![]() Patrik Karlsson Lagemyr 34 | |
![]() Christian Kouakou (Kiến tạo: Patrik Karlsson Lagemyr) 36 | |
![]() Gustaf Norlin (Kiến tạo: Alexander Jallow) 41 | |
![]() Laorent Shabani 56 | |
![]() Kevin Yakob (Kiến tạo: Gustaf Norlin) 61 | |
![]() Sebastian Eriksson (Thay: Amir Al-Ammari) 78 | |
![]() Kevin Wright (Thay: Kristopher Da Graca) 78 | |
![]() Emil Salomonsson (Thay: Gustaf Norlin) 79 | |
![]() Adam Hellborg (Thay: Jamie Roche) 79 | |
![]() Oscar Vilhelmsson (Thay: Kevin Yakob) 90 | |
![]() Linus Carlstrand (Thay: Hosam Aiesh) 90 | |
![]() Warner Hahn 90+4' | |
![]() Marcus Mathisen 90+8' | |
![]() Oscar Vilhelmsson 90+8' |
Thống kê trận đấu Sirius vs IFK Gothenburg
số liệu thống kê

Sirius

IFK Gothenburg
60 Kiểm soát bóng 40
9 Phạm lỗi 15
20 Ném biên 10
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
17 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
5 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sirius vs IFK Gothenburg
Sirius (3-5-2): David Mitov Nilsson (1), Tim Bjorkstrom (8), Kristopher Da Graca (4), Marcus Mathisen (6), Aron Bjarnason (14), Filip Rogic (7), Jamie Roche (5), Patrik Karlsson Lagemyr (17), Laorent Shabani (18), Christian Kouakou (9), Edi Sylisufaj (29)
IFK Gothenburg (4-4-2): Warner Hahn (1), Alexander Jallow (5), Mattias Bjarsmyr (30), Carl Johansson (4), Oscar Wendt (17), Hosam Aiesh (8), Gustav Svensson (13), Simon Thern (21), Amir Al Ammari (6), Gustaf Norlin (14), Kevin Yakob (23)

Sirius
3-5-2
1
David Mitov Nilsson
8
Tim Bjorkstrom
4
Kristopher Da Graca
6
Marcus Mathisen
14
Aron Bjarnason
7
Filip Rogic
5
Jamie Roche
17
Patrik Karlsson Lagemyr
18
Laorent Shabani
9
Christian Kouakou
29
Edi Sylisufaj
23
Kevin Yakob
14
Gustaf Norlin
6
Amir Al Ammari
21
Simon Thern
13
Gustav Svensson
8
Hosam Aiesh
17
Oscar Wendt
4
Carl Johansson
30
Mattias Bjarsmyr
5
Alexander Jallow
1
Warner Hahn

IFK Gothenburg
4-4-2
Thay người | |||
78’ | Kristopher Da Graca Kevin Wright | 78’ | Amir Al-Ammari Sebastian Eriksson |
79’ | Jamie Roche Adam Hellborg | 79’ | Gustaf Norlin Emil Salomonsson |
90’ | Hosam Aiesh Linus Carlstrand | ||
90’ | Kevin Yakob Oscar Vilhelmsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Tommi Vaiho | Linus Carlstrand | ||
Adam Hellborg | Adam Ingi Benediktsson | ||
Filip Olsson | Johan Bangsbo | ||
Kevin Wright | Hussein Carneil | ||
Johan Karlsson | Oscar Vilhelmsson | ||
Adam Vikman | Emil Salomonsson | ||
Noel Hansson | Sebastian Eriksson |
Nhận định Sirius vs IFK Gothenburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Sirius
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây IFK Gothenburg
VĐQG Thụy Điển
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 14 | 26 | T B T T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 5 | 0 | 8 | 26 | T H H H T |
3 | ![]() | 11 | 8 | 1 | 2 | 12 | 25 | T T T T T |
4 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 11 | 21 | T H T H B |
5 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 6 | 19 | T H T H B |
6 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | -2 | 16 | B B B T T |
7 | ![]() | 11 | 3 | 6 | 2 | 2 | 15 | B H T H T |
8 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | -1 | 15 | T B H T H |
9 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | 0 | 13 | T B H B T |
10 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 | B H B T B |
11 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -6 | 12 | H T B B H |
12 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | -3 | 10 | T B B B B |
13 | ![]() | 11 | 3 | 1 | 7 | -15 | 10 | T T B B B |
14 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -5 | 9 | H T B B B |
15 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -7 | 8 | B B T H H |
16 | ![]() | 11 | 0 | 3 | 8 | -11 | 3 | B H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại