Jesper Gustavsson rời sân và được thay thế bởi Bork Classoenn Bang-Kittilsen.
![]() Elliot Stroud (Kiến tạo: Viktor Gustafson) 7 | |
![]() Jacob Bergstroem (Kiến tạo: Elliot Stroud) 16 | |
![]() Jacob Bergstroem 56 | |
![]() Saba Mamatsashvili (Thay: Dennis Widgren) 58 | |
![]() Victor Svensson (Thay: Marcus Lindberg) 58 | |
![]() Jakob Voelkerling Persson (Thay: Henrik Castegren) 58 | |
![]() Victor Svensson (Thay: August Ljungberg) 58 | |
![]() Romeo Leandersson (Thay: Ludwig Thorell) 64 | |
![]() Herman Johansson (Thay: Timo Stavitski) 64 | |
![]() Ludvig Tidstrand (Thay: Uba Charles) 64 | |
![]() Alexander Johansson (Thay: Jacob Bergstroem) 79 | |
![]() Jakob Voelkerling Persson 80 | |
![]() Finlay Neat (Thay: Marcus Lindberg) 81 | |
![]() Herman Sjoegrell (Thay: Leo Walta) 85 | |
![]() Bork Classoenn Bang-Kittilsen (Thay: Jesper Gustavsson) 89 |
Thống kê trận đấu Sirius vs Mjaellby


Diễn biến Sirius vs Mjaellby
Leo Walta rời sân và được thay thế bởi Herman Sjoegrell.
Marcus Lindberg rời sân và được thay thế bởi Finlay Neat.

V À A A O O O - Jakob Voelkerling Persson đã ghi bàn!
![V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Jacob Bergstroem rời sân và được thay thế bởi Alexander Johansson.
Uba Charles rời sân và được thay thế bởi Ludvig Tidstrand.
Timo Stavitski rời sân và được thay thế bởi Herman Johansson.
Ludwig Thorell rời sân và được thay thế bởi Romeo Leandersson.
August Ljungberg rời sân và được thay thế bởi Victor Svensson.
Henrik Castegren rời sân và được thay thế bởi Jakob Voelkerling Persson.
Marcus Lindberg rời sân và được thay thế bởi Victor Svensson.
Dennis Widgren rời sân và được thay thế bởi Saba Mamatsashvili.

Thẻ vàng cho Jacob Bergstroem.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Elliot Stroud đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jacob Bergstroem đã ghi bàn!
Viktor Gustafson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Elliot Stroud đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Sirius vs Mjaellby
Sirius (4-3-3): Ismael Diawara (1), Simon Sandberg (15), Henrik Castegren (2), Tobias Pajbjerg Anker (4), Dennis Widgren (21), Leo Walta (14), Melker Heier (10), Marcus Lindberg (17), Isak Bjerkebo (29), Robbie Ure (9), August Ljungberg (36)
Mjaellby (3-4-3): Noel Törnqvist (1), Jakob Kiilerich Rask (13), Abdullah Iqbal (5), Tom Pettersson (24), Timo Stavitski (11), Uba Charles (26), Jesper Gustavsson (22), Elliot Stroud (17), Viktor Gustafson (7), Jacob Bergström (18), Ludwig Thorell (6)


Thay người | |||
58’ | Henrik Castegren Jakob Voelkerling Persson | 64’ | Timo Stavitski Herman Johansson |
58’ | August Ljungberg Victor Svensson | 64’ | Uba Charles Ludvig Tidstrand |
58’ | Dennis Widgren Saba Mamatsashvili | 64’ | Ludwig Thorell Romeo Leandersson |
81’ | Marcus Lindberg Finlay Neat | 79’ | Jacob Bergstroem Alexander Johansson |
85’ | Leo Walta Herman Sjögrell | 89’ | Jesper Gustavsson Bork Bang-Kittilsen |
Cầu thủ dự bị | |||
David Celic | Hugo Fagerberg | ||
Bogdan Milovanov | Axel Noren | ||
Jakob Voelkerling Persson | Herman Johansson | ||
Herman Sjögrell | Bork Bang-Kittilsen | ||
Adam Vikman | Alexander Johansson | ||
Victor Ekstrom | Adam Petersson | ||
Finlay Neat | Argjend Miftari | ||
Victor Svensson | Ludvig Tidstrand | ||
Saba Mamatsashvili | Romeo Leandersson |
Nhận định Sirius vs Mjaellby
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sirius
Thành tích gần đây Mjaellby
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 11 | 4 | 1 | 18 | 37 | H T H T T |
2 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 16 | 33 | T T T T B |
3 | ![]() | 16 | 9 | 5 | 2 | 10 | 32 | T B T B T |
4 | ![]() | 15 | 9 | 2 | 4 | 9 | 29 | T B H B T |
5 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 11 | 27 | B T H H T |
6 | ![]() | 15 | 6 | 7 | 2 | 8 | 25 | T T T H T |
7 | ![]() | 15 | 7 | 1 | 7 | -2 | 22 | T T B T B |
8 | ![]() | 15 | 6 | 3 | 6 | -1 | 21 | H B B T T |
9 | ![]() | 15 | 6 | 1 | 8 | 0 | 19 | B B T T T |
10 | ![]() | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | T B H T B |
11 | ![]() | 15 | 5 | 1 | 9 | -17 | 16 | B T B T B |
12 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -6 | 15 | H B H B B |
13 | ![]() | 15 | 3 | 4 | 8 | -6 | 13 | B T H B B |
14 | ![]() | 15 | 4 | 1 | 10 | -15 | 13 | B B B B B |
15 | ![]() | 15 | 3 | 3 | 9 | -9 | 12 | H T H B B |
16 | ![]() | 15 | 1 | 4 | 10 | -13 | 7 | H B H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại