Thứ Sáu, 17/10/2025
(Pen) Leo Walta
19
Marcus Lindberg
39
Santeri Haarala
41
Simon Sandberg
41
Nasiru Moro (Thay: Juhani Pikkarainen)
55
Elias Barsoum (Thay: Kazper Karlsson)
55
Marcus Rafferty (Kiến tạo: Richie Omorowa)
58
Victor Svensson (Thay: Marcus Lindberg)
64
Sebastian Ohlsson (Thay: Richie Omorowa)
65
Bogdan Milovanov (Thay: Simon Sandberg)
76
Noel Milleskog (Thay: Robbie Ure)
76
Dijan Vukojevic (Thay: Santeri Haarala)
81
Dijan Vukojevic (Kiến tạo: Leon Hien)
90+1'
Philippe Ossibadjouo
90+3'

Thống kê trận đấu Sirius vs Degerfors

số liệu thống kê
Sirius
Sirius
Degerfors
Degerfors
49 Kiểm soát bóng 51
16 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sirius vs Degerfors

Tất cả (20)
90+3' V À A A O O O - Philippe Ossibadjouo đã ghi bàn!

V À A A O O O - Philippe Ossibadjouo đã ghi bàn!

90+3' V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

90+1'

Leon Hien đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

90+1' V À A A O O O - Dijan Vukojevic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Dijan Vukojevic đã ghi bàn!

81'

Santeri Haarala rời sân và được thay thế bởi Dijan Vukojevic.

76'

Robbie Ure rời sân và được thay thế bởi Noel Milleskog.

76'

Simon Sandberg rời sân và được thay thế bởi Bogdan Milovanov.

65'

Richie Omorowa rời sân và được thay thế bởi Sebastian Ohlsson.

64'

Marcus Lindberg rời sân và anh được thay thế bởi Victor Svensson.

58'

Richie Omorowa đã kiến tạo cho bàn thắng.

58' V À A A O O O - Marcus Rafferty ghi bàn!

V À A A O O O - Marcus Rafferty ghi bàn!

55'

Kazper Karlsson rời sân và được thay thế bởi Elias Barsoum.

55'

Juhani Pikkarainen rời sân và được thay thế bởi Nasiru Moro.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

41' Thẻ vàng cho Simon Sandberg.

Thẻ vàng cho Simon Sandberg.

41' Thẻ vàng cho Santeri Haarala.

Thẻ vàng cho Santeri Haarala.

39' Thẻ vàng cho Marcus Lindberg.

Thẻ vàng cho Marcus Lindberg.

19' V À A A O O O - Leo Walta của Sirius thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Leo Walta của Sirius thực hiện thành công quả phạt đền!

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Sirius vs Degerfors

Sirius (4-3-3): David Celic (34), Henrik Castegren (2), Simon Sandberg (15), Tobias Pajbjerg Anker (4), Oscar Krusnell (22), Leo Walta (14), Melker Heier (10), Marcus Lindberg (17), Isak Bjerkebo (29), Robbie Ure (9), Joakim Persson (7)

Degerfors (5-4-1): Matvei Igonen (26), Philippe Ossibadjouo (39), Daniel Sundgren (6), Leon Hien (4), Juhani Pikkarainen (5), Nahom Girmai Netabay (8), Santeri Haarala (29), Kazper Karlsson (21), Arman Taranis (17), Marcus Rafferty (10), Richie Omorowa (19)

Sirius
Sirius
4-3-3
34
David Celic
2
Henrik Castegren
15
Simon Sandberg
4
Tobias Pajbjerg Anker
22
Oscar Krusnell
14
Leo Walta
10
Melker Heier
17
Marcus Lindberg
29
Isak Bjerkebo
9
Robbie Ure
7
Joakim Persson
19
Richie Omorowa
10
Marcus Rafferty
17
Arman Taranis
21
Kazper Karlsson
29
Santeri Haarala
8
Nahom Girmai Netabay
5
Juhani Pikkarainen
4
Leon Hien
6
Daniel Sundgren
39
Philippe Ossibadjouo
26
Matvei Igonen
Degerfors
Degerfors
5-4-1
Thay người
64’
Marcus Lindberg
Victor Svensson
55’
Juhani Pikkarainen
Nasiru Moro
76’
Simon Sandberg
Bogdan Milovanov
55’
Kazper Karlsson
Elias Barsoum
76’
Robbie Ure
Noel Milleskog
65’
Richie Omorowa
Sebastian Ohlsson
81’
Santeri Haarala
Dijan Vukojevic
Cầu thủ dự bị
Ismael Diawara
Wille Jakobsson
Bogdan Milovanov
Mamadouba Diaby
Tobias Carlsson
Christos Gravius
Matthias Nartey
Nasiru Moro
Jakob Voelkerling Persson
Sebastian Ohlsson
Adam Vikman
Elias Barsoum
Noel Milleskog
Dijan Vukojevic
Dennis Widgren
Marcus Godinho
Victor Svensson
Bernardo Morgado

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Điển
24/07 - 2021
18/09 - 2021
17/07 - 2022
08/10 - 2022
15/07 - 2023
01/10 - 2023
Giao hữu
27/01 - 2024
VĐQG Thụy Điển
03/05 - 2025
21/09 - 2025

Thành tích gần đây Sirius

VĐQG Thụy Điển
05/10 - 2025
H1: 2-1
30/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
H1: 1-0
31/08 - 2025
H1: 0-1
24/08 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Điển
20/08 - 2025
H1: 0-3
20/08 - 2025
H1: 0-3
VĐQG Thụy Điển
17/08 - 2025
09/08 - 2025

Thành tích gần đây Degerfors

VĐQG Thụy Điển
04/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Thụy Điển
21/08 - 2025
VĐQG Thụy Điển
19/08 - 2025
10/08 - 2025
05/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MjaellbyMjaellby2619613063T T H T T
2Hammarby IFHammarby IF2616462552T H T B T
3GAISGAIS2612951345T B T H T
4AIKAIK261286744T T B H B
5IFK GothenburgIFK Gothenburg2614210544T T B T B
6DjurgaardenDjurgaarden2611961542T H T T H
7Malmo FFMalmo FF2611961242H H B T B
8ElfsborgElfsborg2611411037B H B B B
9BK HaeckenBK Haecken269512-732B B B T T
10BrommapojkarnaBrommapojkarna269215-329T B T B B
11SiriusSirius268513-529B T B B T
12IFK NorrkoepingIFK Norrkoeping268513-1129B H T B B
13Halmstads BKHalmstads BK268414-2628B H T T B
14Oesters IFOesters IF266713-1225B T H B T
15DegerforsDegerfors266515-2123H B T T H
16VaernamoVaernamo263617-2215B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow