Armaan Wilson (Kiến tạo: Olatoundji Tessilimi) 89 |
Thống kê trận đấu SJK-J vs Ilves

Diễn biến SJK-J vs Ilves
Ilves tấn công nhưng cú đánh đầu của Teemu Hytonen không trúng đích.
Ilves có một quả ném biên nguy hiểm.
Ilves được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Dennis Antamo trao cho Seinajoen một quả phát bóng lên.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Seinajoen.
Olatoundji Tessilimi đã có một pha kiến tạo ở đó.

Vào! Seinajoen đã vượt lên dẫn trước nhờ cú sút của Armaan Wilson.
Seinajoen thực hiện quả ném biên ở phần sân của Ilves.
Đội chủ nhà ở Seinajoki được hưởng quả phát bóng lên.
Anton Popovitch của Ilves có cú sút nhưng không trúng đích.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Maksim Stjopin.

Tatu Miettunen ghi bàn để cân bằng tỷ số 1-1 tại OmaSP Stadion.
Ilves được hưởng quả phạt góc do Dennis Antamo trao.
Liệu Ilves có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Seinajoen không?
Seinajoen được hưởng quả phát bóng lên tại OmaSP Stadion.
Jesse Kilo thay thế Joona Veteli cho Ilves tại OmaSP Stadion.
Teemu Hytonen vào sân thay cho Oiva Jukkola của Ilves.
Dennis Antamo ra hiệu cho Ilves được hưởng quả ném biên ở phần sân của Seinajoen.
Ilves được hưởng quả phát bóng lên.
Olatoundji Tessilimi của Seinajoen bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Đội hình xuất phát SJK-J vs Ilves
SJK-J (4-2-3-1): Roope Paunio (1), Kelvin Pires (4), Ayo Obileye (67), Oskari Vaisto (5), Babacar Fati (3), Markus Arsalo (18), Armaan Wilson (23), Elias Mastokangas (19), Kasper Paananen (10), Salim Giabo Yussif (6), Jeremiah Streng (9)
Ilves (4-3-3): Faris Krkalic (12), Aapo Maenpaa (22), Tatu Miettunen (16), Sauli Vaisanen (5), Matias Rale (3), Joona Veteli (7), Maksim Stjopin (8), Anton Popovitch (14), Jardell Kanga (30), Roope Riski (10), Oiva Jukkola (19)

Thay người | |||
58’ | Ayo Obileye Valentin Gasc | 63’ | Roope Riski Adeleke Akinyemi |
67’ | Kasper Paananen Alenis Vargas | 72’ | Jardell Kanga Marius Soderback |
75’ | Elias Mastokangas Lauri Laine | 83’ | Oiva Jukkola Teemu Hytonen |
75’ | Babacar Fati Murilo | 83’ | Joona Veteli Jesse Kilo |
75’ | Jeremiah Streng Olatoundji Tessilimi |
Cầu thủ dự bị | |||
Hemmo Riihimaki | Johannes Viitala | ||
Kevin Appiah Nyarko | Vasilije Bakic | ||
Valentin Gasc | Teemu Hytonen | ||
Rasmus Karjalainen | Jesse Kilo | ||
Lauri Laine | Andre Raymond | ||
Aniis Machaal | Marius Soderback | ||
Murilo | Vincent Ulundu | ||
Olatoundji Tessilimi | Adeleke Akinyemi | ||
Alenis Vargas | Kalle Wallius |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SJK-J
Thành tích gần đây Ilves
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 13 | 7 | 2 | 26 | 46 | T T B B T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 3 | 5 | 20 | 45 | H B T T T |
3 | ![]() | 22 | 14 | 2 | 6 | 30 | 44 | B T T T T |
4 | ![]() | 22 | 13 | 5 | 4 | 16 | 44 | T T T T H |
5 | 22 | 12 | 5 | 5 | 14 | 41 | T T T T H | |
6 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | -5 | 28 | H T H T B |
7 | ![]() | 22 | 6 | 7 | 9 | -2 | 25 | H B H T B |
8 | ![]() | 22 | 7 | 4 | 11 | -11 | 25 | T T B B T |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -23 | 21 | H B T B B |
10 | ![]() | 22 | 5 | 3 | 14 | -18 | 18 | B B B B T |
11 | 22 | 4 | 4 | 14 | -16 | 16 | B B B B B | |
12 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B B H B B |
13 | ![]() | 22 | 3 | 5 | 14 | -31 | 14 | B B B B B |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -3 | 31 | B T B T B |
2 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -11 | 31 | T B T B T |
3 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -21 | 29 | B H T T H |
4 | ![]() | 26 | 8 | 3 | 15 | -16 | 27 | T T T B T |
5 | ![]() | 26 | 4 | 6 | 16 | -31 | 18 | B B B T H |
6 | 26 | 4 | 5 | 17 | -19 | 17 | B H B B B | |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 22 | 53 | H B T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 22 | 52 | T T T H B |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 24 | 50 | T T H B B |
4 | 26 | 14 | 6 | 6 | 15 | 48 | H H B T T | |
5 | ![]() | 26 | 14 | 5 | 7 | 29 | 47 | T H H H B |
6 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -11 | 31 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại