Muhammetali Metoglu ra hiệu cho một quả ném biên cho Gaziantep, gần khu vực của Sivasspor.
![]() Djordje Nikolic 4 | |
![]() Djordje Nikolic 6 | |
![]() (Pen) Alexandru Maxim 7 | |
![]() Alexandru Maxim 10 | |
![]() Christopher Lungoyi 16 | |
![]() Rey Manaj (Kiến tạo: Alex Pritchard) 37 | |
![]() Bekir Boke (Thay: Rey Manaj) 42 | |
![]() Azizbek Turgunbaev 50 | |
![]() Keita Balde 52 | |
![]() Badou Ndiaye (Thay: Ogun Ozcicek) 66 | |
![]() Kacper Kozlowski (Thay: Alexandru Maxim) 66 | |
![]() Cyril Mandouki 68 | |
![]() Keita Balde 69 | |
![]() Keita Balde 70 | |
![]() Deian Sorescu (Thay: Ertugrul Ersoy) 73 | |
![]() Jan Bieganski (Thay: Alex Pritchard) 76 | |
![]() Kenan Kodro 79 | |
![]() Kacper Kozlowski 79 | |
![]() Murat Paluli (Kiến tạo: Samuel Moutoussamy) 83 | |
![]() Samba Camara 84 | |
![]() Samba Camara (Thay: Samuel Moutoussamy) 85 | |
![]() Bengali-Fode Koita (Thay: Bekir Boke) 85 | |
![]() Mirza Cihan (Thay: Cyril Mandouki) 85 | |
![]() Ilker Karakas (Thay: Christopher Lungoyi) 85 | |
![]() Kenan Kodro 88 | |
![]() Deian Sorescu 90+4' | |
![]() Ugur Ciftci 90+4' |
Thống kê trận đấu Sivasspor vs Gaziantep FK


Diễn biến Sivasspor vs Gaziantep FK
Sivasspor có một quả phát bóng lên.

Deian Sorescu bị phạt thẻ cho đội khách.

Ugur Ciftci (Sivasspor) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Ném biên cho Gaziantep tại Sân vận động Yeni Sivas 4 Eylul.
Ở Sivas, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Sivas.
Muhammetali Metoglu trao cho Sivasspor một quả phát bóng lên.
Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Phát bóng lên cho Sivasspor tại Sân vận động Yeni Sivas 4 Eylul.
Kenan Kodro của Gaziantep bứt phá tại Sân vận động Yeni Sivas 4 Eylul. Nhưng cú sút lại đi chệch cột dọc.

Kenan Kodro đưa bóng vào lưới và rút ngắn tỷ số xuống còn 3-2.
Ném biên cho Gaziantep ở phần sân của Sivasspor.
Gaziantep được hưởng phạt góc do Muhammetali Metoglu trao.
Gaziantep được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Sivas.
Gaziantep đang tiến lên và David Okereke có cú sút, tuy nhiên nó không trúng đích.
Ilker Karakas thay thế Christopher Lungoyi cho đội khách.
Đội khách thay Cyril Mandouki bằng Mirza Cihan.
Fode Koita vào sân thay cho Bekir Turac Boke của Sivasspor.
Samba Camara thay thế Samuel Moutoussamy cho Sivasspor tại Sân vận động Yeni Sivas 4 Eylul.
Đội hình xuất phát Sivasspor vs Gaziantep FK
Sivasspor (4-5-1): Djordje Nikolic (13), Murat Paluli (7), Uros Radakovic (26), Noah Sonko Sundberg (27), Ugur Ciftci (3), Azizbek Turgunbaev (90), Samuel Moutoussamy (12), Alex Pritchard (10), Charilaos Charisis (8), Keita Balde (77), Keita Balde (77), Rey Manaj (9)
Gaziantep FK (4-1-4-1): Sokratis Dioudis (1), Ertugrul Ersoy (5), Bruno Viana (36), Enric Saborit (13), Emre Tasdemir (3), Cyril Mandouki (14), Christopher Lungoyi (11), Ogun Ozcicek (25), Alexandru Maxim (44), David Okereke (77), Kenan Kodro (19)


Thay người | |||
42’ | Bengali-Fode Koita Bekir Turac Boke | 66’ | Ogun Ozcicek Badou Ndiaye |
76’ | Alex Pritchard Jan Bieganski | 66’ | Alexandru Maxim Kacper Kozlowski |
85’ | Samuel Moutoussamy Samba Camara | 73’ | Ertugrul Ersoy Deian Sorescu |
85’ | Bekir Boke Fode Koita | 85’ | Cyril Mandouki Mirza Cihan |
85’ | Christopher Lungoyi Ilker Karakas |
Cầu thủ dự bị | |||
Ali Sasal Vural | Mirza Cihan | ||
Ziya Erdal | Deian Sorescu | ||
Samba Camara | Badou Ndiaye | ||
Emirhan Basyigit | Salem M'Bakata | ||
Emrah Bassan | Ilker Karakas | ||
Ozkan Yigiter | Omurcan Artan | ||
Jan Bieganski | Mustafa Burak Bozan | ||
Queensy Menig | Arda Kizildag | ||
Bekir Turac Boke | Furkan Soyalp | ||
Fode Koita | Kacper Kozlowski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sivasspor
Thành tích gần đây Gaziantep FK
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 28 | 5 | 1 | 56 | 89 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 13 | 60 | B B T T T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 20 | 59 | H T T T H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 6 | 12 | 7 | 54 | T B T B T |
6 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 4 | 50 | B B B B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 11 | 47 | T T H B H |
8 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 10 | 47 | H T T H B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 0 | 46 | B T H T B |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -11 | 44 | H T H T B |
12 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -22 | 44 | H B T B H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | -5 | 43 | B B B B H |
14 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -10 | 43 | T B T B T |
15 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -10 | 39 | T B H T H |
16 | ![]() | 34 | 9 | 9 | 16 | -13 | 36 | H B B H H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 34 | 2 | 4 | 28 | -59 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại