Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Leo Walta (Kiến tạo: Robbie Ure)
28 - Isak Bjerkebo (Thay: Noel Milleskog)
63 - Melker Heier
70 - August Ljungberg (Thay: Marcus Lindberg)
84 - Tobias Karlsson (Thay: Simon Sandberg)
90 - Victor Ekstroem (Thay: Jakob Voelkerling Persson)
90 - Adam Wikman (Thay: Melker Heier)
90
- Sebastian Joergensen (Kiến tạo: David Moberg Karlsson)
7 - Sebastian Joergensen (Kiến tạo: Isak Sigurgeirsson)
31 - Yahya Kalley
44 - Max Watson (Thay: Amadeus Sogaard)
53 - Max Watson (Thay: Amadeus Soegaard)
53 - Alexander Fransson (Thay: Moutaz Neffati)
65 - Marcus Baggesen (Thay: Yahya Kalley)
65 - Arnor Ingvi Traustason
72 - Kevin Jansson (Thay: Sebastian Joergensen)
88 - Aake Andersson (Thay: Tim Prica)
88 - Aake Andersson
90+4'
Thống kê trận đấu Sirius vs IFK Norrkoeping
Diễn biến Sirius vs IFK Norrkoeping
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Melker Heier rời sân và được thay thế bởi Adam Wikman.
Jakob Voelkerling Persson rời sân và được thay thế bởi Victor Ekstroem.
Simon Sandberg rời sân và được thay thế bởi Tobias Karlsson.
Thẻ vàng cho Aake Andersson.
Tim Prica rời sân và được thay thế bởi Aake Andersson.
Sebastian Joergensen rời sân và được thay thế bởi Kevin Jansson.
Marcus Lindberg rời sân và được thay thế bởi August Ljungberg.
Thẻ vàng cho Arnor Ingvi Traustason.
Thẻ vàng cho Melker Heier.
Yahya Kalley rời sân và được thay thế bởi Marcus Baggesen.
Moutaz Neffati rời sân và được thay thế bởi Alexander Fransson.
Noel Milleskog rời sân và được thay thế bởi Isak Bjerkebo.
Amadeus Soegaard rời sân và được thay thế bởi Max Watson.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Yahya Kalley.
Isak Sigurgeirsson đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Sebastian Joergensen đã ghi bàn!
Robbie Ure đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
V À A A O O O - Leo Walta đã ghi bàn!
David Moberg Karlsson đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Sebastian Joergensen đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Sirius vs IFK Norrkoeping
Sirius (4-3-3): Ismael Diawara (1), Jakob Voelkerling Persson (13), Simon Sandberg (15), Tobias Pajbjerg Anker (4), Saba Mamatsashvili (33), Leo Walta (14), Melker Heier (10), Marcus Lindberg (17), Noel Milleskog (19), Robbie Ure (9), Joakim Persson (7)
IFK Norrkoeping (4-3-3): David Andersson (40), Moutaz Neffati (37), Amadeus Sögaard (4), Kojo Peprah Oppong (2), Yahya Kalley (14), Jesper Ceesay (21), Arnor Traustason (9), Sebastian Jorgensen (15), David Moberg Karlsson (10), Tim Prica (22), Isak Andri Sigurgeirsson (8)
Thay người | |||
63’ | Noel Milleskog Isak Bjerkebo | 53’ | Amadeus Soegaard Max Watson |
84’ | Marcus Lindberg August Ljungberg | 65’ | Yahya Kalley Marcus Baggesen |
90’ | Simon Sandberg Tobias Carlsson | 65’ | Moutaz Neffati Alexander Fransson |
90’ | Melker Heier Adam Vikman | 88’ | Sebastian Joergensen Kevin Hoog Jansson |
90’ | Jakob Voelkerling Persson Victor Ekstrom | 88’ | Tim Prica Ake Andersson |
Cầu thủ dự bị | |||
Andreas Pyndt | Theo Krantz | ||
David Celic | Marcus Baggesen | ||
Tobias Carlsson | Alexander Fransson | ||
Adam Vikman | Ismet Lushaku | ||
Victor Ekstrom | Max Watson | ||
Dennis Widgren | Axel Bronner | ||
Victor Svensson | Anton Eriksson | ||
Isak Bjerkebo | Kevin Hoog Jansson | ||
August Ljungberg | Ake Andersson |
Nhận định Sirius vs IFK Norrkoeping
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sirius
Thành tích gần đây IFK Norrkoeping
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 8 | 2 | 1 | 14 | 26 | T B T T T | |
2 | 11 | 6 | 5 | 0 | 7 | 23 | H T H H H | |
3 | 10 | 7 | 1 | 2 | 9 | 22 | B T T T T | |
4 | 11 | 6 | 3 | 2 | 11 | 21 | T H T H B | |
5 | 11 | 5 | 4 | 2 | 7 | 19 | B T H T H | |
6 | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | H T B H T | |
7 | 10 | 4 | 1 | 5 | 0 | 13 | T B H B T | |
8 | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 | B H B T B | |
9 | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 | H B B B T | |
10 | 10 | 2 | 6 | 2 | 1 | 12 | H B H T H | |
11 | 9 | 3 | 2 | 4 | -6 | 11 | T H T B B | |
12 | 9 | 3 | 1 | 5 | -2 | 10 | H T B B B | |
13 | 10 | 3 | 1 | 6 | -12 | 10 | H T T B B | |
14 | 10 | 2 | 3 | 5 | -4 | 9 | H H T B B | |
15 | 10 | 2 | 1 | 7 | -7 | 7 | B B B T H | |
16 | 10 | 0 | 2 | 8 | -11 | 2 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại