Thẻ vàng cho Albin Ekdal.
- Saba Mamatsashvili
45+2' - Dennis Widgren (Thay: Saba Mamatsashvili)
52
- Albin Ekdal (Thay: Rasmus Schueller)
11 - Adam Staahl (Kiến tạo: Tobias Gulliksen)
51 - Albin Ekdal
56
Thống kê trận đấu Sirius vs Djurgaarden
Diễn biến Sirius vs Djurgaarden
Tất cả (10)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Saba Mamatsashvili rời sân và được thay thế bởi Dennis Widgren.
Tobias Gulliksen đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Adam Staahl đã ghi bàn!
V À A A A O O O Djurgaarden ghi bàn.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Saba Mamatsashvili.
Rasmus Schueller rời sân và được thay thế bởi Albin Ekdal.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Sirius vs Djurgaarden
Sirius (4-2-3-1): Ismael Diawara (1), Bogdan Milovanov (3), Tobias Carlsson (5), Tobias Pajbjerg Anker (4), Saba Mamatsashvili (33), Adam Vikman (18), Leo Walta (14), Joakim Persson (7), Melker Heier (10), Marcus Lindberg (17), Robbie Ure (9)
Djurgaarden (4-2-3-1): Filip Manojlovic (45), Adam Ståhl (18), Miro Tehno (5), Jacob Une (4), Keita Kosugi (27), Matias Siltanen (20), Rasmus Schüller (6), Tokmac Chol Nguen (10), Tobias Gulliksen (7), Oskar Fallenius (15), Zakaria Sawo (11)
Thay người | |||
52’ | Saba Mamatsashvili Dennis Widgren | 11’ | Rasmus Schueller Albin Ekdal |
Cầu thủ dự bị | |||
David Celic | Jacob Rinne | ||
Andreas Pyndt | Marcus Danielson | ||
Isaac Hoeoek | Albin Ekdal | ||
Jakob Voelkerling Persson | Theo Bergvall | ||
Victor Ekstrom | Hampus Finndell | ||
Dennis Widgren | Viktor Bergh | ||
Victor Svensson | Nino Žugelj | ||
Isak Bjerkebo | Santeri Haarala | ||
August Ljungberg | Isak Alemayehu Mulugeta |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sirius
Thành tích gần đây Djurgaarden
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 8 | 2 | 1 | 14 | 26 | T B T T T | |
2 | 11 | 6 | 5 | 0 | 7 | 23 | H T H H H | |
3 | 10 | 7 | 1 | 2 | 9 | 22 | B T T T T | |
4 | 11 | 6 | 3 | 2 | 11 | 21 | T H T H B | |
5 | 11 | 5 | 4 | 2 | 7 | 19 | B T H T H | |
6 | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | H T B H T | |
7 | 10 | 4 | 1 | 5 | 0 | 13 | T B H B T | |
8 | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 | B H B T B | |
9 | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 | H B B B T | |
10 | 10 | 2 | 6 | 2 | 1 | 12 | H B H T H | |
11 | 9 | 3 | 2 | 4 | -6 | 11 | T H T B B | |
12 | 9 | 3 | 1 | 5 | -2 | 10 | H T B B B | |
13 | 10 | 3 | 1 | 6 | -12 | 10 | H T T B B | |
14 | 10 | 2 | 3 | 5 | -4 | 9 | H H T B B | |
15 | 10 | 2 | 1 | 7 | -7 | 7 | B B B T H | |
16 | 10 | 0 | 2 | 8 | -11 | 2 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại