Stephen Chinedu 1 | |
Filip Matic 39 | |
Enes Sipovic 53 | |
Filip Mihaljevic 74 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bosnia
Thành tích gần đây Siroki Brijeg
VĐQG Bosnia
Thành tích gần đây GOSK Gabela
VĐQG Bosnia
Bảng xếp hạng VĐQG Bosnia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 11 | 1 | 3 | 24 | 34 | B T B T T | |
| 2 | 15 | 10 | 3 | 2 | 12 | 33 | T T T T B | |
| 3 | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | T T T H T | |
| 4 | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T H B B B | |
| 5 | 16 | 6 | 4 | 6 | -2 | 22 | T T T B H | |
| 6 | 16 | 5 | 6 | 5 | -3 | 21 | B B H B H | |
| 7 | 16 | 4 | 5 | 7 | -8 | 17 | B T B B B | |
| 8 | 15 | 4 | 4 | 7 | -5 | 16 | B B B H T | |
| 9 | 16 | 3 | 5 | 8 | -13 | 14 | H B T T B | |
| 10 | 16 | 3 | 4 | 9 | -7 | 13 | T B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
