Bóng an toàn khi Sivasspor được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
![]() (VAR check) 4 | |
![]() Ugur Ciftci 20 | |
![]() Bengali-Fode Koita (Kiến tạo: Garry Rodrigues) 29 | |
![]() Sergio Cordova (Kiến tạo: Gaius Makouta) 56 | |
![]() Emre Gokay (Thay: Emrah Bassan) 68 | |
![]() Bekir Boke (Thay: Bengali-Fode Koita) 68 | |
![]() Ui-Jo Hwang (Thay: Nicolas Janvier) 74 | |
![]() Bekir Boke 76 | |
![]() Rony Lopes (Thay: Loide Augusto) 82 | |
![]() Fatih Aksoy (Thay: Efecan Karaca) 82 | |
![]() Richard 87 | |
![]() Jure Balkovec (Thay: Sergio Cordova) 88 |
Thống kê trận đấu Sivasspor vs Alanyaspor


Diễn biến Sivasspor vs Alanyaspor
Sivasspor thực hiện quả ném biên ở phần sân của Alanyaspor.
Garry Rodrigues của Sivasspor có cú sút nhưng không trúng đích.
Ném biên cho Sivasspor ở phần sân nhà.
Quả phát bóng lên cho Sivasspor tại Sân vận động Yeni Sivas 4 Eylul.
Muhammetali Metoglu ra hiệu cho Alanyaspor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Muhammetali Metoglu trao cho đội chủ nhà quả ném biên.
Muhammetali Metoglu ra hiệu cho Sivasspor được hưởng quả ném biên ở phần sân của Alanyaspor.
Ném biên cho Alanyaspor tại Sân vận động Yeni Sivas 4 Eylul.
Bóng đi ra ngoài sân cho Alanyaspor được hưởng quả phát bóng lên.
Alex Pritchard của Sivasspor bứt phá tại Sân vận động Yeni Sivas 4 Eylul. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Đội khách đã thay Sergio Cordova bằng Jure Balkovec. Đây là sự thay đổi thứ tư trong ngày hôm nay của Sami Ugurlu.

Richard của Alanyaspor bị Muhammetali Metoglu phạt thẻ và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Đá phạt ở vị trí tốt cho Sivasspor!
Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Sivasspor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Sivasspor được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Sivasspor gần khu vực cấm địa.
Alanyaspor cần cẩn trọng. Sivasspor có quả ném biên tấn công.
Ném biên cho Sivasspor ở phần sân của Alanyaspor.
Fatih Aksoy thay thế Efecan Karaca cho đội khách.
Đội hình xuất phát Sivasspor vs Alanyaspor
Sivasspor (4-2-3-1): Djordje Nikolic (13), Murat Paluli (7), Uros Radakovic (26), Noah Sonko Sundberg (27), Ugur Ciftci (3), Samuel Moutoussamy (12), Achilleas Poungouras (44), Emrah Bassan (17), Alex Pritchard (10), Garry Rodrigues (24), Fode Koita (55)
Alanyaspor (4-2-3-1): Ertuğru Taskiran (1), Florent Hadergjonaj (94), Nuno Lima (3), Fidan Aliti (5), Yusuf Özdemir (88), Richard (25), Gaius Makouta (42), Loide Augusto (27), Nicolas Janvier (17), Efecan Karaca (7), Sergio Cordova (9)


Thay người | |||
68’ | Emrah Bassan Emre Gokay | 74’ | Nicolas Janvier Ui-jo Hwang |
68’ | Bengali-Fode Koita Bekir Turac Boke | 82’ | Loide Augusto Rony Lopes |
82’ | Efecan Karaca Fatih Aksoy | ||
88’ | Sergio Cordova Jure Balkovec |
Cầu thủ dự bị | |||
Arda Erdursun | Mert Bayram | ||
Emirhan Basyigit | Yusuf Karagöz | ||
Ziya Erdal | Rony Lopes | ||
Ozkan Yigiter | Arda Usluoğlu | ||
Oguzhan Aksoy | Ui-jo Hwang | ||
Azizbek Turgunbaev | Fatih Aksoy | ||
Talha Seker | Bera Çeken | ||
Emre Gokay | Jure Balkovec | ||
Muhammed Sinan Kaya | Juan Christian | ||
Bekir Turac Boke |
Nhận định Sivasspor vs Alanyaspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sivasspor
Thành tích gần đây Alanyaspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 28 | 5 | 1 | 56 | 89 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 13 | 60 | B B T T T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 20 | 59 | H T T T H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 6 | 12 | 7 | 54 | T B T B T |
6 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 4 | 50 | B B B B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 11 | 47 | T T H B H |
8 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 10 | 47 | H T T H B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 0 | 46 | B T H T B |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -11 | 44 | H T H T B |
12 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -22 | 44 | H B T B H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | -5 | 43 | B B B B H |
14 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -10 | 43 | T B T B T |
15 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -10 | 39 | T B H T H |
16 | ![]() | 34 | 9 | 9 | 16 | -13 | 36 | H B B H H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 34 | 2 | 4 | 28 | -59 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại