Tại Seinajoki, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
![]() Elias Mastokangas (Kiến tạo: Alenis Vargas) 8 | |
![]() Luka Kuittinen 25 | |
![]() Kasper Paananen 25 | |
![]() Albin Granlund 28 | |
![]() Armaan Wilson (Kiến tạo: Murilo) 35 | |
![]() Joonas Kekarainen (Thay: Johannes Yli-Kokko) 46 | |
![]() Jussi Niska 56 | |
![]() Salim Giabo Yussif (Thay: Murilo) 64 | |
![]() Oskari Vaisto (Thay: Samuel Chukwudi) 64 | |
![]() Lauri Laine (Thay: Elias Mastokangas) 64 | |
![]() Jussi Niska 65 | |
![]() Jasse Tuominen (Thay: Jean Botue) 68 | |
![]() Jeremiah Streng (Thay: Olatoundji Tessilimi) 74 | |
![]() Florian Krebs 76 | |
![]() Iiro Jaervinen (Thay: Bismark Ampofo) 82 | |
![]() Juuso Haemaelaeinen (Thay: Albin Granlund) 82 | |
![]() Dimitri Legbo 85 | |
![]() Kelvin Pires 85 | |
![]() Valentin Gasc (Thay: Armaan Wilson) 90 |
Thống kê trận đấu SJK-J vs FC Inter Turku

Diễn biến SJK-J vs FC Inter Turku
Dennis Antamo ra hiệu cho một quả ném biên của Inter Turku ở phần sân của Seinajoen.
Inter Turku được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Seinajoen được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Inter Turku được trao một quả ném biên ở phần sân nhà.
Inter Turku có một quả phát bóng lên.
Tại Seinajoki, Seinajoen tấn công qua Ayo Obileye. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.
Ném biên cho Inter Turku ở phần sân nhà.
Inter Turku được hưởng quả phát bóng lên tại OmaSP Stadion.
Ném biên cho Seinajoen ở phần sân của Inter Turku.
Valentin Gasc thay thế Armaan Wilson cho Seinajoen tại OmaSP Stadion.
Armaan Wilson rời sân và được thay thế bởi Valentin Gasc.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà tại Seinajoki.
Inter Turku thực hiện quả ném biên ở phần sân của Seinajoen.
Inter Turku được Dennis Antamo trao một quả phạt góc.
Liệu Seinajoen có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Inter Turku không?
Inter Turku được trao một quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Seinajoen tại OmaSP Stadion.
Dennis Antamo ra hiệu cho một quả đá phạt cho Seinajoen ở phần sân nhà.

Christian Ouguehi của Inter Turku đã bị phạt thẻ vàng tại Seinajoki.

Kelvin Pires bị phạt thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Đội hình xuất phát SJK-J vs FC Inter Turku
SJK-J (5-2-3): Roope Paunio (1), Murilo (22), Samuel Chukwudi (28), Ayo Obileye (67), Kelvin Pires (4), Alenis Vargas (70), Markus Arsalo (18), Armaan Wilson (23), Elias Mastokangas (19), Kasper Paananen (10), Olatoundji Tessilimi (17)
FC Inter Turku (4-3-3): Eetu Huuhtanen (1), Jussi Niska (2), Bart Straalman (16), Luka Kuittinen (22), Albin Granlund (5), Bismark Ampofo (17), Florian Krebs (10), Johannes Yli-Kokko (8), Dimitri Legbo (6), Jean Botue (11), Momodou Sarr (20)

Thay người | |||
64’ | Elias Mastokangas Lauri Laine | 46’ | Johannes Yli-Kokko Joonas Kekarainen |
64’ | Murilo Salim Giabo Yussif | 68’ | Jean Botue Jasse Tuominen |
64’ | Samuel Chukwudi Oskari Vaisto | 82’ | Bismark Ampofo Iiro Jarvinen |
74’ | Olatoundji Tessilimi Jeremiah Streng | 82’ | Albin Granlund Juuso Hamalainen |
90’ | Armaan Wilson Valentin Gasc |
Cầu thủ dự bị | |||
Hemmo Riihimaki | Eero Vuorjoki | ||
Rasmus Karjalainen | Jasse Tuominen | ||
Jeremiah Streng | Loic Essomba | ||
Lauri Laine | Iiro Jarvinen | ||
Salim Giabo Yussif | Joonas Kekarainen | ||
Valentin Gasc | Juuso Hamalainen | ||
Prosper Padera | Vaino Vehkonen | ||
Aniis Machaal | |||
Oskari Vaisto |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SJK-J
Thành tích gần đây FC Inter Turku
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 13 | 7 | 2 | 26 | 46 | T T B B T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 3 | 5 | 20 | 45 | H B T T T |
3 | ![]() | 22 | 14 | 2 | 6 | 30 | 44 | B T T T T |
4 | ![]() | 22 | 13 | 5 | 4 | 16 | 44 | T T T T H |
5 | 22 | 12 | 5 | 5 | 14 | 41 | T T T T H | |
6 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | -5 | 28 | H T H T B |
7 | ![]() | 22 | 6 | 7 | 9 | -2 | 25 | H B H T B |
8 | ![]() | 22 | 7 | 4 | 11 | -11 | 25 | T T B B T |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -23 | 21 | H B T B B |
10 | ![]() | 22 | 5 | 3 | 14 | -18 | 18 | B B B B T |
11 | 22 | 4 | 4 | 14 | -16 | 16 | B B B B B | |
12 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B B H B B |
13 | ![]() | 22 | 3 | 5 | 14 | -31 | 14 | B B B B B |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -1 | 31 | T B T B T |
2 | ![]() | 25 | 8 | 4 | 13 | -12 | 28 | B T B T B |
3 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -21 | 28 | B B H T T |
4 | ![]() | 25 | 7 | 3 | 15 | -18 | 24 | B T T T B |
5 | 25 | 4 | 5 | 16 | -18 | 17 | B B H B B | |
6 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -31 | 17 | B B B B T |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 25 | 16 | 4 | 5 | 23 | 52 | T T T T H |
2 | ![]() | 25 | 14 | 8 | 3 | 27 | 50 | B T T H B |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | T H B T T |
4 | ![]() | 25 | 14 | 5 | 6 | 30 | 47 | T T H H H |
5 | 25 | 13 | 6 | 6 | 14 | 45 | T H H B T | |
6 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -12 | 28 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại