Max-Alain Gradel (Kiến tạo: Erdogan Yesilyurt) 7 | |
Pedro Henrique 51 | |
Pedro Henrique 67 | |
Mustapha Yatabare 74 | |
Britt Assombalonga 84 | |
Babajide David 84 | |
Erdogan Yesilyurt 84 | |
Erdogan Yesilyurt 86 | |
Max-Alain Gradel 90 | |
(Pen) Mario Balotelli 90 | |
Ahmet Oguz 90 | |
Mario Balotelli 90 |
Thống kê trận đấu Sivasspor vs Adana Demirspor
số liệu thống kê

Sivasspor

Adana Demirspor
41 Kiểm soát bóng 59
19 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
5 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sivasspor vs Adana Demirspor
Sivasspor (4-2-3-1): Ali Sasal Vural (35), Erdogan Yesilyurt (17), Dimitrios Goutas (6), Caner Osmanpasa (88), Ugur Ciftci (3), Hakan Arslan (37), Isaac Cofie (5), Olarenwaju Kayode (8), Max-Alain Gradel (7), Pedro Henrique (16), Mustapha Yatabare (9)
Adana Demirspor (4-2-3-1): Ferhat Kaplan (35), Jonas Svensson (22), Samet Akaydin (5), Simon Deli (91), Joher Khadim Rassoul (95), Sinan Kurt (8), Benjamin Stambouli (90), Yunus Akgun (23), Birkir Bjarnason (67), Matias Vargas (77), Mario Balotelli (9)

Sivasspor
4-2-3-1
35
Ali Sasal Vural
17
Erdogan Yesilyurt
6
Dimitrios Goutas
88
Caner Osmanpasa
3
Ugur Ciftci
37
Hakan Arslan
5
Isaac Cofie
8
Olarenwaju Kayode
7
Max-Alain Gradel
16
Pedro Henrique
9
Mustapha Yatabare
9
Mario Balotelli
77
Matias Vargas
67
Birkir Bjarnason
23
Yunus Akgun
90
Benjamin Stambouli
8
Sinan Kurt
95
Joher Khadim Rassoul
91
Simon Deli
5
Samet Akaydin
22
Jonas Svensson
35
Ferhat Kaplan

Adana Demirspor
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 75’ | Olarenwaju Kayode Sefa Yilmaz | 57’ | Yunus Akgun Younes Belhanda |
| 75’ | Mustapha Yatabare Leke James | 57’ | Benjamin Stambouli Babajide David |
| 90’ | Isaac Cofie Fredrik Ulvestad | 60’ | Jonas Svensson Tarik Camdal |
| 90’ | Max-Alain Gradel Ahmet Oguz | 69’ | Birkir Bjarnason Britt Assombalonga |
| 90’ | Erdogan Yesilyurt Samba Camara | 69’ | Sinan Kurt Gokhan Inler |
| Cầu thủ dự bị | |||
Fredrik Ulvestad | Britt Assombalonga | ||
Ahmet Oguz | Lucas Nahuel Castro | ||
Okechukwu Azubuike | Tarik Camdal | ||
Ziya Erdal | Gokhan Inler | ||
Samba Camara | Metehan Mimaroglu | ||
Ozkan Yigiter | Tayyib Sanuc | ||
Kerem Kesgin | Younes Belhanda | ||
Sefa Yilmaz | Kaan Kanak | ||
Leke James | Babajide David | ||
Muammer Zulfikar Yildirim | Arijanet Muric | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sivasspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Adana Demirspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 10 | 3 | 1 | 20 | 33 | T H B T H | |
| 2 | 14 | 9 | 5 | 0 | 18 | 32 | T T T T H | |
| 3 | 14 | 9 | 4 | 1 | 13 | 31 | T H H T T | |
| 4 | 14 | 7 | 5 | 2 | 10 | 26 | B T T H T | |
| 5 | 14 | 6 | 7 | 1 | 7 | 25 | H T T H H | |
| 6 | 14 | 7 | 3 | 4 | 7 | 24 | H B T H T | |
| 7 | 14 | 6 | 4 | 4 | -1 | 22 | B H H T B | |
| 8 | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | T B T H T | |
| 9 | 14 | 4 | 4 | 6 | 3 | 16 | T T B B T | |
| 10 | 14 | 3 | 7 | 4 | -1 | 16 | B H H B H | |
| 11 | 14 | 4 | 3 | 7 | -4 | 15 | T B B H B | |
| 12 | 14 | 3 | 5 | 6 | -6 | 14 | H T H B B | |
| 13 | 14 | 4 | 2 | 8 | -11 | 14 | B T B H B | |
| 14 | 14 | 3 | 4 | 7 | -7 | 13 | H B B T B | |
| 15 | 14 | 3 | 3 | 8 | -8 | 12 | B B B H T | |
| 16 | 14 | 2 | 6 | 6 | -17 | 12 | H T B B T | |
| 17 | 14 | 3 | 2 | 9 | -7 | 11 | B B T B B | |
| 18 | 14 | 2 | 2 | 10 | -13 | 8 | H B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch