Murat Paluli đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo tuyệt vời.
![]() Rey Manaj (Kiến tạo: Emrah Bassan) 5 | |
![]() (og) Onurcan Piri 10 | |
![]() Stephane Bahoken 23 | |
![]() Garry Rodrigues 34 | |
![]() Carlos Mane 44 | |
![]() Yaw Ackah (Thay: Ramazan Civelek) 45 | |
![]() Duckens Nazon (Thay: Ali Karimi) 45 | |
![]() Garry Rodrigues (Kiến tạo: Rey Manaj) 45+2' | |
![]() Duckens Nazon 46 | |
![]() Efkan Bekiroglu (Thay: Garry Rodrigues) 63 | |
![]() Aylton Boa Morte (Thay: Carlos Mane) 71 | |
![]() Efkan Bekiroglu 77 | |
![]() Emrah Bassan (Kiến tạo: Rey Manaj) 77 | |
![]() Achilleas Poungouras (Thay: Tolga Cigerci) 78 | |
![]() Joseph Attamah 79 | |
![]() Joseph Attamah 86 | |
![]() Ziya Erdal (Thay: Ugur Ciftci) 86 | |
![]() Muhammed Sinan Kaya (Thay: Emrah Bassan) 87 | |
![]() Oguzhan Aksoy (Thay: Samuel Moutoussamy) 87 | |
![]() Majid Hosseini (Thay: Miguel Cardoso) 88 | |
![]() Aylton Boa Morte (Kiến tạo: Kartal Yilmaz) 90+1' | |
![]() Rey Manaj (Kiến tạo: Murat Paluli) 90+2' |
Thống kê trận đấu Sivasspor vs Kayserispor


Diễn biến Sivasspor vs Kayserispor

V À A A O O O! Rey Manaj nâng tỷ số cho Sivasspor lên 5-2.
Sivasspor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Kartal Yilmaz.

V À A A O O O! Aylton Boa Morte (Kayserispor) ghi bàn bằng cú đánh đầu để rút ngắn tỷ số xuống còn 4-2.
Majid Hosseini vào sân thay cho Miguel Cardoso của Kayserispor.
Sivasspor thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Oguzhan Aksoy thay thế Charis Charisis.
Muhammed Sinan Kaya thay thế Emrah Bassan cho đội chủ nhà.
Omer Erdogan (Sivasspor) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Ziya Erdal thay thế Ugur Ciftci.

Joseph Attamah đã nhận thẻ vàng thứ hai trong trận đấu này - thẻ đỏ đang được rút ra!
Liệu Sivasspor có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Kayserispor này không?
Liệu Sivasspor có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Kayserispor không?
Efkan Bekiroglu của Sivasspor tung cú sút về phía khung thành tại Sân vận động Yeni Sivas 4 Eylul. Nhưng nỗ lực không thành công.
Aylton Boa Morte của Kayserispor tiến về phía khung thành tại Sân vận động Yeni Sivas 4 Eylul. Nhưng cú dứt điểm không thành công.

Joseph Attamah (Kayserispor) đã nhận thẻ vàng và phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Sivasspor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội chủ nhà thay Tolga Cigerci bằng Achilleas Poungouras.
Pha phối hợp tuyệt vời từ Rey Manaj để kiến tạo bàn thắng.

V À A A O O O! Sivasspor nâng tỷ số lên 4-1 nhờ công của Emrah Bassan.

Efkan Bekiroglu của đội chủ nhà nhận thẻ vàng.
Kayserispor được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Sivasspor.
Đội hình xuất phát Sivasspor vs Kayserispor
Sivasspor (4-3-3): Ali Sasal Vural (35), Murat Paluli (7), Uros Radakovic (26), Noah Sonko Sundberg (27), Ugur Ciftci (3), Samuel Moutoussamy (12), Tolga Ciğerci (30), Charis Charisis (8), Emrah Bassan (17), Rey Manaj (9), Garry Rodrigues (24)
Kayserispor (4-2-3-1): Onurcan Piri (1), Gökhan Sazdağı (11), Joseph Attamah (3), Dimitrios Kolovetsios (4), Hasan Ali Kaldirim (33), Kartal Yilmaz (8), Ali Karimi (6), Ramazan Civelek (28), Miguel Cardoso (7), Carlos Mané (20), Stéphane Bahoken (13)


Thay người | |||
63’ | Garry Rodrigues Efkan Bekiroğlu | 45’ | Ali Karimi Duckens Nazon |
78’ | Tolga Cigerci Achilleas Poungouras | 45’ | Ramazan Civelek Ackah |
86’ | Ugur Ciftci Ziya Erdal | 71’ | Carlos Mane Aylton Boa Morte |
87’ | Samuel Moutoussamy Oguzhan Aksoy | 88’ | Miguel Cardoso Majid Hosseini |
87’ | Emrah Bassan Muhammed Sinan Kaya |
Cầu thủ dự bị | |||
Oguzhan Aksoy | Bilal Bayazit | ||
Ziya Erdal | Nurettin Korkmaz | ||
Bekir Turac Boke | Majid Hosseini | ||
Azizbek Turgunbaev | Duckens Nazon | ||
Emre Gokay | Batuhan Ozgan | ||
Emirhan Basyigit | Baran Ali Gezek | ||
Muhammed Sinan Kaya | Aylton Boa Morte | ||
Djordje Nikolic | Mehdi Bourabia | ||
Achilleas Poungouras | Ackah | ||
Efkan Bekiroğlu | Talha Sariarslan |
Nhận định Sivasspor vs Kayserispor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sivasspor
Thành tích gần đây Kayserispor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 28 | 5 | 1 | 56 | 89 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 13 | 60 | B B T T T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 20 | 59 | H T T T H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 6 | 12 | 7 | 54 | T B T B T |
6 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 4 | 50 | B B B B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 11 | 47 | T T H B H |
8 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 10 | 47 | H T T H B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 0 | 46 | B T H T B |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -11 | 44 | H T H T B |
12 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -22 | 44 | H B T B H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | -5 | 43 | B B B B H |
14 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -10 | 43 | T B T B T |
15 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -10 | 39 | T B H T H |
16 | ![]() | 34 | 9 | 9 | 16 | -13 | 36 | H B B H H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 34 | 2 | 4 | 28 | -59 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại