Guy-Marcelin Kilama 6 | |
Aliou Badji (Thay: Bekir Turac Boke) 46 | |
Engin Can Aksoy (Thay: Gorkem Saglam) 64 | |
Aly Malle (Thay: Luan Campos) 65 | |
Benjamin Kimpioka (Thay: Valon Ethemi) 65 | |
Emre Gokay (Thay: Charis Charisis) 66 | |
Engin Aksoy 81 | |
Yigit Ali Buz (Thay: Carlos Strandberg) 86 | |
Kamil Fidan (Thay: Emre Gokay) 87 | |
Kamil Fidan 90+2' |
Thống kê trận đấu Sivasspor vs Hatayspor
số liệu thống kê

Sivasspor

Hatayspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sivasspor vs Hatayspor
Sivasspor: Ali Sasal Vural (35), Murat Paluli (7), Okan Erdogan (3), Aaron Appindangoye (2), Yusuf Cihat Celik (80), Charis Charisis (8), Feyzi Yildirim (26), Bekir Turac Boke (14), Daniel Avramovski (72), Luan Campos (9), Valon Ethemi (27)
Hatayspor: Visar Bekaj (1), Oğuzhan Matur (31), Kamil Ahmet Çörekçi (2), Kerim Alici (17), Abdulkadir Parmak (61), Armin Hodzic (55), Görkem Sağlam (5), Guy-Marcelin Kilama (3), Rui Pedro (14), Jonathan Okoronkwo (11), Carlos Strandberg (10)
| Thay người | |||
| 46’ | Bekir Turac Boke Aliou Badji | 64’ | Gorkem Saglam Engin Can Aksoy |
| 65’ | Valon Ethemi Benjamin Kimpioka | 86’ | Carlos Strandberg Yigit Ali Buz |
| 65’ | Luan Campos Aly Malle | ||
| 66’ | Kamil Fidan Emre Gokay | ||
| 87’ | Emre Gokay Kamil Fidan | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Benjamin Kimpioka | Baran Sarka | ||
Kamil Fidan | Ersin Aydemir | ||
Aly Malle | Yigit Ali Buz | ||
Mert Celik | Melih Sen | ||
Goktug Bakirbas | Selimcan Temel | ||
Ozkan Yigiter | Emir Dadük | ||
Aliou Badji | Ali Yildiz | ||
Emre Gokay | Mustafa Said Aydin | ||
Emirhan Basyigit | Unal Durmushan | ||
Yusuf Caglar Kefkir | Engin Can Aksoy | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sivasspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Hatayspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 5 | 1 | 20 | 32 | T H T T T | |
| 2 | 15 | 9 | 3 | 3 | 23 | 30 | T B T B T | |
| 3 | 15 | 9 | 2 | 4 | 12 | 29 | H T T B T | |
| 4 | 15 | 8 | 4 | 3 | 18 | 28 | H T H T B | |
| 5 | 15 | 6 | 8 | 1 | 15 | 26 | T T H B T | |
| 6 | 15 | 7 | 4 | 4 | 5 | 25 | H B T B B | |
| 7 | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | B H B T T | |
| 8 | 15 | 7 | 4 | 4 | 0 | 25 | B T T T T | |
| 9 | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | H H T T B | |
| 10 | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | T T B H B | |
| 11 | 15 | 5 | 5 | 5 | 6 | 20 | H T B T B | |
| 12 | 15 | 5 | 5 | 5 | 4 | 20 | H B T B T | |
| 13 | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | T B B H H | |
| 14 | 15 | 4 | 6 | 5 | 4 | 18 | B T T H B | |
| 15 | 15 | 2 | 9 | 4 | -9 | 15 | H H B H B | |
| 16 | 15 | 4 | 3 | 8 | -12 | 15 | B T B T H | |
| 17 | 15 | 4 | 2 | 9 | -9 | 14 | H B T B T | |
| 18 | 15 | 3 | 4 | 8 | -7 | 13 | H B B T B | |
| 19 | 15 | 0 | 5 | 10 | -24 | 5 | H B B B H | |
| 20 | 15 | 0 | 2 | 13 | -52 | 0 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch