![]() Ghampani Lungu 13 | |
![]() Khumbulani Ncube (Thay: Tebgo Motloung) 14 | |
![]() Yandisa Mfolozi 15 | |
![]() Tebogo Potsane 39 | |
![]() Happy Mashiane (Thay: Yandisa Mfolozi) 46 | |
![]() Samkelo Zwane (Thay: Katlego Relebogile Mokhuoane) 46 | |
![]() Monde Mpambaniso (Thay: Lebohang Mabotja) 46 | |
![]() Jaisen Clifford (Thay: Ndabayithethwa Ndlondlo) 65 | |
![]() Keanin Ayer (Thay: Maliele Vincent Pule) 66 | |
![]() Lyle Lakay (Thay: Gape Moralo) 76 | |
![]() Zakhele Lepasa (Thay: Chibuike Ohizu) 76 | |
![]() Kamohelo Sithole (Thay: Khumbulani Ncube) 81 | |
![]() Dimakatso Mashao (Thay: Tebgo Motloung) 81 |
Thống kê trận đấu Siwelele F.C. vs Marumo Gallants
số liệu thống kê

Siwelele F.C.

Marumo Gallants
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
5 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Siwelele F.C. vs Marumo Gallants
Siwelele F.C.: Ricardo Goss (13), Keabetswe Tisha Khonyane (27), Aphiwe Baliti (29), Pogiso Sanoka (4), Katlego Relebogile Mokhuoane (15), Yandisa Mfolozi (22), Gape Moralo (6), Maliele Vincent Pule (10), Chibuike Ohizu (20), Ghampani Lungu (17), Tebogo Potsane (16)
Marumo Gallants: Washington Arubi (36), Sibusiso Sikhosana (35), Mpho Chabatsane (18), Lebohang Mabotja (4), Bheki Mabuza (39), Katekani Mhlongo (33), Siyabonga Nhlapho (50), Ndabayithethwa Ndlondlo (15), Tebgo Motloung (27), Sekela Sithole (26), Daniel Msendami (22)
Thay người | |||
46’ | Katlego Relebogile Mokhuoane Samkelo Zwane | 14’ | Kamohelo Sithole Khumbulani Ncube |
46’ | Yandisa Mfolozi Happy Mashiane | 46’ | Lebohang Mabotja Monde Mpambaniso |
66’ | Maliele Vincent Pule Keanin Ayer | 65’ | Ndabayithethwa Ndlondlo Jaisen Clifford |
76’ | Gape Moralo Lyle Lakay | 81’ | Tebgo Motloung Dimakatso Mashao |
76’ | Chibuike Ohizu Zakhele Lepasa | 81’ | Khumbulani Ncube Kamohelo Sithole |
Cầu thủ dự bị | |||
Samukelo Xulu | Jaisen Clifford | ||
Grant Margeman | Doudy James | ||
Lyle Lakay | Edson Khumalo | ||
Keanin Ayer | Dimakatso Mashao | ||
Samkelo Zwane | Simo Mbhele Luthuli | ||
Happy Mashiane | Kagiso Mlambo | ||
Oratilwe Moloisane | Monde Mpambaniso | ||
Zakhele Lepasa | Khumbulani Ncube | ||
Enoch Quaicoe | Kamohelo Sithole |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Siwelele F.C.
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Marumo Gallants
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 12 | 21 | T H T B T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T T H B |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 6 | 15 | T T T T T |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | B T B H T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 3 | 15 | H T B H H |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | H T T B T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | T T H T B |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 1 | 13 | B B B T T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | H H T B H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | H H T T B |
11 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | H H H H B |
12 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -6 | 7 | H B B B T |
13 | 9 | 2 | 1 | 6 | -9 | 7 | B B H T B | |
14 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -5 | 6 | B B B H H |
15 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -7 | 6 | H B T B B |
16 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -8 | 6 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại