Sivasspor được hưởng quả phạt góc.
![]() Azizbek Turgunbaev (Thay: Ziya Erdal) 37 | |
![]() Jan Bieganski (Thay: Tolga Cigerci) 37 | |
![]() Emirhan Topcu (Kiến tạo: Arthur Masuaku) 42 | |
![]() Ernest Muci 47 | |
![]() Semih Kilicsoy (Thay: Ernest Muci) 54 | |
![]() Mustafa Hekimoglu (Thay: Ciro Immobile) 64 | |
![]() Salih Ucan (Thay: Alex Oxlade-Chamberlain) 64 | |
![]() Bekir Boke (Thay: Charilaos Charisis) 70 | |
![]() Onur Bulut (Thay: Gedson Fernandes) 78 | |
![]() Alex Pritchard (Thay: Jan Bieganski) 82 | |
![]() Emre Gokay (Thay: Alaaddin Okumus) 88 | |
![]() Fahri Ay (Thay: Milot Rashica) 89 | |
![]() (Pen) Joao Mario 90+3' | |
![]() Joao Mario 90+3' |
Thống kê trận đấu Sivasspor vs Besiktas


Diễn biến Sivasspor vs Besiktas
Besiktas tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.

Joao Mario (Besiktas) đã bị phạt thẻ vàng và phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Besiktas đã nâng tỷ số lên 0-2 nhờ quả phạt đền của Joao Mario.
Đá phạt cho Besiktas ở phần sân nhà.
Ali Sansalan ra hiệu cho một quả đá phạt cho Sivasspor.
Fahri Kerem Ay vào sân thay cho Milot Rashica của Besiktas.
Ở Sivas, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Sivasspor được Ali Sansalan trao cho một quả phạt góc.
Emre Gokay thay thế Alaaddin Okumus cho đội chủ nhà.
Mustafa Erhan Hekimoglu của Besiktas trở lại thi đấu sau một cú va chạm nhẹ.
Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên ở Sivas.
Besiktas đang đẩy lên phía trước nhưng cú dứt điểm của Milot Rashica đi chệch khung thành.
Sự chú ý đang được dành cho Mustafa Erhan Hekimoglu của Besiktas và trận đấu tạm thời bị gián đoạn.
Sivasspor tiến nhanh lên phía trước nhưng Ali Sansalan thổi phạt việt vị.
Besiktas bị thổi phạt việt vị.
Ali Sansalan ra hiệu cho một quả ném biên của Sivasspor ở phần sân của Besiktas.
Sivasspor được hưởng quả phạt góc.
Đá phạt cho Besiktas ở phần sân của Sivasspor.
Đội chủ nhà thay Jan Bieganski bằng Alex Pritchard.
Ném biên cao trên sân cho Besiktas ở Sivas.
Đội hình xuất phát Sivasspor vs Besiktas
Sivasspor (4-1-4-1): Ali Sasal Vural (35), Alaaddin Okumus (23), Noah Sonko Sundberg (27), Achilleas Poungouras (44), Ziya Erdal (58), Tolga Ciğerci (30), Veljko Simic (22), Charis Charisis (8), Samuel Moutoussamy (12), Efkan Bekiroğlu (80), Rey Manaj (9)
Besiktas (4-2-3-1): Mert Günok (34), Jonas Svensson (2), Emirhan Topçu (53), Felix Uduokhai (14), Arthur Masuaku (26), Alex Oxlade-Chamberlain (15), Gedson Fernandes (83), Milot Rashica (7), João Mário (18), Ernest Muçi (23), Ciro Immobile (17)


Thay người | |||
37’ | Ziya Erdal Azizbek Turgunbaev | 54’ | Ernest Muci Semih Kılıçsoy |
37’ | Alex Pritchard Jan Bieganski | 64’ | Alex Oxlade-Chamberlain Salih Uçan |
70’ | Charilaos Charisis Bekir Turac Boke | 64’ | Ciro Immobile Mustafa Erhan Hekimoğlu |
82’ | Jan Bieganski Alex Pritchard | 78’ | Gedson Fernandes Onur Bulut |
88’ | Alaaddin Okumus Emre Gokay | 89’ | Milot Rashica Fahri Kerem Ay |
Cầu thủ dự bị | |||
Djordje Nikolic | Ersin Destanoğlu | ||
Emirhan Basyigit | Göktuğ Baytekin | ||
Alex Pritchard | Onur Bulut | ||
Oguzhan Aksoy | Salih Uçan | ||
Azizbek Turgunbaev | Semih Kılıçsoy | ||
Jan Bieganski | Yakup Arda Kılıç | ||
Talha Seker | Fahri Kerem Ay | ||
Emre Gokay | Mustafa Erhan Hekimoğlu | ||
Muhammed Sinan Kaya | Arda Berk Özüarap | ||
Bekir Turac Boke |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sivasspor
Thành tích gần đây Besiktas
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 28 | 5 | 1 | 56 | 89 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 13 | 60 | B B T T T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 20 | 59 | H T T T H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 6 | 12 | 7 | 54 | T B T B T |
6 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 4 | 50 | B B B B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 11 | 47 | T T H B H |
8 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 10 | 47 | H T T H B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 0 | 46 | B T H T B |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -11 | 44 | H T H T B |
12 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -22 | 44 | H B T B H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | -5 | 43 | B B B B H |
14 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -10 | 43 | T B T B T |
15 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -10 | 39 | T B H T H |
16 | ![]() | 34 | 9 | 9 | 16 | -13 | 36 | H B B H H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 34 | 2 | 4 | 28 | -59 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại