Daniel Avramovski 25 | |
Ozkan Yigiter (Thay: Charis Charisis) 36 | |
(Pen) Lois Diony 39 | |
(Pen) Cihat Celik 45+3' | |
Valon Ethemi (Thay: Aliou Badji) 46 | |
Kamil Fidan (Thay: Daniel Avramovski) 46 | |
Osman Kahraman (Thay: Lois Diony) 46 | |
Valon Ethemi 60 | |
Emirhan Basyigit 65 | |
Yunus Emre Yuce (Thay: Birama Toure) 67 | |
Talha Seker (Thay: Benjamin Kimpioka) 73 | |
Firat Inal (Thay: Kadir Kaan Yurdakul) 73 | |
Aly Malle (Thay: Luan Campos) 81 | |
Yusuf Talum 82 | |
Emirhan Basyigit 83 | |
Ada Ibik (Thay: Yasin Gureler) 86 |
Thống kê trận đấu Sivasspor vs Manisa FK
số liệu thống kê

Sivasspor

Manisa FK
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sivasspor vs Manisa FK
Sivasspor: Ali Sasal Vural (35), Emirhan Basyigit (5), Mert Celik (20), Okan Erdogan (3), Charis Charisis (8), Yusuf Cihat Celik (80), Feyzi Yildirim (26), Yusuf Cihat Celik (80), Daniel Avramovski (72), Aliou Badji (11), Luan Campos (9), Benjamin Kimpioka (23)
Manisa FK: Bartu Gocmen (50), Yasin Gureler (27), Christophe Herelle (4), Jonathan Lindseth (10), Burak Suleyman (41), Yusuf Talum (2), Birama Toure (60), Kadir Kaan Yurdakul (8), Mamadou Cissokho (25), Lois Diony (9)
| Thay người | |||
| 36’ | Charis Charisis Ozkan Yigiter | 46’ | Lois Diony Osman Kahraman |
| 46’ | Aliou Badji Valon Ethemi | 67’ | Birama Toure Yunus Emre Yuce |
| 46’ | Daniel Avramovski Kamil Fidan | 73’ | Kadir Kaan Yurdakul Firat Inal |
| 73’ | Benjamin Kimpioka Talha Seker | 86’ | Yasin Gureler Ada Ibik |
| 81’ | Luan Campos Aly Malle | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Goktug Bakirbas | Umut Erdem | ||
Yilmaz Cin | Ada Ibik | ||
Arda Erdursun | Firat Inal | ||
Valon Ethemi | Osman Kahraman | ||
Kamil Fidan | Samet Karabatak | ||
Yusuf Caglar Kefkir | Vedat Karakus | ||
Aly Malle | Can Ozcelik | ||
Talha Seker | Ahmet Sen | ||
Ozkan Yigiter | Yunus Emre Yuce | ||
Osman Baskuyu | Oguzhan Yurtdas | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sivasspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Manisa FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 5 | 1 | 20 | 32 | T H T T T | |
| 2 | 15 | 9 | 3 | 3 | 23 | 30 | T B T B T | |
| 3 | 15 | 9 | 2 | 4 | 12 | 29 | H T T B T | |
| 4 | 15 | 8 | 4 | 3 | 18 | 28 | H T H T B | |
| 5 | 15 | 6 | 8 | 1 | 15 | 26 | T T H B T | |
| 6 | 15 | 7 | 4 | 4 | 5 | 25 | H B T B B | |
| 7 | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | B H B T T | |
| 8 | 15 | 7 | 4 | 4 | 0 | 25 | B T T T T | |
| 9 | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | H H T T B | |
| 10 | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | T T B H B | |
| 11 | 15 | 5 | 5 | 5 | 6 | 20 | H T B T B | |
| 12 | 15 | 5 | 5 | 5 | 4 | 20 | H B T B T | |
| 13 | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | T B B H H | |
| 14 | 15 | 4 | 6 | 5 | 4 | 18 | B T T H B | |
| 15 | 15 | 2 | 9 | 4 | -9 | 15 | H H B H B | |
| 16 | 15 | 4 | 3 | 8 | -12 | 15 | B T B T H | |
| 17 | 15 | 4 | 2 | 9 | -9 | 14 | H B T B T | |
| 18 | 15 | 3 | 4 | 8 | -7 | 13 | H B B T B | |
| 19 | 15 | 0 | 5 | 10 | -24 | 5 | H B B B H | |
| 20 | 15 | 0 | 2 | 13 | -52 | 0 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch