![]() Lindokuhle Zikhali (Thay: Tlakusani Mthethwa) 49 | |
![]() Lindokuhle Zikhali (Thay: Lindokuhle Mtshali) 49 | |
![]() Nyiko Mobbie (Thay: Siyabonga Ndebele) 50 | |
![]() Nzama (Thay: Wandile Ngema) 63 | |
![]() Wandile Ngema (Thay: Thabisa Ndelu) 63 | |
![]() Nzama (Thay: Thabisa Ndelu) 63 | |
![]() Lindokuhle Zikhali (Thay: Lindokuhle Mtshali) 63 | |
![]() Wandile Ngema (Thay: Mfundo Thikazi) 63 | |
![]() Tebogo Potsane (Thay: Ghampani Lungu) 67 | |
![]() Christian Saile Basomboli (Thay: Lyle Lakay) 68 | |
![]() Hellings Frank Mhango (Thay: Lundi Mahala) 75 | |
![]() Thabang Tumelo Mahlangu (Thay: Siviwe Magidigidi) 77 |
Thống kê trận đấu Siwelele F.C. vs Richards Bay
số liệu thống kê

Siwelele F.C.

Richards Bay
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Siwelele F.C. vs Richards Bay
Siwelele F.C.: Ricardo Goss (13), Pogiso Sanoka (4), Neo Rapoo (3), Thabo Makhele (5), Siphelele Luthuli (18), Grant Margeman (23), Maliele Vincent Pule (10), Siyabonga Ndebele (33), Lyle Lakay (7), Siviwe Magidigidi (25), Ghampani Lungu (17)
Richards Bay: Omar Salim Magoola (16), Vilakazi (26), Sbani Khumalo (47), Tshepo Wilson Mabua (72), Simphiwe Fortune Mcineka (25), Thabani Zuke (8), Tlakusani Mthethwa (6), Mfundo Thikazi (34), Thabisa Ndelu (35), Lundi Mahala (14), Lindokuhle Mtshali (11)
Thay người | |||
50’ | Siyabonga Ndebele Nyiko Mobbie | 49’ | Lindokuhle Mtshali Lindokuhle Zikhali |
67’ | Ghampani Lungu Tebogo Potsane | 63’ | Mfundo Thikazi Wandile Ngema |
68’ | Lyle Lakay Christian Saile Basomboli | 63’ | Thabisa Ndelu Nzama |
77’ | Siviwe Magidigidi Thabang Tumelo Mahlangu | 75’ | Lundi Mahala Hellings Frank Mhango |
Cầu thủ dự bị | |||
Thakasani Mbanjwa | Ian Otieno | ||
Aphiwe Baliti | Kitso Mangolo | ||
Nyiko Mobbie | Wandile Ngema | ||
Keanin Ayer | Lwandile Sandile Mabuya | ||
Christian Saile Basomboli | Moses Mthembu | ||
Wayde Lekay | Ntlonelo Bomelo | ||
Thabang Tumelo Mahlangu | Lindokuhle Zikhali | ||
Tebogo Potsane | Nzama | ||
Hellings Frank Mhango |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Siwelele F.C.
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Richards Bay
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 12 | 21 | T H T B T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T T H B |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 6 | 15 | T T T T T |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | B T B H T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 3 | 15 | H T B H H |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | H T T B T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | T T H T B |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 1 | 13 | B B B T T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | H H T B H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | H H T T B |
11 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | H H H H B |
12 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -6 | 7 | H B B B T |
13 | 9 | 2 | 1 | 6 | -9 | 7 | B B H T B | |
14 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -5 | 6 | B B B H H |
15 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -7 | 6 | H B T B B |
16 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -8 | 6 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại